Phân cực kế HINOTEK
Nên chọn phân cực kế tự động hay thủ công để đo độ quay quang học?
Trong các ngành Dược phẩm, Thực phẩm và Hóa chất, đo độ quay quang học là bước kiểm tra quan trọng và thiết bị thực hiện phép đo này là phân cực kế (Polarimeter). Hiện nay người sử dụng thường phải lựa chọn giữa hai loại: phân cực kế thủ công và phân cực kế tự động.

Ưu và nhược điểm của phân cực kế thủ công
Phân cực kế thủ công đã được phát minh trước đây cả hàng trăm năm, vẫn là lựa chọn quen thuộc trong các phòng lab nhỏ hoặc phục vụ cho công việc giáo dục, đào tạo. Thiết bị này cho phép người vận hành tự quan sát và căn chỉnh để đo độ quay quang học. Để hình dung rõ hơn về cấu trúc của phân cực kế thủ công, bạn có thể tham khảo sản phẩm Phân cực kế điều khiển thủ công HINOTEK BT-WXG-4.
Ưu điểm của phân cực kế thủ công gồm chi phí đầu tư ban đầu thấp, phù hợp những đơn vị không yêu cầu tần suất đo cao. Phân cực kế thủ công cũng dễ bảo trì và sửa chữa nhờ cấu tạo đơn giản, ít linh kiện điện tử.
Nhược điểm lớn nhất của phân cực kế thủ công là độ chính xác do kết quả đo độ quay quang học được đọc bằng mắt qua thị kính, vậy nên dễ có sai số chủ quan, đặc biệt là khi có nhiều người vận hành máy. Ngoài việc phụ thuộc vào người dùng thì phân cực kế thủ công còn làm mất nhiều thời gian hơn do mỗi phép đo đòi hỏi sự điều chỉnh tỉ mỉ, làm giảm năng suất công việc.
Ngoài ra tính năng của phân cực kế thủ công còn nhiều hạn chế như không hỗ trợ bù nhiệt độ tự động hay xuất dữ liệu, gây bất tiện khi cần ghi nhận và theo dõi kết quả đo độ quay quang học lâu dài.
Ưu và nhược điểm của phân cực kế tự động
Phân cực kế tự động sử dụng công nghệ điện tử tiên tiến để phát hiện góc quay quang học bằng cảm biến quang học, sau đó hiển thị kết quả số đo độ quay quang học trên màn hình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các phòng lab yêu cầu độ chính xác tuyệt đối.
Độ chính xác cao và ổn định, tự động hóa loại bỏ sai số con người, giúp kết quả đo độ quay quang học luôn nhất quán và phù hợp tiêu chuẩn GMP/GLP.
Tốc độ đo vượt trội, chỉ mất vài giây để có kết quả, đặc biệt hữu ích khi phải đo nhiều mẫu liên tục.
Được tích hợp nhiều tính năng hiện đại như bù nhiệt độ, lưu trữ dữ liệu, kết nối máy tính, thậm chí tự động bơm mẫu - tất cả đều hỗ trợ tối ưu hóa quy trình đo độ quay quang học.
Tuy nhiên, phân cực kế tự động cũng có những nhược điểm nhất định như chi phí cao và bảo trì phức tạp. Khi có sự cố về bo mạch điện tử hoặc cảm biến, cần kỹ thuật viên có chuyên môn giải quyết.
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều mẫu phân cực kế tự động đến từ các tên tuổi lớn với khoảng giá đa dạng, người dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và túi tiền như Phân cực kế điện tử tự động HINOTEK P810, Phân cực kế tự động tốc độ cao HINOTEK SGW-537.
Nên chọn phân cực kế thủ công hay tự động?
Nếu bạn cần thiết bị chi phí thấp, sử dụng không thường xuyên, mục đích chính là đào tạo, dạy học hoặc các phép đo độ quay quang học không yêu cầu độ chính xác tuyệt đối thì hãy chọn phân cực kế thủ công hoặc bán tự động.

Còn nếu bạn muốn đảm bảo tính chính xác cao của kết quả đo, cần đo số lượng mẫu lớn hằng ngày, phải tuân thủ GMP/GLP hoặc muốn tự động hóa hoàn toàn quy trình đo độ quay quang học, thì đừng bỏ qua phân cực kế tự động.
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
