
Đo gió dùng Chụp hút không khí TSI 8380
Hãng sản xuất: TSI Model: 8380 - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Thang đo tốc
độ gió
- Đầu dò
pitot: 0.125 to 78 m/s
- Đầu dò
dòng khí: 0.125 to 25 m/s
- Đầu dò ma
trận: 0.125 to 12.5 m/s
- Độ chính
xác: ±3% giá trị đọc (±0.04 m/s)
- Đơn vị đo:
ft/min, m/s
- Độ phân giải:
1 ft/min (0.01 m/s)
Áp suất
- Áp suất
chênh lệch:
±3735 Pa
37.5 kPa
- Áp suất
tuyệt đối: 356 to 1016 mm Hg
- Độ chính
xác: ±2% giá trị đọc hoặc ±0.25 Pa (áp suất tĩnh và chênh lệch áp suất); ±2%
giá trị đọc (áp suất tuyệt đối)
- Đơn vị đo:
in. H2O, in. Hg, Pa, hPa, kPa, mm Hg, cm Hg, mm H2O, cm H2O
- Độ đọc được:
0.001 Pa (áp suất tĩnh và chênh lệch áp suất); 1mmHg (áp suất tuyệt đối)
Lưu lượng
- Thang đo:
42 tới 4250 m3/h với chụp hút
- Độ chính
xác: ±3% giá trị đọc hoặc ±12m3/h tại lưu lượng >85m3/h
- Đơn vị:
ft3/min, m3/h, m3/min, l/s
- Độ phân giải:
1m3/h
Độ ẩm
- Thang đo:
5 tới 95% RH với đầu dò nhiệt độ/độ ẩm
- Độ chính
xác: ±3% RH
- Độ đọc được:
0.1% RH
Nhiệt độ
- Thang đo với
cảm biến cơ bản: 4.4 to 60°C
- Thang đo với
đầu dò nhiệt độ/độ ẩm: -10 đến 60°C
- Độ chính
xác: ±0.3°C
- Đơn vị:
°F, °C
- Độ đọc được:
0.1°C
- Lưu dữ liệu:
26.500 mẫu, thời gian, ngày tháng
- Thời gian
đáp ứng: 2 đến 8 giây, tùy thuộc vào sensor áp suất khác nhau
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch