Thiết bị đo nhiệt độ, lưu lượng, tốc độ gió TENMARS TM-412
Hãng sản xuất: TENMARS Model: TM-412 Xuất xứ: Taiwan (Đài loan) - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Thông số kỹ thuật
- Hiển thị: LCD
- Thang đo tốc độ gió:
+ 0.4~45m/s /độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.2
+ 1.5~160Km/hr(kph)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.8
+ 0.9~100mph/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.4
+ 0.8~88Knots(kts)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.4
+ 79~8800 ft/min(fpm)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+40
- Thang đo lưu lượng:
+ 0~9999 CMM/độ phân giải 1
+ 0~9999 CFM/độ phân giải 1
- Thang đo nhiệt độ:
+ -20~60/độ phân giải 0.1/độc chính xác ±1℃
+ -4~140/độ phân giải 0.1/độc chính xác ±1.8℉
- Chức năng:
+ Độ nhạy cao 0.4m/s
+ Đo Max/Min/Avg, Giữ số liệu đo
+ Tự động tắt nguồn hoặc tắt nút cứng
+ Ghi dữ liệu: 99 bản ghi
+ Đèn nền màn hình
+ Gọi lại bộ nhớ
Velocity (Air Speed):
Unit |
Range |
Resolution |
Accuracy |
m/s |
0.4~45 |
0.1 |
±3﹪+0.2 |
Km/hr(kph) |
1.5~160 |
0.1 |
±3﹪+0.8 |
mph |
0.9~100 |
0.1 |
±3﹪+0.4 |
Knots(kts) |
0.8~88 |
0.1 |
±3﹪+0.4 |
ft/min(fpm) |
79~8800 |
1 |
±3﹪+40 |
Beaufort |
1~12 |
1 |
- |
Air Flow Calculation:
Unit |
Range |
Resolution |
Accuracy |
CMM |
0~9999 |
1 |
-- |
CFM |
0~9999 |
1 |
-- |
Temperature:
Unit |
Range |
Resolution |
Accuracy |
℃ |
-20~60 |
0.1 |
±1℃ |
℉ |
-4~140 |
0.1 |
±1.8℉ |
Humidity:
Unit |
Range |
Resolution |
Accuracy |
%RH |
20~80 |
0.1 |
±3.5%RH |
%RH |
80 |
0.1 |
±5%RH |
Absolute Pressure:
Unit |
Range |
Resolution |
Accuracy |
hPa |
350~1100 |
0.1 |
±2hPa |
mmHg |
263~825 |
0.1 |
±1.5mmHg |
inHg |
10.3~32 |
0.1 |
±0.1 |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch