For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Nguồn DC lập trình NGI N38112-1000-40 (0~1000V, 0~40A, 0~12kW)

Điện áp: 0 ~ 1000V

Dòng điện: 0 ~ 40A

Công suất: 0~12kW

Chế độ CV

Dải: 0 ~ 1000V

Độ phân giải: 10mV

Độ chính xác (23±5℃): 0.05%+0.05%F.S.

Độ nhiễu điện áp (Vp-p): ≤850mV

Độ nhiễu điện áp (rms): ≤150mV

Chế độ CC

Dải: 0 ~ 40A

Độ phân giải: 0.1mA

Độ chính xác (23±5℃): 0.1%+0.1%F.S.

Chế độ CP

Dải: 0 ~ 12kW

Độ chính xác (23±5℃): 1%F.S.

Đo điện áp

Dải: 0 ~ 1000V

Độ phân giải readback: 10mV

Độ chính xác readback (23 ± 5 ℃): 0.05% + 0.05% F.S.

Đo dòng điện

Dải: 0 ~ 40A

Độ phân giải readback: 0.1mA

Độ chính xác readback (23±5℃): 0.1%+0.1%FS

Line Regulation

Điện áp: ≤0.01%FS

Dòng điện: ≤0.05%FS

Load Regulation

Điện áp: ≤0.02% F.S.

Dòng điện: ≤0.05%FS

Giao diện: Tiêu chuẩn: RS232/LAN, tùy chọn: RS485/CAN/GPIB/USB

Đầu vào AC: 3 pha 340VAC ~ 460VAC, tần số 47Hz ~ 63Hz

Hiệu suất: 93% 

Hệ số công suất: 0.99 

Nhiệt độ: Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃, nhiệt độ bảo quản: -20℃~70℃

Môi trường hoạt động: Độ cao <2000m, độ ẩm tương đối: 5%~90%RH (không ngưng tụ), áp suất khí quyển: 80~110kPa

Khối lượng tịnh: 25kg

Kích thước: 132.5(H)*482.0(W)có tay cầm*711.0(D)mm, có tấm chắn đầu ra

Chi tiết

Datasheet

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi