For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Promax MD-200C (Loại để bàn, 200mV-1000V)

Điện áp một chiều (DCV)

Dải đo: 200 mV, 2 V, 20 V, 200 V, 1000 V

Độ chính xác:

Dải 200 mV~200: ± (0.05% giá trị đọc + 1 digits) 

Dải 1000 V:  ± (0.1% giá trị đọc + 5 digits)  

Trở kháng đầu vào: 10 MΩ

Điện áp xoay chiều (ACV)

Dải đo: 200 mV, 2 V, 20 V, 200 V, 750 V

Độ chính xác:

Dải 200 mV: 50Hz ~ 50kHz ± (0.8% giá trị đọc + 80 digits)

Dải 2V ~ 20V: 50Hz ~ 20kHz ± (0.8% giá trị đọc+ 80 digits)

Dải 200 V: 50Hz ~ 5kHz ± (0.8% giá trị đọc+ 80 digits)

Dải 750 V: 50Hz ~ 400Hz ± (1.0% giá trị đọc+ 50 digits)

Trở kháng đầu vào: 2 MΩ

Dòng điện một chiều (DCA)

Dải đo: 20 mA, 200 mA, 2 A, 20 A

Độ chính xác: 

Dải 20 mA, 200 mA: ± (0.35% giá trị đọc + 10 digits)

Dải 2 A, 20 A: ± (1.2% giá trị đọc + 20 digits) 

Dòng điện xoay chiều (ACA)

Dải đo: 200 mA, 2 A, 20 A

Độ chính xác:

Dải 200 mA: 50 Hz ~ 5 kHz: ± (0.8% giá trị đọc + 80 digits)

Dải 2A ~ 20A: 50 Hz ~ 400 Hz: ± (1.0% giá trị đọc + 50 digits)

Trở kháng (Ω)

Dải đo: 200 Ω, 2 kΩ, 20 kΩ, 200 kΩ, 2 MΩ, 20 MΩ

Độ chính xác: 

Dải 200 Ω: ± (0.1% giá trị đọc+ 10 digits)

Dải 2 kΩ, 20 kΩ, 200 kΩ, 2 MΩ: ± (0.1% giá trị đọc + 5 digits)  

Dải 20 MΩ: ± (0.6% giá trị đọc +5 digits) 

Điện dung (F)

Dải đo: 20 nF, 2 μF, 200 μF

Độ chính xác: 

Dải 20 nF, 2 μF: ± (3.5% giá trị đọc +20 digits)

Dải 200 μF: ± (5.0% giá trị đọc +30 digits)

Tần số (Hz)

Dải đo: 20 kHz, 200 kHz

Độ chính xác: ± (1.0% rdg + 20 digits)

Hệ số khuếch đại (PNP or NPN)

Hiển thị: 0 ~ 1000.0

Điều kiện đo: Nguồn điện ≈ 10 μA, ≈3 V

Nguồn điện: CC 220 V / 110V, 50 / 60 Hz

Kích thước: ≈ 220 (W.) × 82 (H.) x 260 (D.) mm 

Trọng lượng: ≈ 2 kg

Chi tiết

Datasheet


Manual


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi