For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Tủ bù là gì? Nắm rõ khái niệm về tụ bù và nguyên lý hoạt động của nó

Tụ bù là một thành phần không thể thiếu trong nhiều hệ thống điện hiện nay, góp phần tối ưu hiệu suất vận hành và đảm bảo chất lượng nguồn điện. Dù được ứng dụng phổ biến, nhưng liệu bạn đã thực sự nắm rõ tụ bù là gì và cách thức nó hoạt động trong mạch điện chưa? EMIN sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về tụ bù, từ định nghĩa, các khái niệm liên quan cho đến cấu tạo và nguyên lý sử dụng trong thực tế.

Tụ bù là gì?

Tụ bù (compensating capacitor), là thiết bị được tích hợp trong các mạch điện nhằm bù đắp công suất phản kháng, từ đó giúp cải thiện hệ số công suất và tránh những khoản chi phí phát sinh do vi phạm quy định về sử dụng điện tại Việt Nam.

Mặc dù là thiết bị phổ biến trong lĩnh vực điện, không ít người vẫn còn băn khoăn về tụ bù là gì và làm thế nào để khai thác hiệu quả chức năng của nó trong thực tế. Thực ra, “tụ bù” chỉ là cách gọi quen thuộc, bên cạnh đó còn nhiều tên gọi khác như tụ bù công suất, tụ bù điện hay tụ bù phản kháng, tất cả đều đề cập đến cùng một loại thiết bị.

tụ bù

Xét về khía cạnh khoa học, tụ bù là một hệ gồm hai vật dẫn được đặt gần nhau, ngăn cách bởi một lớp vật liệu cách điện gọi là điện môi. Thiết bị này có khả năng tích trữ và giải phóng điện năng trong quá trình hoạt động của mạch điện. Để nạp điện cho tụ bù, người ta sẽ nối hai bản cực với nguồn điện, bản nối với cực dương sẽ tích điện dương, còn bản nối với cực âm sẽ tích điện âm.

Khả năng tích điện của tụ bù tại một mức hiệu điện thế nhất định được đo bằng đại lượng gọi là điện dung. Điện dung được xác định bằng tỷ số giữa điện tích mà tụ lưu trữ và hiệu điện thế giữa hai bản cực của nó. Đây là thông số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của tụ trong mạch điện.

Cấu tạo của tụ bù

Tụ bù thường được chế tạo dưới dạng tụ giấy ngâm trong dầu chuyên dụng, có khả năng chịu nhiệt và cách điện cao. Bên trong là hai bản cực được tạo thành từ các dải nhôm mỏng, xen kẽ với lớp giấy cách điện chuyên biệt. Toàn bộ phần tử này được đặt trong một vỏ kim loại kín, hàn chắc để ngăn hơi ẩm và bụi bẩn xâm nhập. Hai đầu bản cực được dẫn ra ngoài nhằm kết nối trực tiếp với hệ thống điện.

Nguyên lý hoạt động của tụ bù

Trong quá trình truyền tải điện năng từ nguồn đến thiết bị tiêu thụ, sẽ phát sinh đồng thời hai loại công suất: công suất tác dụng và công suất phản kháng. Công suất tác dụng là phần tạo ra công năng thực tế, phục vụ hoạt động của thiết bị. Trong khi đó, công suất phản kháng tuy không sinh công nhưng lại làm tăng tải cho hệ thống điện.

Việc sử dụng tụ bù giúp bù lại phần công suất phản kháng này, góp phần nâng cao hệ số công suất (cos φ), từ đó giảm thiểu tổn thất và cải thiện hiệu quả sử dụng điện. Về mặt tính toán, các đại lượng công suất có mối liên hệ như sau:

P = S × cosφ

 Q = S × sinφ

 S² = P² + Q²

Trong đó:

 S là công suất biểu kiến

 P là công suất tác dụng

 Q là công suất phản kháng

Ý nghĩa của hệ số cos φ càng lớn chứng tỏ hệ thống hoạt động càng hiệu quả, tức là phần lớn điện năng được chuyển hóa thành công có ích. Khi có tụ bù tham gia, hệ thống sẽ tự cân đối một phần công suất phản kháng, giúp giảm áp lực lên nguồn cung và tối ưu công suất tác dụng.

Phân loại tụ bù

Tụ bù hiện nay được phân loại dựa theo hai tiêu chí chính: cấu tạo bên trong và điện áp làm việc. Tùy vào từng ứng dụng cụ thể, người sử dụng sẽ lựa chọn loại tụ phù hợp nhằm đáp ứng đúng nhu cầu kỹ thuật và đảm bảo tính ổn định cho toàn hệ thống.

Phân loại tụ bù theo cấu tạo

Dựa trên cấu tạo, tụ bù được chia thành hai loại chính: tụ bù khô và tụ bù dầu – mỗi loại lại phù hợp với từng nhu cầu sử dụng và môi trường vận hành khác nhau.

Tụ bù khô có thiết kế dạng trụ tròn, nhỏ gọn và nhẹ, rất thuận tiện trong việc lắp đặt, thay thế và không chiếm nhiều diện tích trong tủ điện. Đây là lựa chọn phổ biến cho các hệ thống điện nhỏ, cần bù công suất ở mức thấp đến trung bình. Ngoài ra, giá thành của tụ khô thường thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Trên thị trường, tụ khô phổ biến với dải công suất từ 2.5kVAr đến 30kVAr, tuy nhiên một số dòng cao cấp vẫn có loại 40 hoặc 50kVAr.

Trong khi đó, tụ bù dầu có dạng hình chữ nhật với cạnh bo vuông hoặc tròn. Loại này được đánh giá cao hơn về độ bền và khả năng làm việc ổn định trong các môi trường điện phức tạp, như hệ thống có công suất lớn, điện áp không ổn định, hoặc có sự hiện diện của sóng hài và biến thiên tải liên tục. Tụ dầu nhờ có lớp dầu cách điện nên chịu nhiệt tốt hơn, tản nhiệt hiệu quả hơn, ít gặp sự cố do quá nhiệt. Dải công suất phổ biến của tụ dầu hiện nay dao động từ 10kVAr đến 50kVAr, phù hợp cho cả hệ thống điện công nghiệp lớn và trung tâm thương mại.

Phân loại theo điện áp

Nếu xét theo mức điện áp sử dụng, tụ bù hạ thế hiện nay được chia thành hai loại chính là loại một pha và ba pha, tương ứng với từng hệ thống điện cụ thể.

Tụ bù hạ thế một pha thường được thiết kế với mức điện áp định mức là 230V hoặc 250V. Loại này chủ yếu dùng cho các hệ thống điện dân dụng hoặc các ứng dụng nhỏ lẻ có điện áp thấp và tải không lớn.

Tụ bù hạ thế ba pha có hai mức điện áp thông dụng là 415V và 440V. Trong đó, tụ bù 415V phù hợp với các hệ thống điện có mức điện áp chuẩn là 380V, đây là mức điện áp phổ biến trong công nghiệp. Trong khi đó, tụ bù 440V được sử dụng trong các hệ thống điện áp cao hơn, đặc biệt ở những nơi có xuất hiện sóng hài hoặc điện áp dao động nhiều, thường được lắp kèm với cuộn lọc sóng hài để tăng hiệu quả và bảo vệ thiết bị.

Sử dụng tụ bù có tiết kiệm điện không?

Trong thực tế vận hành các hệ thống điện công nghiệp và dân dụng, nhiều thiết bị như động cơ điện, máy biến áp hay hệ thống HVAC hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng, kéo theo việc tiêu thụ không chỉ công suất hữu dụng (P - kW) mà còn tiêu thụ một lượng đáng kể công suất phản kháng (Q - kVAr). Sự xuất hiện của công suất phản kháng làm gia tăng tổng công suất biểu kiến (S - kVA), gây tổn hao trên đường dây, làm giảm hiệu suất truyền tải, tăng nguy cơ quá tải và sụt áp.

Chỉ số cosφ (hệ số công suất) là thước đo hiệu quả sử dụng điện năng. Cosφ càng thấp, nghĩa là hệ thống tiêu tốn nhiều công suất phản kháng hơn, từ đó làm giảm hiệu quả sử dụng năng lượng. Theo quy định của ngành điện lực, hệ số công suất tối thiểu phải đạt 0.9. Nếu hệ thống vận hành dưới ngưỡng này, đơn vị sử dụng sẽ phải trả thêm chi phí do bị phạt công suất phản kháng.

Việc lắp đặt tụ bù giúp giảm lượng công suất phản kháng cần lấy từ lưới điện, từ đó nâng cao cosφ lên trên 0.9 (thông thường được cài đặt ở mức 0.95). Điều này không chỉ giúp tránh được khoản phạt tiền do vi phạm quy định, mà còn góp phần giảm tải cho hệ thống truyền dẫn, kéo dài tuổi thọ thiết bị, và tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư vào các thành phần như dây dẫn, máy biến áp, thiết bị đóng cắt bảo vệ,…

Như vậy, có thể khẳng định rằng việc sử dụng tụ bù không chỉ giúp hệ thống điện hoạt động hiệu quả hơn, mà còn mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho người vận hành.

Mục đích sử dụng tụ bù trong hệ thống điện

Trong một hệ thống điện bất kỳ, từ nhà xưởng sản xuất cho đến khu thương mại, tụ bù luôn giữ một vai trò âm thầm nhưng cực kỳ quan trọng. Mục đích chính khi lắp tụ bù là để bù công suất phản kháng, hay nói dễ hiểu là giúp hệ thống điện hoạt động hiệu quả hơn. Nhờ đó mà hệ số công suất (cosφ) được cải thiện rõ rệt, và đây chính là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tránh bị phạt tiền từ nhà cung cấp điện, đồng thời tiết kiệm được một khoản không nhỏ trong hóa đơn tiền điện mỗi tháng.

Không chỉ vậy, việc lắp tụ bù còn giúp giảm tải cho dây dẫn, hạn chế sụt áp, tăng khả năng truyền tải của hệ thống và nâng cao công suất làm việc của máy biến áp. Trong các tủ điện bù, ngoài tụ ra thì còn có các thiết bị hỗ trợ đi kèm như bộ điều khiển, aptomat, contactor, đồng hồ đo, thậm chí cả cuộn kháng lọc sóng hài với những hệ thống điện có sóng hài cao, tất cả nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn, ổn định và thông minh hơn.

Tham khảo: Tụ bù hạ thế SHIZUKI 15KVAr/415V

Tụ bù hạ thế SHIZUKI 3P, 50Hz, 25KVAr 415VAC

Cách lắp đặt tụ bù để tiết kiệm điện 

Không phải cơ sở nào cũng nên lắp tụ bù theo cùng một cách. Cách làm hiệu quả nhất luôn là cách phù hợp với quy mô tiêu thụ điện và đặc điểm tải của từng cơ sở.

Với cơ sở sản xuất nhỏ

Các xưởng nhỏ, hộ kinh doanh hay các cơ sở sản xuất đơn giản thường không sử dụng nhiều thiết bị gây ra sóng hài lớn. Công suất phản kháng thấp, mức tiêu thụ điện không cao nên đôi khi không cần lắp tụ bù cũng không bị phạt cosφ. Tuy nhiên, nếu có nhu cầu tiết kiệm chi phí, có thể lắp tủ bù tĩnh – một giải pháp gọn nhẹ, đơn giản, chi phí đầu tư thấp.

Cấu hình phổ biến cho một tủ bù tĩnh gồm: một vỏ tủ nhỏ (khoảng 500x350x200mm), một aptomat và tụ bù công suất nhỏ (2.5 - 10 kVAr). Loại này phù hợp với những nơi muốn tiết kiệm tiền điện nhưng không yêu cầu tính tự động hóa cao.

Với cơ sở sản xuất vừa

Ở những cơ sở có công suất tiêu thụ điện trung bình, tải ổn định nhưng liên tục, thì việc lắp tụ bù gần như là điều bắt buộc nếu muốn tránh bị phạt và tiết kiệm điện. Phương án được khuyến nghị là tủ tụ bù nhiều cấp, có thể chia thành hai dạng:

Tụ bù thủ công: Đóng/ngắt tụ bằng tay, đơn giản nhưng thiếu linh hoạt, dễ sai số, và tốn thời gian vận hành.

Tụ bù tự động: Đây là lựa chọn tối ưu vì hệ thống sẽ tự động đo lường và đóng ngắt tụ theo từng cấp thông qua bộ điều khiển. Vừa chính xác, vừa tiết kiệm thời gian và bảo vệ tốt cho thiết bị.

Một tủ tụ bù tự động tiêu chuẩn sẽ có: Vỏ tủ cao 1 - 1.2m, bộ điều khiển 4 đến 14 cấp, aptomat tổng, aptomat từng cấp, contactor, các đồng hồ đo điện áp, dòng điện, đèn báo pha,… Tất cả được thiết kế đồng bộ để đảm bảo tuổi thọ của tụ và hệ thống điện luôn vận hành ổn định.

Lắp đặt tụ bù tại các cơ sở sản xuất quy mô lớn 

Tại các nhà máy, xưởng sản xuất lớn, lượng thiết bị hoạt động cùng lúc rất nhiều và công suất tiêu thụ điện cực kỳ cao. Chính vì vậy, hầu hết đều được trang bị trạm biến áp riêng biệt để đảm bảo nguồn điện ổn định. Tuy nhiên, chỉ có trạm biến áp thôi là chưa đủ,  hệ thống điện tại những nơi này thường xuất hiện sóng hài do thiết bị biến tần, UPS, hoặc các tải phi tuyến gây ra. Đây chính là nguyên nhân âm thầm dẫn đến các sự cố nghiêm trọng như nổ tụ bù, cháy tủ điện, hao phí điện năng và giảm tuổi thọ thiết bị.

Vì vậy, khi thiết kế và lắp đặt hệ thống tụ bù cho những cơ sở này, bắt buộc phải có phương án chuyên sâu. Giải pháp phổ biến hiện nay là sử dụng tủ tụ bù tự động với các cấp tụ công suất lớn, đồng thời tích hợp thêm bộ lọc sóng hài chuyên dụng. Sự kết hợp này giúp hệ thống vận hành ổn định, không bị quá tải, vừa đảm bảo hiệu quả bù công suất phản kháng, vừa chống được hiện tượng cộng hưởng hoặc quá áp gây nổ tụ.

Việc lắp đặt đúng kỹ thuật không chỉ giúp tiết kiệm điện năng một cách rõ rệt mà còn góp phần bảo vệ toàn bộ hệ thống điện, giảm thiểu tối đa rủi ro trong quá trình vận hành. Đây là lý do mà nhiều doanh nghiệp hiện nay đang chủ động nâng cấp hệ thống tụ bù, thay vì chờ đến khi xảy ra sự cố mới khắc phục.

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi