
Camera nhiệt FLIR E86 24°+14° (464 × 348 px; -20~1500°C)
Hãng sản xuất: FLIR Model: E86 24°+14° P/N: 78514-1301 - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Độ phân giải hồng ngoại: 464 × 348 pixels
Độ nhạy nhiệt/NETD: <40 mK, 24° tại 30°C (86°F); <50 mK, 14° tại 30°C (86°F)
Độ chính xác: ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% giá trị đọc
Camera kỹ thuật số: 5 MP, có đèn LED chụp ảnh/quay video tích hợp
Màn hình: LCD cảm ứng 4", 640 × 480 pixel với khả năng tự động xoay
Phương tiện lưu trữ: Thẻ SD có thể tháo rời
Bảng màu: Iron, Rainbow, Rainbow HC, White hot, Black hot, Arctic, Lava
Loại cảm biến và Pitch: Microbolometer không làm mát, 17 µm
Camera kỹ thuật số: 5 MP, có đèn LED chụp ảnh/quay video tích hợp
Zoom kỹ thuật số: 1-4× liên tục
Số f: 1.1, 42°/ 1.3, 24°
Lấy nét: Continuous LDM, One-shot LDM, One-shot contrast, Thủ công
Tần số hình ảnh: 30 Hz
Độ phân giải hồng ngoại: 464 × 348 pixels
Nhận dạng ống kính: Tự động
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.15 m, 24°/ 1.0 m, 14°
Truyền phát video hồng ngoại không đo bức xạ: H.264 hoặc MPEG-4 qua Wi-Fi MJPEG qua UVC hoặc Wi-Fi
Picture-in-Picture: Có thể thay đổi kích thước và di chuyển
Ghi video hồng ngoại bằng phép đo bức xạ: Ghi bằng phép đo bức xạ theo thời gian thực (.csq)
Truyền phát video hồng ngoại bằng phép đo bức xạ: Có, qua UVC
Dải quang phổ: 7.5-14 µm
Độ nhạy nhiệt/NETD: <40 mK, 24° tại 30°C (86°F)/ <50 mK, 14° tại 30°C (86°F)
UltraMax: Có
Kính ngắm: Không
ĐO LƯỜNG & PHÂN TÍCH
Độ chính xác: ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% giá trị đọc
Cài đặt trước phép đo: Không đo, điểm trung tâm, điểm nóng, điểm lạnh, Cài đặt trước của người dùng 1, Cài đặt trước của người dùng 2
Dải nhiệt độ đối tượng: -20 đến 120°C (-4 đến 248°F); 0 đến 650°C (32 đến 1202°F); 300 đến 1500°C (572 đến 2732°F)
Đo sáng điểm: 3 ea. ở chế độ live
GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG
Màn hình: LCD cảm ứng 4", 640 × 480 pixel với khả năng tự động xoay
Văn bản: Danh sách được xác định trước hoặc bàn phím màn hình cảm ứng
Giọng nói: 60 giây. ghi âm được thêm vào hình ảnh tĩnh hoặc video qua mic tích hợp (có loa) hoặc qua Bluetooth®
NGUỒN ĐIỆN
Thời gian hoạt động của pin: >2.5 giờ ở 25°C (68°F) và sử dụng thông thường
Loại pin: Pin Li-ion có thể sạc lại
MÔI TRƯỜNG
Dải nhiệt độ hoạt động: -15 đến 50°C (5 đến 122°F)
An toàn: EN/UL/CSA/PSE 60950-1
Dải nhiệt độ bảo quản: -40 đến 70°C (-40 đến 158°F)
Trọng lượng (bao gồm pin) 1 kg (2.2 lb.)
Kích thước (L × W × H): 278.4 × 116.1 × 113.1 mm (11.0 × 4.6 × 4.4 in.)
Trọng lượng pin: 140 g (4.9 oz.)
Kích thước pin (L × W × H): 150 × 46 × 55 mm (5.9 × 1.8 × 2.2 in.)
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch