Hanna HI902C 微电脑自动滴定分析仪
制造商: HANNA Model: HI902C P/N: HI902C1-01 来源: USA 保障: 12 Month - 报价要求
- 联系
Thông số PH
Dải đo : -2.0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH
Độ phân giải : 0.1 pH / 0.01 pH
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) : ±0.001 pH
Hiệu chuẩn : Tối đa 5 điểm (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).
Thông số mV
Thang đo : -2000.0 ― 2000.0 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) : ±0.1 mV
Hiệu chuẩn : Điều chỉnh 1 điểm
Thông số ISE
Thang đo : 1•10⁻⁶ ― 9.99•10¹⁰
Độ phân giải : 1; 0.1; 0.01
Độ chính xác : ±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II
Hiệu chuẩn ISE : Tối đa 5 điểm (tùy chọn trong 7 dung dịch đệm tiêu chuẩn hoặc 5 dung dịch đệm bất kỳ).
Thông số nhiệt độ
Thang đo : -5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K
Độ phân giải : 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) : ±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực
Bù nhiệt : Bằng tay (MTC) hoặc tự động (ATC)
Các thông số khác
Hệ thống khuấy : Dùng cánh khuấy, 100 đến 2500 rpm, độ phân giải 100 rpm
Hiển thị : 5.7” (320 x 240 pixel) màn hình màu LCD
Thể tích Burette : 5, 10, 25, và 50 mL
Độ phân giải Burette : 1/40000
Hiển thị độ phân giải : 0.001 mL
Độ chính xác bơm : ±0.1% toàn thể tích burette
Phương pháp : Tối đa 100 phương pháp
Burette Auto-Detection : Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm
Tốc độ bơm : 0.1 mL/min ― 2 x thể tích burette/min
Xác định điểm kết thúc : equivalence point (đạo hàm bậc 1 hoặc 2) hoặc fixed pH/mV value
Các loại phản ứng chuẩn độ : acid/base (pH hoặc mV-mode), oxy hóa khử, tạo tủa,tạo phức,khan, chọn lọc ion(ISE), tráng bạc
Đơn vị hiển thị : Tùy chọn
Đồ thị : Đường chuẩn độ theo mV-volume hoặc pH-volume,Đường đạo hàm bậc 1 hoặc 2; Chế độ đo pH, mV hoặc ISE: giá trị pH/mV/nồng độ theo thời gian
Cổng USB : Di chuyển phương pháp và kết quả đo vào USB
Kết nối ngoại vi : connections for VGA display, PC-keyboard, parallel printer, USB device input, RS232, interface for autosampler
Tiêu chuẩn GLP : Lưu trữ toàn bộ thông tin máy chuẩn độ, người sử dụng, tên mẫu, phương pháp đo.
Ngôn ngữ : Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.
Môi trường hoạt động : 10 ― 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH
Môi trường lưu trữ : -20 ― 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH
Kích thước : 390 x 350 x 380 mm (15.3 x 13.8 x 14.9 in)
Khối lượng : Gần 9 kg (20 lbs.)
Cung cấp gồm : máy chuẩn độ, 1 analog board, 1 cánh khuấy và giá đỡ, 1 burette 25mL, 1 bơm, 1 đầu dò nhiệt độ, 1 cáp USB, 1 thẻ nhớ 256MB, phần mềm kết nối máy tính, giấy chứng nhận chất lượng và HDSD.
- 质量承诺
- 正品保修
- 送货到家
- 交易简单化