For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo độ nhám bề mặt TIME 3233 (±400µm, ±25µm)

Đánh giá các biên dạng: R (Roughness), W (Waveness), P (Primary profile)

Dải đo: ± 400 µm, ± 25 µm

Bộ lọc: RC, PCRC, Gauss, D-P, ISO 13565

Thông số

R: Ra, Rp, Rv, Rt, Rz, Rq, Rsk, Rku, Rc, RS, RSm, Rlo, RHSC, Rpc, Rmr (c), RzjIS, R3y, R3z

W: Wa, Wp, Wv, Wt, Wz, Wq, Wsk, Wku, Wc, WS, WSm, Wlo, WHSC, Wpc, Wmr (c), WzjIS

P: Pa, Pp, Pv, Pt, Pz, Pq, Psk, Pku, Pc, PS, PSm, Plo, PHSC, Ppc, Pmr (c), PzjIS Rk: Rk, Rpk, Rvk, Mr1, Mr2

Ngưỡng chiều dài: 0, 08mm, 0, 25mm, 0, 8mm, 2,5mm, 8 mm, 10 mm

Chiều dài đánh dấu tối đa: 50mm

Biểu đồ phân tích: ADC, BAC

Chiều dài ước: 1L-5L

Độ phân giải: 0, 001μm/50μm 0, 016μm/800μm

Dung sai: ± 5%

Màn hình: LCD

Bộ nhớ: 10 nhóm dữ liệu chính

Dữ liệu đầu ra: RS232, USB

Nguồn: Pin Li/bộ đổi nguồn AC

Kích thước (mm): 409 × 96 × 98

Khối lượng (g): 2300

Phụ kiện mua thêm:

Máy in TA230

Phần mềm PC TIMESurf

Cáp kết nối RS232


Chi tiết

Datasheet



  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi