
Ống phát hiện nhanh hơi thủy tinh Mercury vapour Hg Gastec 40 (0.05 ~ 13.2 mg/m3)
Hãng sản xuất: Gastec Model: 40 - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Vạch chỉ thị: 0.25 ~ 6.0 mg/m3
Thang đo:
+ 0.05 ~ 0.25 mg/m3, bơm 5 lần
+ 0.25 ~ 6.0 mg/m3, bơm 1 lần
+ 6.0 ~ 13.2 mg/m3, bơm 1/2 lần
Thời gian lấy mẫu: 1.5 phút mỗi lần bơm
Chuyển đổi màu: Trắng sang cam nhạt
Phương trình phản ứng: Hg + Cu2I2 → Cu2(HgI4) + 2Cu
Hệ số biến đổi: 10% (0.25 ~ 2 mg/m3), 5% (2 ~ 6 mg/m3)
Số ống trong hộp: 10
Dùng thích hợp với bơm: GV-100S/110S
Measuring Range |
|
|||
Number of Pump Strokes |
|
|||
Correction Factor |
|
|||
Sampling Time | 1.5 minutes per pump stroke | |||
Detecting Limit | 0.01 mg/m3 (n=5) | |||
Colour Change | White → Pale Orange | |||
Reaction Principle | Hg + Cu2I2 → Cu2(HgI4) + 2Cu | |||
Coefficient of Variation | 10% (for 0.25 to 2 mg/m3), 5% (for 2 to 6 mg/m3) | |||
Shelf Life | 3 Years | |||
Corrections for temperature & humidity | Unnecessary | |||
Store the tubes at cool and dark place. |
Substance | Concentration | Interference | Change colour by itself to |
Chlorine | + | Pale orange | |
Nitrogen dioxide | + | Pale orange | |
Hydrogen sulphide | + | Pale orange (whole layer) |
Calibration gas generation | Vaper pressure method |
TLV-TWA | TLV-STEL | Explosive range |
0.025mg/m3 | - | - |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch