For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy quang phổ đo màu để bàn Datacolor Datacolor Spectro 1000 (0 - 200%, gắn ngang)

Loại thiết bị: Máy đo quang phổ d/8° hai chùm tia

Nguồn sáng chiếu sáng: Đèn xénon xung, lọc để mô phỏng ánh sáng D65

Đường kính tích phân cầu: 152 mm / 6 inch

Dải bước sóng: 360 nm - 700 nm

Khoảng cách báo cáo: 10 nm

Dải đo quang phổ: 0 - 200%

Bộ phân tích phổ: SPX Analyzer

Độ lặp lại 20 lần trên gạch trắng với đèn nháy đôi (CIELAB)*: 0.01 (tối đa)

Độ tương đồng giữa các thiết bị - đo phản xạ (CIELAB)*: 0.08 (trung bình); 0.15 (tối đa)

Nhiệt độ mẫu: Khẩu độ LAV

Độ chính xác cảm biến hồng ngoại: ±0.9°F / ±0.5°C

Ống kính: Zoom tự động 4 cấp

Tấm khẩu độ: 3 tiêu chuẩn: LAV (chiếu sáng 30 mm, đo 26 mm); SAV (chiếu sáng 9 mm, đo 5 mm); USAV (chiếu sáng 6.6 mm, đo 2.5 mm)

Optional: MAV (chiếu sáng 20 mm, đo 16 mm); XUSAV (chiếu sáng 3.0 mm, đo 2.5 mm)

Tự nhận diện khẩu độ: Có

Hiệu chuẩn UV tự động, có thể điều chỉnh: Có

Bộ lọc cắt UV: 400 nm; 420 nm; 460 nm

Nút đo từ xa: Có

Camera định vị mẫu: Có

Đo truyền qua: Không

Độ tương đồng giữa các thiết bị – truyền qua tại 550 nm: Không

Độ tương đồng giữa các thiết bị – đo mờ truyền qua: Không

Kích thước khẩu độ mẫu khi truyền qua: Không

Môi trường vận hành: Nhiệt độ: 5°C đến 40°C; Độ ẩm tương đối tối đa: 20% - 85% (không ngưng tụ); Khuyến nghị: Độ ẩm tương đối 50% ±15% (không ngưng tụ)

Gắn theo chiều dọc: Không

Thông số vật lý:

Màn hình màu: LCD RGB 3.5 inch

Độ phân giải màn hình: 320x240 pixel

Khối lượng: 44.0 lbs (20 kg)

Kích thước: Chiều dài (trước ra sau): 16.4” (41.66 cm); Chiều dài (cánh tay đo tới phía sau): 18.3” (46.48 cm); 

Chiều cao x Chiều rộng: 15.3” x 12.3” (38.86 cm x 31.24 cm)

Chi tiết

Datasheet


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi