Đồng hồ vạn năng MOTWANE M63
Hãng sản xuất: MOTWANE Model: M63 Xuất xứ: Ấn độ Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Hãng sản xuất: MOTWANE
Model: M63
Xuất xứ: Ấn Độ
Bảo hành: 12 tháng
Màn hình: Màn hình LCD 6.000 lần đếm với đèn nền trắng.
Tỷ lệ cập nhật màn hình: 3 danh định trên giây
Kích thước (WxHxD): 94 X 205 X 36 mm
Trọng lượng: xấp xỉ 450g
Nhiệt độ hoạt động: 0 ° C đến 50 ° C
Độ ẩm tương đối: 80% RH @ 5 ° C đến 31 ° C 50% RH @ 31 ° C đến 40 ° C không Ngưng tụ
Nhiệt độ bảo quản: - 20 ° C đến 60 ° C
Nguồn điện: 9V Loại pin 6F22 hoặc loại tương đương
Công suất tiêu thụ: 4mA tiêu chuẩn
Chỉ báo pin yếu: 'LO BAT' hiển thị khi pin dưới 6.5V.
Tự động tắt nguồn: Sau 15 phút
Bảo vệ cầu chì cho đầu vào ‘mA’: cầu chì 0,75 A / 0,8 A / 500V
Cầu chì bảo vệ cho đầu vào 20A:cầu chì 20A / 500 V
Điện áp DC :
400mV; 0.1V; 400.0V;±(0.5%+3); 1050V DC/AC rms
4V; 1mV; 4.000V;±(0.5%+3); 1050V DC/AC rms
40V; 10mV; 40.00V;±(0.5%+3); 1050V DC/AC rms
400V; 100mV; 400.0V;±(0.5%+3); 1050V DC/AC rms
1000V; 1V; 1000V;±(0.8%+3); 1050V DC/AC rms
Điện áp AC:
4V; 1mV; 4.000V;±(1%+5); 1050V DC/AC rms
40V; 10mV; 40.00V;±(1%+5); 1050V DC/AC rms
400V; 100mV; 400.0V;±(1%+5); 1050V DC/AC rms
750V; 1V; 750V;±(1.2%+8); 1050V DC/AC rms
Dải DC "mV":
40mV; 0.01mV; 40.00V;±(0.5%+3); 440V DC/AC rms
400mV; 0.1mV; 400.0V;±(0.5%+3); 1050V DC/AC rms
Dải AC "mV":
40mV; 0.01mV; 40.00V;±(1%+5); 440V DC/AC rms
400mV; 0.1mV; 400.0V;±(1%+5); 440V DC/AC rms
Dải dòng DC:
40mA; 0.01mA; 40.00mA; ±(1%+5), bảo vệ cầu chì 0.5 A/250V DC/AC
400mA; 0.1mA; 400.0mA; ±(1%+5),bảo vệ cầu chì 0.5 A/250V DC/AC
4A; 1mA; 4.000A; ±(1%+5), bảo vệ cầu chì 20 A/250V DC/AC
20A; 10mA; 20.00A; ±(1.2%+5), bảo vệ cầu chì 20 A/250V DC/AC
Dải dòng AC:
40mA; 0.01mA; 40.00mA; ±(1.2%+5), bảo vệ cầu chì 0.5 A/250V DC/AC
400mA; 0.1mA; 400.0mA; ±(1.2%+5), bảo vệ cầu chì 0.5 A/250V DC/AC
4A; 1mA; 4.000A; ±(1.2%+5), bảo vệ cầu chì 20 A/250V DC/AC
20A; 10mA; 20.00A; ±(1.5%+5), bảo vệ cầu chì 20 A/250V DC/AC
Dải điện trở:
400 Ω; 0.1 Ω; 400.0 KΩ; ±(0.5%+3) , 440V DC/AC rms
4KΩ; 1 Ω; 4.000 KΩ; ±(0.5%+3) , 440V DC/AC rms
40KΩ; 100 Ω; 400.0 KΩ; ±(0.5%+3) , 440V DC/AC rms
400 KΩ; 1KΩ; 4.000 MΩ; ±(1%+5) , 440V DC/AC rms
40 MΩ; 10KΩ; 40.00 MΩ; ±(3%+5) , 440V DC/AC rms
Kiểm tra Diode : 4V; 1mV; ≤ 2.85V ; ≤ 0.8mA
Kiểm tra tính liên tục:400.0Ω; 0.1Ω; tiếng píp khi <60 Ω
Dải điện dung:
40nF; 0.01nF; 39.99nF; ±(3%+10); 440V DC/AC rms
400nF; 0.1nF; 399.9nF; ±(3%+10); 440V DC/AC rms
4µF; 1nF; 3.999µF; ±(3%+10); 440V DC/AC rms
40µF;10nF; 39.99µF; ±(3%+10); 440V DC/AC rms
400µF; 100nF; 399.9µF; ±(3%+10); 440V DC/AC rms
4000µF; 1µF; 3999µF; ±(5%+0); 440V DC/AC rms
Dải tần số:
10Hz; 0.001Hz; 9.999Hz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
100Hz; 0.01Hz; 99.99Hz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
1KHz; 0.1Hz; 999.9Hz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
10KHz; 1Hz; 9.999KHz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
100KHz; 10Hz; 99.99KHz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
1000KHz;100Hz; 999.9Hz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
10MHz; 1KHz; 9.999MHz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
Đo chu trình hoạt động:0.1%-99.9%; 0.1%; ±0.5%+3 ; 440V DC/AC rms
Phụ kiên: 2 đầu đo, hướng dẫn sử dụng, pin( đã lắp), cầu chì
Phụ kiện mua thêm: 2 đầu đo
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch