For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo PH/ORP/EC/TDS/ISE/NaCl/Điện trở suất Hanna HI5522-02 HANNA HI5522-02

- PH
+ Thang đo: -2.000 to 20.000 pH
+ Độ phân giải: -2.000 to 20.000 pH
+ Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- mV
+ Thang đo: ±2000 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±0.2 mV ±1 LSD
- ISE
+ Thang đo: 1 x 10^-6 to 9.99 x 1010
+ Độ phân giải: 1; 0.1; 0.01; 0.001
+ Độ chính xác: ±1%, ±0.5%
- EC
+ Thang đo: 0.000 to 9.999 μS/cm, 10.00 to 99.99 μS/cm, 100.0 to 999.9 μS/cm, 1.000 to 9.999 mS/cm, 10.00 to 99.99 mS/cm, 100.0 to 1000.0 mS/cm
+ Độ phân giải: 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
+ Độ chính xác: ±1%
- TDS
+ Thang đo: 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm, 100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0
+ Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
+ Độ chính xác: ±1%
- Điện trở suất
+ Thang đo: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
+ Độ phân giải: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
+ Độ chính xác: ±2%
- Muối
+ Thang đo: : 0.00 to 42.00 psu, 0.00 to 80.00 pp, 0.0 to 400.0%
+ Độ phân giải: 0.01
+ Độ chính xác: ±1%
- Nhiệt độ
+ Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC
+ Độ phân giải: 0.1 °C
+ Độ chính xác: ±0.2 °C
Nguồn: adapter 12Vdc
Kích thước: 160 x 231 x 94 mm
Trọng lượng: 1.2kg
Phụ kiện kèm theo: Máy chín, điện cực  HI1131 pH, , HI7662-T,  HI76312, tay giữ điện cực  HI76404W, dung dịch đệm HI70004 pH 4.01, HI70007 pH 7.01, (2) dung dịch làm sạch điện cực, dung dịch điện phân  HI7082 3.5M KCl, adapter 12Vdc và hướng dẫn sử dụng
 

Chi tiết
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi