Máy phân tích ắc quy Fluke 500
Hãng sản xuất: FLUKE Model: 500 - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Điện trở ắc quy: 3 mΩ/1% + 8; 30 mΩ/0,8% + 6; 300 mΩ/0,8% + 60, 3000 mΩ/ 8% + 6
Điện áp DC: 6V, 60V, 600V,1000V/0,09% + 5
Vac (45 Hz đến 500 Hz với bộ lọc 800 Hz): 600V/2% + 10
Tần số (được hiển thị với Vac và Aac)2: 0,5% + 8
Độ gợn điện áp AC (20KHz Tối đa): 600 mV/3% + 20; 6000 mV/3% + 10
Adc/Aac (với phụ kiện Fluke i410): 400 A/ 3,5% + 2
Nhiệt độ: 0°C đến 60°C/ 2°C
Chế độ máy đo: 999 bản ghi cho mỗi vị trí phép đo cùng với nhãn thời gian
Chế độ trình tự: Lên đến 100 hồ sơ và 100 mẫu hồ sơ (Mỗi hồ sơ lưu tới 450 phép đo ắc quy) với nhãn thời gian
Kích thước (CaoxRộngxDày): 22 cm x 10,3 cm x 5,8 cm
Khối lượng: 850 g
Kích thước màn hình: 7,7 cm x 5,6 cm
Giao diện giao tiếp: USB mini
Chức năng |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
BT510 |
BT520 |
BT521 |
Điện trở ắc quy / Điện trở bản giằng1 |
3 mΩ |
0,001 mΩ |
1% + 8 |
● |
● |
● |
30 mΩ |
0,01 mΩ |
0,8% + 6 |
● |
● |
● |
|
300 mΩ |
0,1 mΩ |
0,8% + 6 |
● |
● |
● |
|
3000 mΩ |
1 mΩ |
0,8% + 6 |
● |
● |
● |
|
Điện áp DC |
6 V |
0,001 v |
0,09% + 5 |
● |
● |
● |
60 V |
0,01 v |
0,09% + 5 |
● |
● |
● |
|
600 V |
0,1 v |
0,09% + 5 |
● |
● |
● |
|
1000 v |
1V |
0,09% + 5 |
|
|
● |
|
Vac (45 Hz đến 500 Hz với bộ lọc 800 Hz) |
600 v |
0,1 v |
2% + 10 |
● |
● |
● |
Tần số (được hiển thị với Vac và Aac)2 |
500 Hz |
0,1 Hz |
0,5% + 8 |
● |
● |
● |
Độ gợn điện áp AC (20KHz Tối đa) |
600 mV |
0,1 mV |
3% + 20 |
● |
● |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch