For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Làm thế nào để kiểm soát độ trong trong nuôi trồng thủy sản

Trong nuôi trồng thủy sản, độ đục và độ trong của nước là hai thứ cần phải theo dõi thường xuyên. Nó phản ánh tình trạng môi trường nước và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển của thủy sản trong ao nếu không đạt chuẩn. Vì vậy, kiểm soát thường xuyên là việc không thể bỏ qua nếu muốn đảm bảo chất lượng môi trường nuôi.

Hiện nay, việc xác định độ đục, độ trong thường được thực hiện bằng các thiết bị đo chuyên dụng. Sử dụng máy đo giúp người nuôi có số liệu cụ thể để đánh giá, theo dõi và đưa ra các điều chỉnh kịp thời khi cần thiết, thay vì chỉ quan sát bằng mắt thường vốn dễ sai lệch.

Vậy độ trong là gì?

Độ trong là cách chúng ta đánh giá khả năng ánh sáng xuyên qua lớp nước trong ao nuôi. Khi nước chứa nhiều hạt lơ lửng, độ trong sẽ giảm vì ánh sáng bị cản lại. Mức độ này chịu ảnh hưởng trực tiếp từ khối chất cái, một tập hợp bao gồm sinh vật phù du và các hạt rắn nhỏ nổi lửng trong nước, vốn là thành phần rất phổ biến trong môi trường nuôi trồng thủy sản.

độ trong trong thủy sản

Thông thường, nếu độ trong nằm trong khoảng 20 - 30 cm đối với ao nuôi cá và từ 30 - 45 cm cho ao nuôi tôm thì được xem là điều kiện tốt. Giữ ổn định trong ngưỡng này giúp duy trì môi trường lý tưởng, giảm nguy cơ dịch bệnh và hỗ trợ vật nuôi phát triển ổn định, mang lại hiệu quả sản xuất cao hơn.

Nguyên nhân nào khiến độ trong của nước nuôi thủy sản thay đổi

Trong môi trường nuôi thủy sản, độ trong của nước thường xuyên biến động và dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những nguyên nhân chính là từ chính nguồn nước đầu vào. Nếu nước cấp đã có độ đục cao thì khó tránh khỏi việc nước ao cũng trở nên kém trong.

Không khí ô nhiễm, bụi mịn từ môi trường xung quanh lắng xuống mặt nước cũng góp phần làm giảm độ trong. Bên cạnh đó, các chuyển động trong ao như dòng nước chảy mạnh hoặc sự di chuyển của tôm cá đều có thể khuấy động các hạt lơ lửng dưới đáy ao, làm nước trở nên đục hơn.

Ngoài ra, nếu trong ao tồn tại quá nhiều thức ăn dư thừa hoặc chất thải hữu cơ từ vật nuôi chưa được xử lý, những chất này sẽ tích tụ và làm gia tăng hàm lượng chất rắn lơ lửng trong nước, ảnh hưởng đến độ trong một cách đáng kể.

Vì sao cần theo dõi độ trong của nước trong ao nuôi?

Trong nước nuôi thủy sản, sự hiện diện của các hạt rắn lơ lửng chính là nguyên nhân làm giảm độ trong và khiến ánh sáng khó có thể xuyên qua. Các hạt này thường liên quan đến tổng chất rắn hòa tan (TDS) trong nước, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng môi trường nuôi. Việc ánh sáng không thể thâm nhập sâu xuống đáy ao có thể kéo theo nhiều tác động không mong muốn.

Khi độ đục tăng lên (tức độ trong giảm xuống), lượng ánh sáng tiếp cận đáy ao sẽ bị hạn chế. Hệ quả là các loài thực vật thủy sinh sẽ không thể quang hợp hiệu quả, làm giảm lượng oxy trong nước, yếu tố sống còn với hô hấp và trao đổi chất của thủy sinh vật. Bên cạnh đó, sinh vật phù du – mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái ao nuôi – cũng sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, làm mất cân bằng sinh thái.

Ngoài ra, các hạt lơ lửng có thể gây tác động vật lý trực tiếp đến vật nuôi. Chúng bám vào mang cá khiến việc hô hấp gặp khó khăn, hay lắng tụ dưới đáy làm cho nước nặng hơn, khiến sinh vật kém linh hoạt. Trong môi trường thiếu ánh sáng, khả năng định hướng và sinh hoạt của chúng cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ rệt.

Ngược lại, nếu độ trong quá cao, tức nước quá sạch và ít chất dinh dưỡng, thì sinh vật phù du – nguồn thức ăn tự nhiên chính – sẽ giảm mạnh. Điều này khiến thủy sản trong ao không có đủ nguồn nuôi dưỡng và dễ bị tổn thương hơn do môi trường quá yếu. Thêm vào đó, nước trong thường đi kèm với nhiệt độ thấp, điều này cũng không có lợi cho sức khỏe của vật nuôi.

Chính vì những lý do đó, việc đo và kiểm soát độ trong của nước nên được xem là công việc không thể thiếu trong quản lý ao nuôi. Nó giúp tạo ra một hệ sinh thái ổn định, nơi thủy sản có thể sinh trưởng và phát triển bền vững.

Tham khảo:

Máy phân tích chỉ tiêu nước đa năng HANNA HI93102: Thiết bị cho phép theo dõi độ đục với thang đo từ 0.00 đến 50.0 NTU, độ phân giải đạt 0.01 NTU trong dải từ 0.00 đến 9.99 NTU, và 0.1 NTU khi đo từ 10.0 đến 50.0 NTU. Máy sử dụng nguồn sáng LED kết hợp cảm biến quang silicon tại bước sóng 525 nm, giúp đảm bảo độ ổn định và độ chính xác trong quá trình đo. Bên cạnh đó, máy còn được trang bị chế độ tự động tắt sau 10 phút nếu không thao tác khi đang ở chế độ đo, và sau 1 giờ nếu đang ở chế độ hiệu chuẩn. Tính năng này góp phần tiết kiệm pin và nâng cao hiệu quả sử dụng trong quá trình vận hành thực tế.

hanna hi93102

Kết luận:

Nếu bạn đang cần một thiết bị đo độ đục chính xác, dễ sử dụng và phù hợp với điều kiện thực tế tại ao nuôi của mình, hãy liên hệ với EMIN. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và giúp bạn chọn ra giải pháp phù hợp nhất để quản lý môi trường nước một cách hiệu quả và bền vững.

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi