For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo H2S trong dầu thô và nhiên liệu đốt lò FO Stanhope-Seta SA4000-3 U (0-250 mg/kg)

Khoảng đo 0-250 mg/kg H2S (0-250 ppm H2S)

Nhiệt độ đo: 60°C ±1°C

Độ nhớt mẫu có thể sử dụng: đến 3000 mm2/s

Nguyên lý đo: đầu dò điện hóa Electro-chemical sensor

Thời gian đo: 15 phút

Thể tích mẫu: 1 ml, 2 ml, 5 ml (phụ thuộc nồng độ H2S)

Thể tích pha loãng: 20ml

Nguồn điện: 12 Vdc, supplied with universal A/C transformer

Giao diện : RS232

Kích thước 220 x 290 x 380 mm

Trọng lượng máy chính: 8kg

Phụ tùng


SA4001-2 H2S Bộ kiểm tra và hiệu chuẩn theo yêu cầu IP 570

SA4003-3 H2S Phụ tùng ban đầu theo IP 570 (khoảng 20 mẫu đo)

SA4011-0 H2S Bộ kiểm tra hiệu chuẩn dòng khí theo yêu cầu IP 570

SA4015-0 U Bộ hóa hơi H2S Vapour Phase Processor (VPP)

SA4019-2 Bộ hiệu chuẩn nhiệt độ H2S-VPP Calibration Kit

81002-3 Máy in

81002-301 Giấy in

SA4000-003 Lọc H2S Filters (pack of 50)

SA4000-007 Ống tiêm Syringe, gói 200 cái

SA4000-201 Đầu dò H2S Calibrated Sensor Đầu dò có thể sử dụng đến 12 tháng phụ thuộc vào tần suất đo và nồng độ mẫu. (Lưu ý đầu dò ( sensor ) này là phụ tùng tiêu hao sẽ không bảo hành)

SA4004-001 Đầu pipet H2S Pipette Tips (pack of 182)

SA4013-0 Dung dịch pha loãng H2S Diluent 5 litres, cần 20ml/ mẫu

SA4017-100 Ống H2S VPP Cartridge (pack of 100)

Chi tiết

Datasheet


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi