
Cảm biến chênh áp Furness Controls FCO432 (±30kPa, vỏ IP54)
Hãng sản xuất: Furness Controls Model: FCO432 - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Thông số kỹ thuật
ĐẶC ĐIỂM
Model/ dải đo
Model 1: ±50Pa
Model 2: ±150Pa
Model 3: ±500Pa
Model 4: ±2500Pa
Model 5: ±10kPa
Model 6: ±20kPa
Model 7: ±30kPa
Model 8: ±1bar
Model 9: -1 đến +2bar
Model 10: -1 đến +6bar
Model 11: -1 đến +10bar
Options đầu ra
2 dây 4-20mA (chỉ có ở các mẫu 1 đến 7)
4 dây cách ly 4-20mA: (chỉ có ở các mẫu 1 đến 7)
Điện áp cách ly 4 dây: 0-1 VDC đến 0-10VDC toàn thang đo
Điện áp cách ly 4 dây: ±1 VDC đến ±10 VDC toàn thang đo
Option hiển thị
Màn hình LCD tiết kiệm điện
Màn hình OLED độ sáng cao (Yêu cầu nguồn điện cục bộ 24VDC)
Bàn phím: Bàn phím màng để dễ dàng cấu hình tại hiện trường
Điều chỉnh: 0.0 đến 60.0 giây
Chức năng đo: Tuyến tính, căn bậc hai, tuyến tính tùy chỉnh, các đơn vị kỹ thuật có thể lựa chọn
Rơ le mức báo động: Optional: 2 rơ-le, công suất 2A @ 55Vac, 30Vdc
Điều khiển Zero: Optional: Tự động hoặc từ xa
Cổng khí nén
Đầu nối với đai ốc khóa cho ống mềm 6mm OD x 4mm ID
Options cho đầu nối ống 4mmOD x 3mm ID, ⅛”BSPF hoặc ¼”BSPF
Option: Bộ điều áp trên tâm 54mm
Giao tiếp:
Micro-USB nội bộ để cấu hình thiết bị (tiện ích miễn phí phần mềm)
Optional external RS232, RS485 or USB port.
HIỆU SUẤT
Độ chính xác được cải thiện ở 20°C
Phạm vi 10% đến 100%: < ± (0.25% giá trị đọc +1 chữ số)
Phạm vi 0 đến 10%: < ± (0.025% giá trị đọc +1 chữ số)
Độ chính xác chuẩn ở 20°C
Phạm vi 10% đến 100%: < ± (0.5% giá trị đọc +1 chữ số)
Phạm vi 0 đến 10%: < ± (0.05% giá trị đọc +1 chữ số)
Điều chỉnh khoảng cách
Phạm vi 10% đến 100%
Lưu ý: Khoảng cách có thể được đặt ở bất kỳ đâu trong phạm vi của thiết bị. Đối với khoảng cách <20% giá trị đọc, độ chính xác sẽ giảm xuống < ± (0.05% giá trị đọc +1 chữ số)
Độ trôi : 0.2% mỗi năm
Hệ số nhiệt độ
Tiêu chuẩn
Zero: < 0.02%/°C
Phạm vi: < 0.04%/°C
Nâng cao
Zero: < 0.02%/°C
Phạm vi: < 0.02%/°C
Nhiệt độ làm việc: -10 đến 60°C
Độ phân giải đầu ra
0.3μA cho đầu ra 4-20mA
0.1mV cho đầu ra 0-1V, ±1V, 0-2V, ±2V
0,.5mV cho đầu ra 0-5V, ±5V, 0-10V, ±10V
Quá tải: 20 x phạm vi DP
Áp suất tĩnh: ±1 bar Đồng hồ đo
Phản hồi bước tối thiểu: 100ms
Cập nhật đầu ra: 50ms
Nguồn điện
Cấu hình
2 dây 4 đến 20mA
4 dây cách ly
Rơ le, OLED Hiển thị hoặc Tự động về 0
Điện áp cung cấp
9 đến 40Vdc, 22mA
24Vdc ±10%, 30mA
24Vdc ±10%, 100mA
CẤU TẠO
Vỏ: Vỏ ABS được xếp hạng IP54
Kích thước: R120mm x D85mm x C58mm
Vật liệu tiếp xúc với môi trường: Đồng, đồng thau, niken, mica & PVC
Khả năng tương thích với môi trường: Không khí và khí không ăn mòn độ ẩm tối đa 95% không ngưng tụ
Trọng lượng: 0.5kg
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch