
Ống phát hiện nhanh Cresol C6H4(CH3)OH Gastec 61 (0.4~ 62.5 ppm)
Hãng sản xuất: Gastec Model: 61 - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Vạch chỉ thị: 1 ~ 25 ppm
Thang đo:
+ 0.4 ~ 1 ppm, bơm 4 lần
+ 1 ~ 25 ppm, bơm 2 lần
+ 25 ~62.5 ppm, bơm 1 lần
Thời gian lấy mẫu: 1.5 phút mỗi lần bơm
Chuyển đổi màu: vàng nhạt sang xám
Phương trình phản ứng: C6H5(CH3)OH + Ce(NO3)6^2- → C6H5O(CH3)Ce(NO3)5^2-
Hệ số biến đổi: 15% (1 ~5 ppm), 10% ( 5 ~ 25 ppm)
Số ống trong hộp: 10
Dùng thích hợp với bơm: GV-100S/110S
Measuring Range |
|
|||
Number of Pump Strokes |
|
|||
Correction Factor |
|
|||
Sampling Time | 1.5 minutes per pump stroke | |||
Detecting Limit | 0.1 ppm (n = 4) | |||
Colour Change | Pale yellow → Gray | |||
Reaction Principle | C6H5(CH3)OH + Ce(NO3)62- → C6H5O(CH3)Ce(NO3)52- | |||
Coefficient of Variation | 15% (for 1 to 5 ppm), 10% (for 5 to 25 ppm) | |||
Shelf Life | 2 Years | |||
Corrections for temperature & humidity | Temperature correction is necessary | |||
Store the tubes in the refrigerator to keep at 10ºC (50ºF) or below. |
Substance | Concentration | Interference | Change colour by itself to |
Ammonia | 2000 ppm | + | White |
Amines | 2000 ppm | + | White |
Phenol | + | Gray |
Substance | Correction Factor | No. of pump strokes | Measuring Range |
m-Cresol | 1.0 | 2 | 1 to 25 ppm |
p-Cresol | 1.0 | 2 | 1 to 25 ppm |
Calibration gas generation | Diffusion tube method |
TLV-TWA | TLV-STEL | Explosive range |
20mg/m3(IFV) | - | - |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch