Máy đo pH / ORP/ Độ dẫn / Điện trở / Độ mặn / TDS HORIBA F-74BW-G (pH 0.000~14.000)
Hãng sản xuất: HORIBA Model: F-74BW-G Xuất xứ: Japan (Nhật Bản) Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
-Các tính năng:
Dẫn hướng
Hướng dẫn sử dụng
Kết nối với máy in (GLP/GMP)
Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công)
Tự động giữ giá trị đo
Bảo mật (mật khẩu)
Nâng cấp
Đặc điểm: Kênh 1: pH + ORP + ION
Kênh 2: pH + ORP + ION
-pH:
Phương pháp đo: Điện cực thủy tinh
Dải đo: pH 0.000~14.000
Dải hiển thị: pH -2.000~20.000
Độ phân giải: 0.01/0.001 pH
Độ lặp lại: ±0.001 pH±1 digit
Số điểm hiệu chuẩn pH: 5
Kiểm tra độ lặp lại
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn
-mV (ORP):
Dải đo: ±1999.9 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ lặp lại: ±0.1 mV±1 digit
-Nhiệt độ:
Dải đo: 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
Độ phân giải: 0.1oC
Độ lặp lại: ±0.1°C±1 digit
-ION:
Phương pháp đo: Điện cực chọn lọc ion
Dải đo: 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)
Độ phân giải: 3 chữ số có nghĩa
Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit
Số điểm trên đồ thị hiệu chuẩn: 5
-Độ dẫn:
Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC
Dải đo (dải hiển thị): 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm
0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm
0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm
Độ phân giải: 0.05%F.S
Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit
Lựa chọn đơn vị đo
Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất
Kiểm tra định kỳ
-Độ muối:
Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%)
Hiệu chuẩn nồng độ muối
-Điện trở:
Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
Dải đo (dải hiển thị): 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm
0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm
Độ phân giải: 0.05% F.S.
Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit
-Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)
Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~1000 g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
-Input / Output:
Input (số kênh): 2
Đầu ra USB (kết nối với máy tính)
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân)
-Dữ liệu:
Số điểm dữ liệu: 2000
Ghi nhớ khoảng
Nhập mã số ID
-Hiển thị:
Màn hình hiển thị: LCD
Hiển thị song song
Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
Kích thước: 170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
Trọng lượng: Khoảng 500 g
Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng: Khoảng 0.7 VA
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch