
Ống phát hiện nhanh Hydrocarbons C2~C7 Gastec 103 (0.05-2.4%)
Hãng sản xuất: Gastec Model: 103 - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Vạch chỉ thị: 0.1 to 1.2%
Thang đo:
+ 0.05 to 0.1%, bơm 2 lần
+ 0.1 to 1.2%, bơm 1 lần
+ 1.2 to 2.4%, bơm 1/2 lần
Thời gian lấy mẫu: 2 phút mỗi lần bơm
Chuyển đổi màu: nâu vàng sang nâu xanh
Phương trình phản ứng: Hydorocarbon (C2 + C7) + Cr6+ + H2S2O7 → Cr3+
Hệ số biến đổi: 10% (0.1 ~ 1.2 %)
Số ống trong hộp: 10
Dùng thích hợp với bơm: GV-100S/110S
Measuring Range |
|
|||
Number of Pump Strokes |
|
|||
Correction Factor |
|
|||
Sampling Time | 2 minutes per pump stroke | |||
Detecting Limit | 0.01% (n=2) | |||
Colour Change | Yellowish brown → Greenish brown | |||
Reaction Principle | Hydorocarbon (C2 + C7) + Cr6+ + H2S2O7 → Cr3+ | |||
Coefficient of Variation | 10% (for 0.1 to 1.2 %) | |||
Shelf Life | 2 Years | |||
Corrections for temperature & humidity | Unnecessary | |||
Store the tubes at cool and dark place. |
Substance | Concentration | Interference | Change colour by itself to |
Carbon monoxide | No | No | |
Methane, Ethane | No | No | |
Organic solvents | + | Greenish brown |
Substance | Correction Factor | No. of pump strokes | Measuring Range |
Acetylene | 1.5 | 1/2, 1, 2 | 0.075 to 3.6% |
Butane, Heptane, Isobutane | 0.7 | 1/2, 1, 2 | 0.035 to 1.68% |
Ethylene | 7.0 | 1/2, 1, 2 | 0.35 to 16.8% |
Hexane | 0.5 | 1/2, 1, 2 | 0.025 to 1.2% |
Isopentane | 0.9 | 1/2, 1, 2 | 0.045 to 2.16% |
Pentane | 0.75 | 1/2, 1, 2 | 0.0375 to 1.8% |
Propane | 1.0 | 1/2, 1, 2 | 0.05 to 2.4% |
Calibration gas generation | High pressure gas cylinder method |
TLV-TWA | TLV-STEL | Explosive range |
- | - | - |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch