
Camera phát hiện rò rỉ khí Hydrocarbons FLIR G620 24° (-20°C~350°C, 307,200 pixels,24° × 18°)
Hãng sản xuất: FLIR Model: G620 24° P/N: 10501-0102 - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Độ phân giải IR: 640 × 480 pixels (307,200 pixels)
Bước sóng đầu dò: 15 μm
Độ chính xác: ±1°C (±1.8°F) cho phạm vi nhiệt độ 0°C đến 100°C (32°F đến 212°F) hoặc ±2% giá trị đọc cho phạm vi nhiệt độ >100°C (>212°F)
Phạm vi quang phổ: 3.2 µm - 3.4 µm
Hình ảnh & Quang học
Kính ngắm có thể điều chỉnh: OLED tích hợp, có thể nghiêng, 800 × 480 pixel
Số f của camera: 1.59
Màn hình LCD màu: 4", 640 × 480 pixel có thể xoay, màn hình LCD cảm ứng
Bảng màu: Arctic, White hot, Black hot, Iron, Lava, Rainbow, Rainbow HC
Bước dò: 15 μm
Loại dò: Mảng mặt phẳng tiêu cự (FPA), làm mát InSb
Tốc độ khung hình hiển thị: 60 Hz
Trường nhìn: 24° × 18° (23 mm)
Lấy nét: Thủ công & Tự động
Phân tích hình ảnh: 10 điểm, 5 hộp với giá trị tối đa/tối thiểu/trung bình, 1 dòng (ngang hoặc dọc), hiệu chỉnh phép đo
Chế độ hình ảnh: Ảnh IR, ảnh trực quan, chế độ độ nhạy cao (HSM), bộ lọc giảm nhiễu
Độ phân giải IR: 640 × 480 pixels (307,200 pixels)
Điểm laser: Có
Ghi video MPEG: Có
Video IR không bức xạ: H.264 (AVC) qua RTSP (Wi-Fi), MPEG4 qua RTSP (Wi-Fi), MJPEG qua UVC và RTSP (Wi-Fi)
Màn hình trên máy ảnh: Màn hình LCD rộng 800 × 480 pixel, Kính ngắm OLED 800 × 480 pixel có thể nghiêng
Video IR đo bức xạ: RTRR (.csq), Qua UVC
JPG đo bức xạ: Có
Làm mát cảm biến: Stirling Microcooler (FLIR MC-3)
Phạm vi quang phổ: 3.2 µm - 3.4 µm
Ghi và phát video: H.264 vào thẻ nhớ
Thu phóng: Thu phóng kỹ thuật số liên tục 1 – 8 lần
Đo lường & Phân tích
Độ chính xác: ±1°C (±1.8°F) cho phạm vi nhiệt độ 0°C đến 100°C (32°F đến 212°F) hoặc ±2% giá trị đọc cho phạm vi nhiệt độ >100°C (>212°F)
Diện tích hộp: 5 (tối thiểu/tối đa/trung bình)
Delta T: Có
Định lượng khí: Định lượng trên camera
Độ nhạy khí: CH₄: <29 ppm x m; Hydrocarbon (nhiều): <4 ppm x m; (ΔT = 10°C, Khoảng cách = 1 m)
Hiệu chỉnh phép đo: Nhiệt độ phản xạ, khoảng cách, truyền khí quyển, độ ẩm, quang học bên ngoài
Cấu hình: 1 đường trực tiếp (ngang hoặc dọc)
Ghi: Ghi MultiREC; Ghi nhiều tệp tự động theo thứ tự tùy chỉnh
Máy đo điểm: 10
Phạm vi nhiệt độ: -20°C đến 350°C (-4°F đến 662°F)
Độ nhạy nhiệt: <20 mK ở 30°C (86°F)
Truyền thông & Lưu trữ dữ liệu
Giao diện truyền thông: USB 2.0, Bluetooth qua tai nghe, Wi-Fi, HDMI
Định dạng tệp hình ảnh: JPEG chuẩn, bao gồm dữ liệu đo lường. Chế độ chỉ hồng ngoại
Radio: Tần số hoạt động:
•Bluetooth + EDR: 2402–2480 MHz
•WLAN 2,4 GHz: 2412–2462 MHz
•WLAN 5 GHz: 5150-5250 MHz Lưu ý rằng băng tần 5150-5250 MHz chỉ dành cho sử dụng trong nhà, hãy xem quy định quốc gia.
Đầu ra RF (EIRP)
• Bluetooth + EDR: <10 dBm
•WLAN: <17 dBm
Ăng-ten
•Ăng-ten PIFA tích hợp (độ lợi: tối đa 2.6 dBi)
Phương tiện lưu trữ: Thẻ SD có thể tháo rời
Đầu ra video: HDMI, DVI
Chung
Chú thích: Giọng nói: 60 giây với Bluetooth trên ảnh tĩnh và video
Văn bản: Văn bản từ danh sách được xác định trước hoặc bàn phím mềm trên màn hình cảm ứng
Phác thảo hình ảnh: Có, chỉ trên hồng ngoại
Dịch vụ đám mây: Qua Wi-Fi; FLIR Ignite để tải lên, sắp xếp, lưu trữ và chia sẻ hình ảnh trực tiếp, an toàn (yêu cầu có chương trình cơ sở)
FLIR Inspection Route: Được bật trong máy ảnh
GPS [có thể tháo rời]: Dữ liệu vị trí được tự động thêm vào mọi ảnh tĩnh và khung hình đầu tiên trong video từ GPS tích hợp
Laser Pointer: Loại 2
Gói bao gồm: Máy ảnh hồng ngoại có ống kính, pin (2 chiếc), bộ sạc pin, nguồn điện bao gồm nhiều phích cắm, dây đeo tay, dây đeo cổ, nắp ống kính, dây đeo nắp ống kính, thẻ nhớ, cáp HDMI-HDMI, cáp USB, tua vít TX20, vít núm (vít tùy chọn cho nắp sau), tài liệu in, hộp đựng cứng
Kích thước đóng gói: 400 × 190 × 510 mm (15.7 × 7.5 × 20.1 in.)
Kích thước [D x R x C] w Ống kính: 251.6 mm × 164.5 mm × 170.9 mm (9.9 in × 6.48 in × 6.73 in)
Trọng lượng [bao gồm ống kính và pin]: 3 kg (6.18 lb)
Giao diện người dùng
Ngôn ngữ: 21
Nguồn
Thời gian hoạt động của pin: >2.5 giờ ở 25°C (68°F) và sử dụng thông thường
Loại pin: Pin Li-ion có thể sạc lại; 7.4 V, sạc trong máy ảnh hoặc bộ sạc 2 ngăn riêng biệt
Thời gian sạc: 2.5 giờ đến 95% dung lượng, trạng thái sạc được chỉ báo bằng đèn LED
Thời gian khởi động: Thông thường là 7 phút. ở 25°C (77°F)
Lắp đặt: UNC ¼"-20
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F)
Sốc & Rung: Sốc: 25 g (IEC 60068-2-27); Rung: 2 g (IEC 60068-2-6)
Phạm vi nhiệt độ bảo quản: -30°C đến 60°C (-22°F đến 140°F)
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch