For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo mật độ và nồng độ Holani

Máy đo nồng độ dung dịch được ứng dụng trong những ngành nghề nào?

Trong sản xuất và nghiên cứu, nồng độ các chất hòa tan luôn đóng vai trò trung tâm. Mỗi ngành có cách vận hành riêng, nhưng điểm chung là chất lượng chỉ được bảo đảm khi người vận hành hiểu họ đang làm việc với dung dịch ở trạng thái nào, đậm hay loãng, đồng đều hay chưa. Vì lý do đó, máy đo nồng độ dung dịch trở thành thiết bị đi cùng hầu hết các quy trình liên quan đến chất lỏng. Từ một phép đo đơn giản, người dùng có thể kiểm soát quy trình pha chế, theo dõi chất lượng lô sản xuất, đánh giá sự ổn định của nguyên liệu hoặc kiểm nghiệm sản phẩm hoàn thiện.

đo mật độ-nồng độ dung dịch

Máy đo nồng độ dung dịch (hay máy đo mật độ) có nhiều cách hoạt động khác nhau, nhiều mức độ chính xác khác nhau. Nhưng dù ở phân khúc nào, chúng vẫn giữ vai trò như một tiêu chuẩn tham chiếu. Nhờ đó, doanh nghiệp hạn chế rủi ro, tiết kiệm chi phí và duy trì chất lượng ổn định cho từng lô hàng.

Máy đo nồng độ dung dịch được sử dụng trong những ngành nào?

Ngành Công nghiệp Thực phẩm & Đồ uống

Đây là nơi sử dụng máy đo nồng độ nhiều nhất vì tính nhất quán luôn là điều sống còn. Một hãng nước ngọt, nước trái cây hay sữa và nếu không duy trì tỷ lệ dung dịch chuẩn, hương vị sẽ sai khác ngay lập tức. Những phép đo quen thuộc có thể kể đến:

- Độ Brix trong nước trái cây, nước ngọt, mứt, siro, bia thủ công hay rượu vang.

- Độ mặn trong nước mắm, nước sốt, đồ hộp.

- Nồng độ cồn trong bia, rượu vang, rượu mạnh.

Được đo trực tiếp tại dây chuyền hoặc kiểm tra mẫu từ từng mẻ. Với các nhà máy lớn, việc ghi nhận dữ liệu đo theo từng lô giúp đánh giá nguyên liệu đầu vào, giám sát điều kiện lưu trữ và theo dõi độ ổn định của sản phẩm khi bảo quản.

Ngành Hóa chất & Dược phẩm

Đối với hóa chất và dược phẩm, mỗi công thức đều được xây dựng dựa trên nồng độ cụ thể. Chỉ cần một thành phần lệch đi, sản phẩm sẽ không đạt tiêu chuẩn. Máy đo nồng độ dung dịch được dùng trong nhiều khâu:

- Pha chế axit, bazơ và dung môi theo tỷ lệ chuẩn.

- Đo mật độ để xác định khối lượng riêng của các thành phần trong công thức mỹ phẩm hoặc thuốc.

-Theo dõi sự thay đổi nồng độ suốt thời gian phản ứng hoặc quá trình tinh chế.

Những phòng thí nghiệm thuộc ngành này yêu cầu độ lặp lại cao, độ phân giải sâu, vận hành ổn định và khả năng truy vết dữ liệu. Do đó, họ thường sử dụng máy mật độ để bàn với cấu trúc khép kín và tự động hóa cao.

Ngành Môi trường & Xử lý nước

Các đơn vị môi trường, xử lý nước thải, cấp nước sinh hoạt hay nuôi trồng thủy sản đều phải đánh giá chất lượng nước mỗi ngày. Máy đo nồng độ dung dịch giúp theo dõi:

- Nồng độ hóa chất trong nước thải công nghiệp.

- TDS trong các hệ thống xử lý.

- Độ mặn trong ao nuôi, hồ tuần hoàn hoặc vùng nuôi ven biển.

Sự thay đổi nhỏ ở nồng độ muối hoặc TDS có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng của thủy sản. Vì vậy, nhiều hộ nuôi hoặc trang trại lớn đã chuyển từ phương pháp ước lượng sang dùng thiết bị cầm tay để đo nhanh ngay tại ao.

Ngành Dầu khí & Ô tô

Trong kỹ thuật động lực, chất chống đông, nước làm mát hay dầu phanh đều cần nồng độ ổn định để phát huy công dụng. Nếu chất chống đông bị pha loãng vượt mức cho phép, hệ thống sẽ không thể bảo vệ động cơ. Do đó, máy đo nồng độ dung dịch được sử dụng để:

- Kiểm tra chất làm mát trước khi đưa vào động cơ.

- Đánh giá chất lượng dầu phanh.

- Theo dõi nồng độ chất chống đông để bảo trì định kỳ.

Các loại máy đo nồng độ dung dịch phổ biến hiện nay

Máy đo nồng độ dung dịch có nhiều loại, phù hợp từng nhu cầu và ngân sách. Mỗi dòng lại mang ưu điểm riêng, từ cầm tay đơn giản đến thiết bị lab chuyên sâu.

1. Khúc xạ kế cầm tay (Refractometer)

Khúc xạ kế cầm tay là lựa chọn quen thuộc trong các xưởng sản xuất nhỏ, nhà máy thực phẩm hoặc khu vực hiện trường. Cách đo dựa trên sự thay đổi góc khúc xạ của ánh sáng khi đi qua dung dịch. Ưu điểm là nhỏ gọn, dễ dùng và giá thành hợp lý.

Tuy nhiên, độ chính xác phụ thuộc vào thao tác của người dùng, cần hiệu chỉnh thường xuyên và dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Dù vậy, với những phép đo nhanh như Brix hay độ mặn, khúc xạ kế vẫn đáp ứng tốt.

Bạn có thể tham khảo các mẫu:

2. Máy đo nồng độ điện tử cầm tay

Khi cần thao tác nhanh hơn và độ ổn định tốt hơn khúc xạ kế cơ, nhiều đơn vị chuyển sang máy đo điện tử. Các thiết bị này sử dụng cảm biến kỹ thuật số, hiển thị kết quả rõ ràng và thường có bù nhiệt độ tự động để hạn chế sai lệch.

Điểm mạnh của dòng này là sự linh hoạt: từ thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm đến các xưởng nhỏ đều dùng được. Dữ liệu đo thường ổn định hơn, thao tác không yêu cầu tay nghề cao.

Tham khảo ngay: Khúc xạ kế đo nồng độ cồn ATAGO PEN-Ethanol W, một model được đánh giá cao ở khả năng đo nhanh, dễ cầm và phù hợp cho các phòng KCS - QC cần kiểm soát nồng độ cồn ở nhiều loại sản phẩm khác nhau.

3. Máy đo mật độ để bàn

Với phòng thí nghiệm hoặc doanh nghiệp yêu cầu độ phân giải sâu, máy mật độ để bàn là lựa chọn chuyên nghiệp nhất. Các hệ thống này có khả năng đo đến nhiều chữ số thập phân, phòng đo kín, kiểm soát nhiệt độ tự động, giảm tối đa tác động của môi trường.

Phòng QC, R&D trong hóa chất, dược phẩm, dầu khí thường lựa chọn dòng máy này vì họ cần dữ liệu có độ tin cậy cao để xây dựng công thức hoặc đánh giá chất lượng nguyên liệu.

Một số thiết bị tiêu biểu:

Nhu cầu đo nồng độ dung dịch ngày càng tăng

Các doanh nghiệp sản xuất hiện nay đều phải làm việc với mẫu kiểm tra theo lô, truy vết theo số mẻ và báo cáo định kỳ. Khi lượng sản phẩm tăng lên, số mẫu cần đo cũng tăng theo. Lúc này, máy đo nồng độ dung dịch giúp rút ngắn thời gian kiểm tra và hạn chế nhầm lẫn từ thao tác thủ công. Nhiều nhà máy từng dùng khúc xạ kế cơ đã chuyển sang máy điện tử để có số liệu ổn định hơn, dễ ghi log và dễ đào tạo nhân viên mới.

Một điểm thay đổi khá rõ là các kết quả đo không còn để tham khảo như trước. Các phòng QC bắt đầu lưu dữ liệu theo ngày, so sánh giữa các ca, đối chiếu với nguyên liệu đầu vào hoặc điều kiện bảo quản. Với những ngành như thực phẩm, hóa chất hay môi trường, dữ liệu này được dùng để xử lý sai lệch ngay trong ngày, tránh ảnh hưởng đến cả mẻ sản xuất.

Sự thay đổi trong cách làm việc ấy khiến nhu cầu về thiết bị đo nồng độ tăng lên theo đúng thực tế vận hành. Từ các xưởng thực phẩm vừa và nhỏ, phòng nghiên cứu cho đến các khu công nghiệp lớn, hầu hết đều cần một thiết bị đo nhanh, dễ dùng và phù hợp với loại dung dịch họ đang xử lý.

























































































































Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi