
Ống phát hiện nhanh khí Ammonia NH3 Gastec 3HM (0.05~3.52%)
Hãng sản xuất: Gastec Model: 3HM - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Vạch chỉ thị: 0.05 ~ 1.6%
Thang đo:
+ 0.05 ~1.6%, bơm 1 lần
+ 1.6 ~ 3.52%, bơm 1/2 lần
Thời gian lấy mẫu: 1 phút mỗi lần bơm
Chuyển đổi màu: Hồng → Vàng
Phương trình phản ứng: 2NH3 + H2SO4 → (NH4)2SO4
Hệ số biến đổi: 10% ( 0.05 ~ 0.4 %), 5% ( 0.4 ~ 1.6 %)
Số ống trong hộp: 10
Dùng thích hợp với bơm: GV-100S/110S
Measuring Range |
|
||
Number of Pump Strokes |
|
||
Correction Factor |
|
||
Sampling Time | 1 minute per pump stroke | ||
Detecting Limit | 0.01% (n=1) | ||
Colour Change | Pink → Yellow | ||
Reaction Principle | 2NH3 + H2SO4 → (NH4)2SO4 | ||
Coefficient of Variation | 10% (for 0.05 to 0.4 %), 5% (for 0.4 to 1.6 %) | ||
Shelf Life | 3 Years | ||
Corrections for temperature & humidity | Unnecessary | ||
Store the tubes at cool and dark place. |
Substance | Concentration | Interference | Change colour by itself to |
Hydrazine | + | Yellow | |
Pyridine | + | Yellow | |
Amines other than aromatic amines | + | Yellow |
Calibration gas generation | High pressure gas cylinder method |
TLV-TWA | TLV-STEL | Explosive range |
25 ppm (2014) | 35 ppm (2014) | 15 to 28% |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch