Máy ly tâm lạnh tốc độ cao để bàn China TGL-18 (4 × 100ml; 18.000 v/p)
Hãng sản xuất: CHINA Model: TGL-18 Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Tốc độ tối đa: 18.000 vòng/phút
RCF tối đa: 23.500 xg
Có thể điều chình chỉnh được tốc độ motor
Rotor tối đa: 4 × 100ml (Đi kèm máy 12x15ml)
Cấp chính xác vòng quay: ± 100 vòng / phút
Thời gian cài đặt: 0-99 phút
Độ ồn: ≤ 65dB
Giải nhiệt độ: ≤12℃
Điện: AC 220V; 50Hz; 10A
Kích thước (dài x rộng x cao): 420× 380 × 350 mm
Trọng lượng: 38 kg
Technical Parameters of rotor
Name Model |
Max. speed |
Max. RCF |
Capacity |
|
Angle rotor |
XTA18 |
18000 r/min |
23200 xg |
12 ×1.5ml |
|
XTA18-2 |
18000 r/min |
23500 xg |
18 ×0.5ml |
|
XTA16-3 |
16000 r/min |
18900 xg |
6 ×10ml |
|
XTA15 |
15000 r/min |
21400 xg |
8 ×5ml |
|
XTA14 |
14000 r/min |
14300 xg |
8×10ml |
|
XTA13-4 |
13000 r/min |
12300 xg |
12×5ml |
|
XTA12 |
12000 r/min |
15300 xg |
12 ×10ml |
|
XTA13-2 |
13000 r/min |
17000 xg |
6×30ml |
|
XTA11 |
11000 r/min |
16300 xg |
6 ×50ml |
|
XTA13-3 |
13000 r/min |
18900 xg |
24×1.5ml |
|
XTA13 |
13000 r/min |
18900 xg |
48 ×0.5ml |
|
XTA11-2 |
11000 r/min |
12200 xg |
24 ×10ml |
|
XTA10 |
10000 r/min |
11800 xg |
4 ×100ml |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch