
Ampe kìm AC/DC CEM DT-3376 (AC/DC-1000V/1000A, AC True RMS)
- Hãng sản xuất: - CEM - Model: - DT-3376 - Xuất xứ: - China - Bảo hành: - 12 Tháng 
- Liên hệ
- Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa - Gọi để có giá tốt - TP. Hà Nội: (024) 35.381.269 - TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711 - TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68 - TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89 - TP. HCM: (028) 38.119.636 - Đồng Nai: 0932.160.940 
Chức năng: Dải đo tối đa - Độ chính xác cơ bản
Điện áp DC: 1000V ; ±(0.5%+1d)
Điện áp AC: 1000V ; ±(1.5%+2d)
Dòng điện DC: 1000A ; ±(2.5%+5d)
Dòng điện AC: 1000A ; ±(2.5%+4d)
Điện trở: 60MΩ ; ±(3.0%+5d)
Nhiệt độ: 1000ºC/ 1832ºF ; ±(1.0%+3°C)
Dung kháng: 6000uF ; ±(2.5%+5d)
Tần số: 10MHz ; ±(1.2%+2d)
Dòng khởi động: 1000A ; ±(1.5%+2d)
Kìm đa năng ACA: 3000A ; ±(3.5%+10d)
Kích thước (H x W x D): 230mm x 76mm x 40mm
Trọng lượng: 315g
Phụ kiện: Cáp đo, Đầu đo nhiệt độ, Pin 9V, Phần mềm-3373model & Hộp đựng.
Datasheet
| Features | DT-3370B | DT-3371B | DT-3372B | DT-3373 | DT-3376 | DT-3377 | 
| Current measurement | AC | AC/DC | AC/DC | AC/DC | AC/DC | AC/DC | 
| LCD display counts | 4000 | 4000 | 6000 | 6000 | 6000 | 50000 | 
| AC True RMS | * | * | * | * | * | * | 
| Flashlight | * | * | * | * | * | * | 
| Data Hold & Peak Hold | * | * | Data Hold | Peak Hold | * | * | 
| Max/Min | 
 | 
 | * | * | * | * | 
| REL (Zero) Function | * | * | * | * | * | * | 
| Auto Power Off | * | * | * | * | * | * | 
| Low battery indication | * | * | * | * | * | * | 
| Analog Bargragh/61 seg. | */41 seg. | */41 seg. | * | * | * | * / 50 seg. | 
| 1.9'' (48mm) jaw opening | * | * | * | * | * | * | 
| NCV Detection & flashlight | * | * | * | * | * | * | 
| Inrush Current | 
 | * | * | * | ||
| 3000A ACA Flexible Clamp | 
 | * | 
 | |||
| Bluetooth interface | 
 | 
 | * | |||
| Function | Max. Range | Basic Accuracy | DT-3370B | DT-3371B | DT-3372B | DT-3373 | DT-3376 | DT-3377 | 
| Voltage DC | 1000V | ±(0.5%+1d) | 600V | 600V | * | * | * | * | 
| Voltage AC | 1000V | ±(1.5%+2d) | 600V | 600V | 
 | * | * | * | 
| Current DC | 1000A | ±(2.5%+5d) | 
 | * | 
 | * | * | * | 
| Current AC | 1000A | ±(2.5%+4d) | * | * | 
 | * | * | * | 
| Resistance | 60MΩ | ±(3.0%+5d) | 40M | 40M | 
 | * | * | 50MΩ | 
| Temperature | 1000ºC/ 1832ºF | ±(3.0%+3°C) | * | * | * | ±(1.0%+3°C) | ±(1.0%+3°C) | * | 
| Capacitance | 10mF | ±(2.5%+5d) | 4000uF | 4000uF | 6mF | 6000uF | 6000uF | * | 
| Frequency | 10MHz | ±(1.2%+2d) | * | 10kHz | * | 10MHz | 10MHz | * | 
| Inrush Current | 1000A | ±(1.5%+2d) | * | * | 
 | 
 | * | * | 
| ACA flexible clamp | 3000A | ±(3.5%+10d) | 
 | 
 | * | 
 | ||
| Continuity check | Buzzer sounds less than 50Ω | |||||||
| Diode test | Test current 0.3mA | |||||||
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch








