For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Camera nhiệt FLIR E86 24°+14° (464 × 348 px; -20~1500°C)

Độ phân giải hồng ngoại: 464 × 348 pixels

Độ nhạy nhiệt/NETD: <40 mK, 24° tại 30°C (86°F); <50 mK, 14° tại 30°C (86°F)

Độ chính xác: ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% giá trị đọc

Camera kỹ thuật số: 5 MP, có đèn LED chụp ảnh/quay video tích hợp

Màn hình: LCD cảm ứng 4", 640 × 480 pixel với khả năng tự động xoay

Phương tiện lưu trữ: Thẻ SD có thể tháo rời

Bảng màu: Iron, Rainbow, Rainbow HC, White hot, Black hot, Arctic, Lava

Loại cảm biến và Pitch: Microbolometer không làm mát, 17 µm

Camera kỹ thuật số: 5 MP, có đèn LED chụp ảnh/quay video tích hợp

Zoom kỹ thuật số: 1-4× liên tục

Số f: 1.1, 42°/ 1.3, 24°

Lấy nét: Continuous LDM, One-shot LDM, One-shot contrast, Thủ công

Tần số hình ảnh: 30 Hz

Độ phân giải hồng ngoại: 464 × 348 pixels

Nhận dạng ống kính: Tự động

Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.15 m, 24°/ 1.0 m, 14°

Truyền phát video hồng ngoại không đo bức xạ: H.264 hoặc MPEG-4 qua Wi-Fi MJPEG qua UVC hoặc Wi-Fi

Picture-in-Picture: Có thể thay đổi kích thước và di chuyển

Ghi video hồng ngoại bằng phép đo bức xạ: Ghi bằng phép đo bức xạ theo thời gian thực (.csq)

Truyền phát video hồng ngoại bằng phép đo bức xạ: Có, qua UVC

Dải quang phổ: 7.5-14 µm

Độ nhạy nhiệt/NETD: <40 mK, 24° tại 30°C (86°F)/ <50 mK, 14° tại 30°C (86°F)

UltraMax: Có

Kính ngắm: Không

ĐO LƯỜNG & PHÂN TÍCH

Độ chính xác: ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% giá trị đọc

Cài đặt trước phép đo: Không đo, điểm trung tâm, điểm nóng, điểm lạnh, Cài đặt trước của người dùng 1, Cài đặt trước của người dùng 2

Dải nhiệt độ đối tượng: -20 đến 120°C (-4 đến 248°F); 0 đến 650°C (32 đến 1202°F); 300 đến 1500°C (572 đến 2732°F)

Đo sáng điểm: 3 ea. ở chế độ live

GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG

Màn hình: LCD cảm ứng 4", 640 × 480 pixel với khả năng tự động xoay

Văn bản: Danh sách được xác định trước hoặc bàn phím màn hình cảm ứng

Giọng nói: 60 giây. ghi âm được thêm vào hình ảnh tĩnh hoặc video qua mic tích hợp (có loa) hoặc qua Bluetooth®

NGUỒN ĐIỆN

Thời gian hoạt động của pin: >2.5 giờ ở 25°C (68°F) và sử dụng thông thường

Loại pin: Pin Li-ion có thể sạc lại

MÔI TRƯỜNG

Dải nhiệt độ hoạt động: -15 đến 50°C (5 đến 122°F)

An toàn: EN/UL/CSA/PSE 60950-1

Dải nhiệt độ bảo quản: -40 đến 70°C (-40 đến 158°F)

Trọng lượng (bao gồm pin) 1 kg (2.2 lb.)

Kích thước (L × W × H): 278.4 × 116.1 × 113.1 mm (11.0 × 4.6 × 4.4 in.)

Trọng lượng pin: 140 g (4.9 oz.)

Kích thước pin (L × W × H): 150 × 46 × 55 mm (5.9 × 1.8 × 2.2 in.)

Chi tiết

Datasheet


Manual


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi