For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Ampe kìm HT HT9012 (AC 600; True RMS)

Điện áp DC (Dải  tự động):  200.0mV/ 2.000V/ 20.00V/ 200.0V/ 1000V; ±(1.0%rdg + 3dgt); 10MΩ; 1000VDC/ACrms

Điện áp AC (Dải tự động):

200.0mV; ±(1.5%rdg + 15dgt);  ±(1.0%rdg + 4dgt); 10MΩ; 50 ÷ 60Hz; 1000VDC/ACrms

2.000V/ 20.00V/ 200.0V/ 1000V; ±(1.0%rdg + 4dgt); 10MΩ; 50 ÷ 60Hz; 1000VDC/ACrms 

Dòng điện AC:

2.000A; ±(2.5%rdg + 10dgt); 50 ÷ 60Hz; 600Arms 

20.00A/ 200.0A; ±(2.5%rdg + 4dgt); 50 ÷ 60Hz; 600Arms 

600.0A; ±(3.0%rdg + 4dgt); 50 ÷ 60Hz; 600Arms 

Kiểm tra điện trở và tính liên tục (Dải tự động):

200.0Ω/ 2.000kΩ/ 20.00kΩ/ 200.0kΩ/ 2.000MΩ; ±(1.0%rdg + 5dgt); ≤100Ω;  600VDC/ACrms 

20.00MΩ; ±(2.0%rdg + 10dgt); ≤100Ω;  600VDC/ACrms 

Kiểm tra Diode:0.3mA tiêu chuẩn; 1.5VDC 

Kích thước : 215(L) x 74(La) x 43(H)mm

Khối lượng (gồm pin): 285g

Kích thước vật dẫn tối đa: 30mm 

Màn hình: 3½ LCD (tối đa 2000 lần đếm),chỉ báo kí hiệu đơn vị và dấu chấm thập phân, đèn nền  

Tốc độ lấy mẫu: 2 lần/s

Chế độ chuyển đổi: giá trị trung bình 

Loại pin: 9V NEDA 1604 IEC 6F22 JIS 006P. 

Tự động ngắt nguồn: khoảng 15p không hoạt động 


Phụ kiện:

Túi đựng HT9012

Cặp đầu đo YAAMK0000HT0

Pin và hướng dẫn sử dụng


Chi tiết

Datasheet 


Manual 


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi