
Bơm nhu động tốc độ điều chỉnh Leadfluid BT100S-1 (0.0002~49mL/min, 12 kênh, 6 con lăn)
Hãng sản xuất: Leadfluid Model: BT100S-1 P/N: BT100S-1(DG6-12) Xuất xứ: China Bảo hành: 12 Tháng - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Thông số kỹ thuật
Dải do lưu lượng: 0.0002~49 mL/phút
Khoảng điều chỉnh tốc độ: 0.1-150 rpm
Độ chính xác tốc độ: 0.5%
Độ phân giải tốc độ: 0.1-100 rpm, 0.1 rpm độ phân giải; 100-150 rpm, 1 rpm độ phân giải
Nguồn điện: AC100-240V,50Hz/60Hz
Công suất tiêu thụ: < 60W
Tín hiệu điều khiển mức logic bên ngoài: 5V, 12V (tiêu chuẩn), 24V (tùy chọn)
Tín hiệu điều khiển tương tự bên ngoài: 0-5V (tiêu chuẩn); 0-10V, 4-20mA (tùy chọn)
Giao diện truyền thông bên ngoài: RS485 MODBUS
Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ 0~40°C; Độ ẩm tương đối <80%
Cấp bảo vệ IP: IP31
Kích thước (L x W x H): 278 x 150 x 237 mm
Trọng lượng: 6.5 kg (14.3 lbs)
BT100S-1 Applicable Pump Heads and Tubings, Flow Parameters
Drive type | Pump head | Ch | Tubing size (mm) | Flow rate per channel (mL/min) |
BT100S-1 | DG6-8 (6rollers) | 8 | Wall:0.8~1, ID:≤3.17 | 0.0002-49 |
DG10-8 (10rollers) | 8 | Wall:0.8~1, ID:≤3.17 | 0.0001-41 | |
DG6-12 (6rollers) | 12 | Wall:0.8~1, ID:≤3.17 | 0.0002-49 | |
DG10-12 (10rollers) | 12 | Wall:0.8~1, ID:≤3.17 | 0.0001-41 | |
DG6-16 (6rollers) | 16 | Wall:0.8~1, ID:≤3.17 | 0.0002-49 | |
DG10-16 (10rollers) | 16 | Wall:0.8~1, ID:≤3.17 | 0.0001-41 | |
DG6-24 (6rollers) | 24 | Wall:0.8~1, ID:≤3.17 | 0.0002-49 | |
DG10-24 (10rollers) | 24 | Wall:0.8~1, ID:≤3.17 | 0.0001-41 | |
DT10-88 | 8 | 13# 14#, Wall:0.8~1, ID:≤3.17 | 0.0002-82 | |
YZ15 | 1 | 13# 14# 16# 19# 25# 17#18# | 0.006-570 | |
YZ25 | 1 | 15# 24# | 0.16-420 | |
2 x YZ15 | 2 | 13# 14# 16# 19# 25# 17#18# | 0.006-570 | |
2 x YZ25 | 2 | 15# 24# | 0.16-420 | |
4 x YZ15 | 4 | 13# 14# 16# 19# 25# 17#18# | 0.006-570 | |
4 x YZ25 | 4 | 15# 24# | 0.16-420 | |
KZ25 | 1 | 15# 24# 35# 36# | 1-1700 | |
2 x KZ25 | 2 | 15# 24# 35# 36# | 1-1700 | |
DT15-44 | 4 | 19# 16# 25# 17# | 0.07-560 | |
YT15 | 1 | 13# 14# 16# 19# 25# 17# 18# | 0.006-570 | |
YT25 | 1 | 15# 24# 35# 36# | 0.16-720 | |
2 x YT15 | 2 | 13# 14# 16# 19# 25# 17# 18# | 0.006-570 | |
2 x YT25 | 2 | 15# 24# 35# 36# | 0.16-720 | |
4 x YT15 | 4 | 13# 14# 16# 19# 25# 17# 18# | 0.006-570 | |
4 x YT25 | 4 | 15# 24# 35# 36# | 0.16-720 |
Above flow parameters are obtained by using silicone tube to transfer pure water under normal temperature and pressure, in actually it is effected by specific factors such as pressure, medium, etc. Above for reference only.
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch