For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Đồng hồ vạn năng an toàn cháy nổ METRIX MTX 3297EX (0.001mV~1000.0V, 0.01µA~10.00 A, Ex/IEC Ex certified)

Điện áp DC, AC và AC+DC

V DC:

Dải đo: 0.001 mV đến 1000.0 V DC

Độ không đảm bảo: 0.05 % + 25 cts

V AC, V AC+DC

Dải đo: 0.001 mV đến 1000.0 V AC hoặc AC+DC

Độ không đảm bảo AC, AC+DC / Băng thông: 0.05 % + 25 cts. 0.05% + 40 cts / 100 kHz

VLOWZ

Dải đo: 0.01 mV đến 1000.0 V

Độ không đảm bảo / Băng thông: 0.05 % + 25 cts / 300 Hz

Phạm vi đo đủ tiêu chuẩn trong vùng Ex: 0.001 mV đến 65.00 V

Dòng điện DC, AC & AC+DC (bảo vệ bằng cầu chì)

A DC

Dải đo: 0.01 µA đến 10.00 A DC (tối đa 20 A/30 giây)

Độ không đảm bảo: 0.8 % + 20 cts

A AC, A AC+DC

Phạm vi đo: 0.01 µA đến 10.00 A AC hoặc AC+DC (tối đa 20 A/30 giây)

Độ không đảm bảo / Băng thông: 1.0 % + 25 cts / 20 kHz

Phạm vi đo đủ tiêu chuẩn trong vùng Ex: 0.01 µA đến 5.00 A

với cảm biến bên ngoài (kẹp): lên tới 6.000 A tùy theo cảm biến, tỷ lệ biến đổi 1, 10, 100, 1.000 mV/A

Tần số

Hz

Dải đo: 10.00 Hz đến 200.0 kHz (đối với V), 20.00 kHz (đối với A)

Độ không đảm bảo: 0.1 % + 1 ct

Điện trở & liên tục, Diode

Ω

Dải đo: 0.00 Ω đến 60.000 MΩ

Độ không đảm bảo: 0.1 % + 20 số

Tính liên tục: Tín hiệu âm thanh < 30 ± 5 Ω / < 5 V, I < 1.1 mA

Kiểm tra điốt: 3.000 V, 1 % + 30 số / U < 5 V, I < 1.1 mA

điện dung

nF/µF/mF

Phạm vi đo: 0.100 nF đến 60.000 mF

Độ chính xác/độ phân giải: 1% + 10 số

Nhiệt độ Pt100/Pt1000

°C/°F

Phạm vi đo: -200.0 °C đến +800.0 °C

Độ không đảm bảo: 0.1 % ± 1.5°C

Các phép đo khác

Đo lường chính: Độ dẫn điện

Các phép đo thứ cấp: Chu kỳ hoạt động, độ rộng xung, công suất điện trở (U²/R), dBm

Chức năng

MAX/Min/AVG, Peak+/Peak-: 100 ms trên tất cả các phép đo chính ngoại trừ Peak (1 ms)

ΔREL, ΔREL/R: Giá trị chênh lệch, giá trị tương đối

Bộ lọc PLC: Bộ lọc thông thấp 300 Hz bậc 4

Thông số chung

Màn hình: Màn hình LCD đôi 60.000 số đếm với đèn nền 3 cấp độ

Nguồn điện: 4 x AA/FR6 Li-FeS2 Pin đạt tiêu chuẩn / Tuổi thọ pin 350 h

Tuân thủ bên ngoài vùng Ex: IEC 6010-2-033 1000V CAT III/600V CAT IV, EN 61326-1 Loại B

Bảo vệ chống xâm nhập / Môi trường: IP 67* / Bảo quản -20°C đến +70°C, Sử dụng -10°C đến +55°C

Thông số kỹ thuật cơ khí: Kích thước (L x W x H): 196 x 90 x 47.1 mm – Trọng lượng: 715g


Cung cấp bao gồm: 1 bộ 2 cáp thẳng/cong dài 1.5m, 1 bộ đầu đo, 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh bằng 18 ngôn ngữ bao gồm thông tin (link & mã QR) để tải xuống Hướng dẫn sử dụng miễn phí, 1 hướng dẫn an toàn , 1 bộ 4 pin AA 1,5V/Pin FR6 Li-FeS2 Ex/IEC Ex (được lắp sẵn trong thiết bị).

Chi tiết

 The MTX 3297Ex multimeter is an ASYC IV series 60,000-point TRMS digital multimeter designed for use in potentially explosive Ex zones and is Ex/IEC Ex certified:

- IIC (gas) 0,1,2

- IIIC (dust) 20,21, 22

- Mines M1

The most demanding criteria for permanent use in all Ex zones.

This comprehensive intrinsically safe portable multimeter measures voltage, current, resistance, capacitance, frequency, temperature and diodes. Outside the Ex zones, the MTX 3297Ex is a high-performance 1000V CAT III / 600V CAT IV industrial multimeter. The MTX 3297Ex comes complete with ATEX-specific batteries and fuse.


Datasheet


Manual


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi