| Tủ dụng cụ bao gồm |
| Tủ đựng dụng cụ 5 ngăn |
| Thiết kế với kiểu dáng đẹp |
| 4 bánh xe chịu tải trọng cao |
| Kích thước: 688x458x850cm |
| Xuất xứ: Đài Loan |
| 03 Bộ thiết bị thước đo độ |
| Hãng sản xuất: Mitutoyo |
| Xuất xứ: Nhật Bản |
| Dùng để đo kiểm trong gia công và sửa chữa |
| Kết hợp thước đo góc |
| Gồm 4 chi tiết |
| Được làm từ sắt đúc |
| Kích thước: 12”/300mm |
| Dải đo: 0...300 mm |
| 07 Bộ thước kẻ 0-150mm |
| Hãng sản xuất: Mitutoyo |
| Xuất xứ: Nhật Bản |
| Dùng để đo kiểm trong gia công và sửa chữa |
| Phạm vi đo: 0 - 150 mm |
| Độ chia: Hệ mét 1/2mm, 1mm; Hệ inch 1/16”, 1/32”, 1/64” |
| Chất liệu: Thép không rỉ |
| Kích thước: 150mm x 15 x 0.39mm |
| Đơn vị đo: Inch/Metric |
| Trọng lượng: 23g |
| 07 Bộ thước kẻ 0-300mm |
| Hãng sản xuất: Mitutoyo |
| Xuất xứ: Nhật Bản |
| Dùng để đo kiểm trong gia công và sửa chữa |
| Phạm vi đo: 0 - 300 mm |
| Độ chia: Hệ mét 1/2mm, 1mm; Hệ inch 1/16”, 1/32”, 1/64” |
| Chất liệu: Thép không rỉ |
| Kích thước: 300mm x 15 x 0.39mm |
| Đơn vị đo: Inch/Metric |
| Trọng lượng: 282g |
| 07 Bộ thước kẻ 0-500mm |
| Hãng sản xuất: Mitutoyo |
| Xuất xứ: Nhật Bản |
| Dùng để đo kiểm trong gia công và sửa chữa |
| Phạm vi đo: 0 - 500 mm |
| Độ chia: 0.01mm |
| Cấp chính xác: ± 0.02mm |
| Chất liệu: Thép không rỉ |
| Kích thước: 600mm x 19 x 0.39mm |
| Đơn vị đo: Inch/Metric |
| Trọng lượng: 0,5 kg |
| 07 Bộ thước vuông |
| Hãng sản xuất: Mitutoyo |
| Xuất xứ: Nhật Bản |
| Dùng để đo kiểm trong gia công và sửa chữa |
| Kích thước: 320x160mm |
| Góc vuông trong: 37µm |
| Góc vuông ngoài: 40µm |
| Vật liệu: Thép không gỉ. |
| Trọng lượng : 145g |
| 07 Bộ thước đo góc |
| Hãng sản xuất: Mitutoyo |
| Xuất xứ: Nhật Bản |
| Dùng để đo kiểm trong gia công và sửa chữa |
| BPRO/6 6" RULE |
| Chia độ: 1/12° (0°5’) |
| Kích cỡ: 150mm |
| Độ phân giải: 5 min |
| Vật liệu: Thân thép không gỉ và tôi cứng toàn bộ. |
| Bộ điều chỉnh gắn trên đỉnh để tinh chỉnh |
| Kính phóng đại để dễ đọc kết quả |
| 07 Bộ đột định tâm |
| Hãng sản xuất: KTC |
| Xuất xứ: Nhật Bản |
| Dùng để định tâm và lấy dấu khoan cho chi tiết |
| Loại: Đột định tâm đầu tròn |
| Gồm 3 cỡ: 4, 4.5, 5 |
| Chiều dài: 185 - 191mm |
| Vật liệu: thép công cụ có độ bền kéo cao |
| Lớp phủ ngoài: Được mạ kẽm |
| Trọng lượng: 300g |
| 07 Bộ Ni vô |
| Dùng để cân bằng chi tiết và thiết bị gia công |
| Khoảng đo: 200mm. |
| Vật liệu: Hợp kim nhôm |
| Từ tính: Không |
| Thước có 02 giọt nước cho cân chỉnh theo 2 chiều ngang – dọc. |
| Độ chính xác tiêu chuẩn của thước nước là: 0.5 mm/m = 0.029° |
| Độ chính xác khi đảo ngược thước thuỷ: 0.75 mm/m = 0.043° |
| Kích thước khung chữ nhật của thước: 50x22mm |
| Trọng lượng: 142 gam. |
| 07 Bộ Compa vạch dấu - Bộ chia có đai ốc đặc hình lò xo |
| Hãng sản xuất: Mitutoyo |
| Xuất xứ: Nhật Bản |
| Dùng để lấy dấu sản phẩm hay chi tiết gia công |
| Được làm từ thép carbon. |
| Phạm vi đo: 0-190mm |
| Kích thước: 200mm |
| 07 Bộ tuốc nơ vit 8 chi tiết |
| Hãng sản xuất: KTC |
| Xuất xứ: Nhật bản |
| Dùng để thao tác tháo lắp các bu lông ốc vít trong sửa chữa và gia công |
| Cán cao su |
| Gồm 8 chiếc (4 chiếc 2 cạnh, 4 chiếc 4 cạnh) |
| Tô vít 4 cạnh: mã số D1P2-1, 2, 3, D1PS-2 với mũi số 1, số 2, số 3 |
| Tô vít 2 cạnh: mã số D1M2-5, 6, 8, D1MS-6 với mũi 5.5, 6.3, 8mm |
| Chiều dài toàn bộ: 75, 170, 210, 280mm |
| Chiều dài mũi tương ứng: 25, 75, 100, 150mm |
| 01 Bộ lục giác |
| Hãng sản xuất: KTC |
| Xuất xứ: Nhật bản |
| Dùng để thao tác tháo lắp các bu lông trong sửa chữa và gia công |
| 09 chiếc vỡi các cỡ: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm |
| Khối lượng: 420g |