Máy đo điện trở đất Hioki 3151 (10/100/1000Ω)
-
Hãng sản xuất: HIOKI Model: 3151 -
7,411,635 ₫
-
Gọi để có giá tốt
Hanoi: (024) 35.381.269
Đà Nẵng: (0236) 3 74 77 11
TP.HCM: (028) 38.119.636
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch
Hãng sản xuất: Hioki
Model: 3151
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Điện trở đất : 10/100/1000Ω
Điện áp đất : 30V
Điện áp mạch mở : 50VAC max
Dòng điện đo : 15mA AC max
Tần số đo : 575 Hz/600Hz
Nguồn : R6P (AA) x 6
Kích thước : 164x119x88mm
Khối lượng : 800g
Phụ kiện : 9214- Phụ kiện nối (2), 9215 Cable đo, 9393 - Hộp đựng,
Sản phẩm ngừng sản xuất
Basic specifications (accuracy guaranteed for 1 year) |
![]() |
Earthing resistance | 10 Ω (0 to 11.5 Ω), 100 Ω (0 to 115 Ω), 1000 Ω (0 to 1150 Ω), Accuracy: ±2.5 % f.s * when using 2-pole method, 100 Ω, 1000 Ω ranges only |
Earth voltage | 30 V (0 to 30 V), Accuracy: ±3.0 % f.s. |
Operating method | AC potentiometer method |
Functions | Switchable measurement method (2-pole, or 3-pole method), Switchable testing frequency (575 Hz, or 600 Hz), Auxiliary earthing (P/C pole) resistance check |
Power requirements | R6P (AA) manganese batteries × 6 (Continuous use at least 350 operations), or LR6 (AA) alkaline batteries × 6 (Continuous use at least 1100 operations) (under 30 seconds measurement, 30 seconds off operating time condition) |
Dimensions, mass | 164 mm (6.46 in) W × 119 mm (4.69 in) H × 88 mm (3.46 in) D, 800 g (28.2 oz) |
Supplied accessories | AUXILIARY EARTHING RODS 9214 ×2, MEASURING CABLE 9215 (black 5 m (16.41 ft), yellow 10 m (32.81 ft), red 20 m (65.62 ft), one each, CABLE WINDER × 3), CARRYING CASE 9393 × 1, Hand strap × 1, R6P (AA) manganese batteries × 6 |
- Ampe kìm
- Đồng hồ vạn năng
- Đồng hồ chỉ thị pha
- Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại
- Máy đo cường độ ánh sáng
- Máy đo điện trở cách điện
- Máy đo điện trở đất - điện trở suất
- Thiết bị phân tích công suất
- Kiểm tra điện áp thấp
- Máy hiệu chuẩn dòng điện, điện áp
- Thiết bị đo và kiểm tra cáp...


