
Ống phát hiện nhanh Hydrazine N2H4 Gastec 185 (0.05~2 ppm)
Hãng sản xuất: Gastec Model: 185 - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Vạch chỉ thị: 0.1 ~ 2.0 ppm
Thang đo:
+ 0.05 ~ 0.1 ppm, bơm 10 lần
+ 0.1 ~ 2.0 ppm, bơm 5 lần
Thời gian lấy mẫu: 1 phút mỗi lần bơm
Chuyển đổi màu: hồng sang vàng
Phương trình phản ứng: N2H4 + H2SO4 → (NH3)2SO4
Hệ số biến đổi: 10% (0.1 ~ 0.5 ppm), 5% (0.5 ~ 2 ppm)
Số ống trong hộp: 10
Dùng thích hợp với bơm: GV-100S/110S
Measuring Range |
|
||
Number of Pump Strokes |
|
||
Correction Factor |
|
||
Sampling Time | 1 minute per pump stroke | ||
Detecting Limit | 0.01 ppm (n=10) | ||
Colour Change | Pink → Yellow | ||
Reaction Principle | N2H4 + H2SO4 → (NH3)2SO4 | ||
Coefficient of Variation | 10% (for 0.1 to 0.5 ppm), 5% (for 0.5 to 2 ppm) | ||
Shelf Life | 3 Years | ||
Corrections for temperature & humidity | Humidity correction is necessary | ||
Store the tubes at cool and dark place. |
Substance | Concentration | Interference | Change colour by itself to |
Amines & Ammonia | + | Yellow |
Substance | Correction Factor | No. of pump strokes | Measuring Range |
Dimethyl hydrazine | Factor:1 | 5 | 0.1 to 2 ppm |
Methyl hydrazine | Factor: 6 | 5 | 0.6 to 12 ppm |
Calibration gas generation | Permeation tube method |
TLV-TWA | TLV-STEL | Explosive range |
0.01 ppm | - | 2.9 to 98% |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch