Máy đo khí độc đa chỉ tiêu INDUSTRIAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL SCIENTIFIC MX6 iBRID
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC Model: MX6 iBRID Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
- Máy đo khí đa chỉ tiêu khí loại cầm tay, dùng đo các loại khí Option : LEL (Pentane), LEL (Methane), CH4 IR (0-100% vol.), CH4 (0-5%), Hydrocarbons IR (0-100% LEL), các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs), H2S, O2, NO2, CO, CO/H2S,NH3, Cl2, ClO2 PH3 CO High, SO2, HCl, HCN, H2, PH3 High, NO, CO/H2 low interference CO2 IR. (mỗi cấu hình của MX6 đo được tối đa 5 cảm biên, 6 loại khí trên).
- Kết quả hiển thị theo đơn vị ppm, hoặc % thể tích, có biểu đồ kết quả theo thời gian thực trên màn hình LCD màu.
- Tùy theo yêu cầu người sử dụng có thể chọn cấu hình MX6 tích hợp bơm hút khí khi cần thiết đo khí ở các nơi có vị trí khó tiếp cận.
- Có chức năng báo động bằng đèn, âm thanh (lên tới 95 dB), báo rung.
- Màn hình đồ họa màu LCD lớn, điều chỉnh độ tương phản để phù hợp với môi trường làm việc khác nhau.
- Máy sử dụng pin sạc Li-ion, thời gian sử dụng lên tới 24 giờ, hoặc sử dụng pin kiềm AA (10.5 giờ)
- Kích thước: 135 x 77 x 43 mm
- Trọng lượng: 409 g
- Môi trường hoạt động: -200C – 550C / 15% - 95% RH không ngưng tụ
* Thang đo khí / độ phân giải (option max 5 sensor):
+ Các khí dễ cháy: 0 – 100% LEL / 1% hoặc 10 ppm
+ Methane: 0 - 5% / 0.01%
+ Oxi: 0 - 30% / 0.1%
+ Carbon Monoxide: 0 - 1,500 ppm /1 ppm (optional: 0 - 9,999 ppm / 1 ppm)
+ Hydrogen Sulfide: 0 - 500 ppm / 0.1 ppm
+ CO/H2S (COSH) - đầu dò đo kết hợp 2 trong 1 (CO: 0 - 1500 ppm /1 ppm; H2S: 0 - 500 ppm / 0.1 ppm)
+ Hydrogen H2: 0 - 2,000 ppm /1 ppm
+ Nitric Oxide NO: 0 - 1,000 ppm / 1 ppm
+ Chlorine Cl2: 0 - 100 ppm / 0.1 ppm
+ Nitrogen Dioxide NO2: 0 -150 ppm / 0.1 ppm
+ Sulfur Dioxide SO2: 0 - 150 ppm / 0.1 ppm
+ Hydrogen Cyanide HCN: 0 - 30 ppm / 0.1 ppm
+ Hydrogen Chloride HCl: 0 - 30 ppm / 0.1 ppm
+ Ammonia NH3: 0 - 500 ppm / 1 ppm
+ Chlorine Dioxide ClO2: 0 - 1 ppm / 0.01 ppm
+ Phosphine: 0 - 10 ppm / 0.01 ppm (Optional: 0 – 1000 ppm / 1 ppm)
+ Carbon Dioxide CO2: 0 - 5% / 0.01%
+ Chất hữu cơ dễ bay hơi VOCs: 0 - 2,000 ppm / 0.1
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo đa chỉ tiêu khí cầm tay model iBRID MX6 (Không bao gồm đầu dò)
+ Pin sạc Li-Ion, bộ sạc pin, vỏ bảo vệ bằng nhựa, dây đeo, dụng cụ bảo dưỡng và hiệu chỉnh
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Lựa chọn máy đã tích hợp cảm biến
|
Code |
Model+ các loại khí |
Đơn giá VNĐ |
1 |
MX6-K1230201 |
MX6 - LEL (Pentane), CO, H2S, O2, Ext. Li-ion |
69,300,000 |
2 |
MX6-K123R211 |
MX6 - LEL (Pentane), CO, H2S, O2, PID, Ext. Li-ion, Pump |
94,640,000 |
3 |
MX6-L1230211 |
MX6 - LEL (Methane), CO, H2S, O2, Ext. Li-ion, Pump |
79,200,000 |
4 |
MX6-M103Q211 |
MX6 - Methane, CO, O2, CO2 IR, Ext. Li-ion, Pump |
85,400,000 |
5 |
MX6-MDH34211 |
MX6 - Methane, NO, CO high range, O2, NO2, Ext. Li-ion, Pump |
93,680,000 |
6 |
MX6-K1235211 |
MX6 - LEL (Pentane), CO, H2S, O2, SO2, Ext. Li-ion, Pump |
89,720,000 |
7 |
MX6-KJ635201 |
MX6 - LEL (Pentane), CO/H2S, NH3, O2, SO2, Ext. Li-ion |
85,960,000 |
8 |
MX6-MH23Q201 |
MX6 - Methane, CO high range, H2S, O2, CO2, Ext.Li-ion |
83,680,000 |
9 |
MX6-KJ53R211 |
MX6 - LEL, CO/H2S, O2, SO2, PID, Ext. Li-ion, Pump Petroleum Refining |
99,360,000 |
10 |
MX6-K103Q211 |
MX6 - LEL, CO, O2, CO2, Ext. Li-ion, Pump – Brewing/Bottling/Wineries |
85,400,000 |
11 |
MX6-KJ835201 |
MX6 - LEL, CO/H2S, O2, SO2, ClO2, Ext. Li-ion - Pulp/Paper |
86,960,000 |
12 |
MX6-K673R211 |
MX6 - LEL, O2, NH3, Cl2, PID, Ext. Li-ion, Pump - HazMat |
102,160,000 |
13 |
MX6-M1030501 |
MX6 - CH4 (%), CO, O2, Ext. Li-ion (MSHA/AUS) - Mining |
59,840,000 |
14 |
MX6-M1D34501 |
MX6 - CH4 (%), CO, O2, NO2, NO, Ext. Li-ion - (MSHA/AUS) Mining (Diesel Applications |
83,680,000 |
Lựa chọn cảm biến theo yêu cầu khách hàng (tối đa 5 cảm biến) |
|
||
Stt |
Phụ kiện đi kèm |
USD |
|
1 |
+ PHẦN MỀM DATALINK |
297 |
|
2 |
BƠM LẤY MẪU KHÍ CHẠY BẰNG ĐIỆN SP6 |
492 |
|
3 |
CHỌN 1 TRONG 2 BAO ĐỰNG MÁY SAU: |
|
|
3.1 |
+ BAO ĐỰNG MÁY BẰNG DA (CHO MÁY KHÔNG CÓ BƠM) Order no. 18106856-0 |
185 |
|
3.2 |
+ BAO ĐỰNG MÁY BẰNG DA (CHO MÁY CÓ BƠM) |
|
|
Order no. 18106880-0 |
|||
4 |
CHỌN 1 TRONG 5 DỤNG CỤ LẤY MẪU SAU: |
|
|
4.1 |
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU KHÍ BẰNG POLYCARBONATE |
115 |
|
Order n o. 18101428 |
|||
(Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
|||
4.2 |
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ |
265 |
|
Order no. 18101386 |
|||
(Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
|||
4.3 |
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG POLYCARBONATE |
243 |
|
Order n o. 18102309 |
|||
(Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
|||
4.4 |
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ |
348 |
|
Order no. 18102306 |
|||
(Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
|||
4.5 |
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG Ở NHIỆT ĐỘ CAO (8150C) |
283 |
|
Order no. 18102276 |
|||
(Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
|||
5 |
LỰA CHỌN CÁC ĐẦU ĐO KHÍ: |
0 |
|
5.1 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ CHÁY LEL - PENTANE |
338 |
|
- Khoảng đo: 0 ... 100% LEL (1% hoặc 10 ppm) |
|||
5.2 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ LEL – CH4 |
338 |
|
- Khoảng đo: 0 … 5% VOL (0.01% Catalytic) |
|||
5.3 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ LEL – METHANE |
0 |
|
5.4 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ LEL – HC (HỒNG NGOẠI) |
712 | |
5.5 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ O2 |
258 |
|
- Khoảng đo: 0 … 30% VOL (0.1%) |
|||
5.6 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ CO |
386 |
|
- Khoảng đo: 0 … 1,500 ppm (1 ppm) |
|||
5.7 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ H2S |
425 |
|
- Khoảng đo: 0 … 500 ppm (0.1 ppm) |
|||
5.8 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ CO/H2S |
550 |
|
- Khoảng đo CO: 0 … 1,500 ppm (1 ppm) |
|||
- Khoảng đo H2S: 0 … 500 ppm (0.1 ppm) |
|||
5.9 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ H2 |
632 | |
- Khoảng đo: 0 … 2,000 ppm (1 ppm) |
|||
5.1 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ NO |
632 |
|
- Khoảng đo: 0 … 1,000 ppm (1 ppm) |
|||
5.11 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ Cl2 |
632 |
|
- Khoảng đo: 0 … 100 ppm (0.1 ppm) |
|||
5.12 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ NO2 |
508 |
|
- Khoảng đo: 0 … 150 ppm (0.1 ppm) |
|||
5.13 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ SO2 |
508 |
|
- Khoảng đo: 0 … 150 ppm (0.1 ppm) |
|||
5.14 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ HCN |
632 |
|
- Khoảng đo: 0 … 30 ppm (0.1 ppm) |
|||
5.15 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ HCl |
632 |
|
- Khoảng đo: 0 … 30 ppm (0.1 ppm) |
|||
5.16 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ NH3 |
632 |
|
- Khoảng đo: 0 … 500 ppm (1 ppm) |
|||
5.17 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ ClO2 |
632 |
|
- Khoảng đo: 0 … 1 ppm (0.01 ppm) |
|||
5.18 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ PH3 |
632 |
|
- Khoảng đo: 0 … 10 ppm (0.1 ppm) |
|||
5.2 |
+ ĐẦU ĐO KHÍ CO2 (HỒNG NGOẠI) |
718 | |
- Khoảng đo: 0 … 5% VOL (0.01%) |
|||
|
+ ĐẦU ĐO KHÍ VOCs (PID) |
819 |
|
- Khoảng đo: 0 … 2,000 ppm (0.1 ppm) |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch