Máy phân tích công suất Yokogawa CW500-B0-F
Hãng sản xuất: YOKOGAWA Model: CW500-B0-F Xuất xứ: Japan (Nhật Bản) Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Kết nối dây: 1P2W (tối đa 4 hệ), 1P3W (tối đa 2 hệ), 3P3W (tối đa 2 hệ), 3P3W3, 3P4W
Đối tượng đo: điện áp, dòng, tần số, công suất thuần, công suất vô công, công suất biểu kiến, năng lượng hữu công, năng lượng vô công, năng lượng biểu kiến, hệ số công suất, bộ tụ điện sớm pha, dòng trung hoà, phụ tải, hàm điều hoà, chất lượng điện (tăng áp, giảm áp, ngắt mạch, quá điện áp chuyển tiếp, dòng khởi động, định mức không cân bằng, chập chờn
Chức năng khác: đầu ra kỹ thuật số, chức năng đầu vào DCV tương tự
Điện áp (RMS): 600/1000 V; ±0.2% rdg ±0.2% rng. (sóng sin, 40 to 70 Hz)
Dòng (RMS): 96060 (2 A): 2000 mA,96061 (50 A): 5000 mA/50 A/AUTO,96062 (100 A): 10/100 A/AUTO,96063 (200 A): 20/200 A/AUTO,96064 (500 A): 50/500 A/AUTO,96065 (1000 A): 100/1000 A/AUTO,96066 (3000 A): 300/1000/3000 A; độ chính xác: ±0.2% rdg ±0.2% rng. + độ chính xác của kẹp dòng (sóng sin, 40 to 70 Hz)
Công suất thuần: + Độ chính xác: ±0.3% rdg ±0.2% rng. + độ chính xác của kẹp dòng (hệ số công suất 1, sóng sin, 40 to 70 Hz)
+ Ảnh hưởng của hệ số công suất: ±1.0% rdg (40 to 70 Hz, đọc ở hệ số công suất 0.5 ~ 1.0)
Dải tần số: 40-70Hz
Nguồn (dòng AC): AC100 - 240 V/50 - 60 Hz/tối đa 7 VA
Nguồn (DC): pin kiềm AA LR6 hoặc 6 pin niken hidrua HR15-51
Tuổi thọ pin: 3 giờ (LR6 đèn nền tắt)
Bộ nhớ trong: bộ nhớ flash (4MB)
Bộ nhớ ngoài: thẻ SD (2GB)
Kết nối dữ liệu với máy tính: USB 2.0
Màn hình: màn hình màu 320 × 240 (RGB) Pixel, 3.5 inch TFT
Làm mới màn hình: 1 giây
Ngôn ngữ hiển thị: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ba Lan, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản
Dải nhiệt độ và độ ẩm: 23±5°C, ≤ 85% RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0 - 45°C, ≤ 85% RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ/độ ẩm lưu kho: −20 - 60°C, ≤85% RH (không ngưng tụ)
Kích thước: 120 (W) × 175 (H) × 68 (D) mm
Trọng lượng: 900g (bao gồm pin)
Phụ kiện đi kèm: đầu dò 98078, hộp đựng 93046, thẻ SD 2GB97060,dây nối USB, dây nguồn,HDSD, 6 pin kiềm AA LR6, 6 đĩa đầu nối vào, phần mềm PC (CD-ROM)
Phụ kiện mua thêm: 96060, 96061, 96062, 96063, 96064 (kẹp dòng )/ 96065, 96066(kẹp dòng, loại linh hoạt)/ 98031 (bộ chỉnh lưu nguồn)/93047 (túi mang đi cùng nam châm)
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch