
Mega Ôm kế SCS 701-M (1.49 lb)
Hãng sản xuất: SCS Model: 701-M Xuất xứ: USA (Mỹ) - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Tổng trọng lượng*: 1.49 lb
*Trọng lượng được liệt kê là tổng trọng lượng sản phẩm bao gồm bao bì tiêu chuẩn, trọng lượng lô hàng thực tế có thể thay đổi.
Các thông số điện sau đây áp dụng cho nhiệt độ hoạt động từ 65°F (18°C) đến 82°F (28°C), độ ẩm tương đối lên đến 90% đối với độ cao lên đến 2000 m, trừ khi có ghi chú khác. Mức độ ô nhiễm 2, cấp 3.
Chức năng kiểm tra: Đo thông mạch
Phạm vi đo(±5% ±2° of arc.): 0 đến 10 megohms
Điện áp mạch hở: 10V ± .7V
Điện trở nội bộ: 500 ohms
Chức năng kiểm tra: 10V
Phạm vi đo(±5% ±2° of arc.): 10^5 ohms đến 10^11 ohms
Điện áp mạch hở: 10V ± .7V
Điện trở nội bộ: 2 ohms
Chức năng kiểm tra: 100V
Phạm vi đo(±5% ±2° of arc.): 10^5 ohms đến 10^11 ohms
Điện áp mạch hở: 100V ± .7V
Điện trở nội bộ: 2 ohms
Kích thước của Máy đo điện trở Megaohm: 11.7 x 8.4 x 4.3 cm
Cân nặng: 2.27 kg mỗi máy
Đường kính: 6.8 cm
Chiều cao: 13.0 cm (có tay cầm và đệm)
Lightweight, user-friendly Analog Surface Resistance Megohmmeter
Two different test scales and settings for testing both surface-to-ground (Rtg) and surface-to-surface (Rtt) resistance
Color-coded number scales help identify ideal resistance ranges
ETL and CE Listed
NIST Calibrated – Original Calibration Certificate can be Downloaded Here
Calibrated with accepted procedures and standards traceable to the National Institute of Standards and Technology. For more information on the calibration of SCS products, see Calibration.
User guide
Video
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch