
Đồng hồ vạn năng (true RMS) HIOKI DT4253
Hãng sản xuất: HIOKI Model: DT4253 Xuất xứ: Japan (Nhật Bản) - Liên hệ
- Có sẵn: 2 Cái
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
DCV: 600.0 mV đến 1000 V
Cấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.
ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 V
Cấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgt
Điện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩ
Cấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.
Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mA
Cấp chính xác: ±0.8 % rdg. ±5 dgt.
Tụ điện: 1.000 μF đến 10.00 mF
Cấp chính xác: ±1.9 % rdg. ±5 dgt.
Tần số: 5 Hz to 9.999 kHz,
Cấp chính xác: ±0.1 % rdg. ±1 dgt.
Kiểm tra liên tục, diode
Chức năng khác: Filter function, Display value hold, Auto hold, Max/Min/Average value display, Relative display, Auto-power save, USB communication (option)
Hiển thị: 4-digits LCD, max. 6000 digits, bar graph
Nguồn: 4 pin LR03
Kích thước : 84 mm W × 174 mm H× 52 mm D, 390 g
Phụ kiện kèm theo: dây đo L9207-10 ×1, vỏ cao su×1, hướng dẫn sử dụng ×1, 4 pin LR03
Chọn thêm: Dịch vụ hiệu chuẩn: 600,000 VNĐ
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year) |
![]() |
DC Voltage | 600.0 mV to 1000 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±0.5 % rdg. ±5 dgt. |
AC Voltage 40 to 500 Hz | 6.000 V to 1000 V, 4 ranges, Frequency characteristics: 40 Hz - 1 kHz Basic accuracy: ±0.9 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Resistance | 600.0 Ω to 60.00 MΩ, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.7 % rdg. ±5 dgt. |
DC Current | 60.00 μA to 60.00 mA, 4 ranges, Basic accuracy: ±0.8 % rdg. ±5 dgt. |
AC Current, 40 to 500 Hz | N/A |
AC Current (use with the Clamp on probe) 45 to 1k Hz | 10.00 A to 1000 A, 7 ranges Add the Clamp on probe accuracy to Basic accuracy: ±0.9 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Temperature (use with DT4910) | K: -40.0 to 400.0 °C, Add the Temperature probe accuracy to Basic accuracy: ±0.5 % rdg. ±2 °C |
Voltage Detection | N/A |
C (capacitance) | 1.000 μF to 10.00 mF, 5 ranges, Basic accuracy: ±1.9 % rdg. ±5 dgt. |
Frequency | AC V, AC A measurement: 99.99 Hz (5 Hz or more) to 9.999 kHz, 3 ranges, 99.99 kHz (only for AC V) Basic accuracy: ±0.1 % rdg. ±1 dgt. |
Continuity Check | Continuity threshold [ON]: 25 Ω or less (Indicate buzzer sound, red LED), [OFF]: 245 Ω or more Response time: 0.5 ms or more |
Diode test | Open terminal voltage: 5.0 V or less, Testing current 0.5 mA or less, Threshold of forward voltage: 0.15 V to 1.5 V |
Other functions | Filter function, Display value hold, Auto hold, Max/Min/Average value display, Relative display, Auto-power save, USB communication (option) |
Display | Main and Sub displays: 4-digits LCD, max. 6000 digits, bar graph |
Display refresh rates | 5 times/s (Capacitance measurement: 0.05 to 5 times/s, depending on measured value, Frequency: 1 to 2 time/s, Temperature: 1 time/s ) |
Power supply | LR03 alkaline batteries ×4, Continuous use: 130 hours (back light OFF) |
Dimensions and mass | 84 mm (3.31 in)W × 174 mm (6.85 in)H× 52 mm (2.05 in)D, 390 g (13.8 oz) (with batteries and holster) |
Accessories | TEST LEAD L9207-10 ×1, Holster ×1, Instruction Manual ×1, LR03 Alkaline Battery ×4 |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch