
Camera phát hiện rò rỉ khí hồng ngoại FLIR FLIR GF77 25° LR (7-8.5 µm) + 25° HR (9.5-12µm) + 6° HR (9.5-12 µm) (320 × 240 (76,800 pixel); 25° HR; LR: 7-8.5 µm, HR: 9.5-12 µm)
Hãng sản xuất: FLIR Model: FLIR GF77 25° LR (7-8.5 µm) + 25° HR (9.5-12µm) + 6° HR (9.5-12 µm) - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Độ phân giải IR: 320 × 240 (76,800 pixels)
Độ nhạy khí [NECL]: LR lens: CH₄: <100 ppm × m, N₂O: <75 ppm × m, CH₈: <400 ppm × m, SO₂: <30 ppm × m, R-134a: <20 ppm × m, R-152a: <100 ppm × m. HR lens: SF6: <1 ppm × m, C₂H₄: <20 ppm × m, NH: <20 ppm × m, R-12: <4 ppm × m (ΔT = 10°C, Distance = 1 m)
Khoảng cách điểm ảnh: 25 µm
Độ chính xác: ≤100°C ± 3°C (±5.4°F), >100°C ±3% (nhiệt độ môi trường 15 đến 35°C / 59 đến 95°F)
Dải quang phổ: LR: 7-8.5 µm, HR: 9.5-12 µm
Hình ảnh & Quang học
Ống kính có sẵn: 25° HR (cần hiệu chuẩn dịch vụ)
Bước sóng đầu dò: 25 µm
Loại đầu dò: Vi bolometer không làm mát
Thu phóng kỹ thuật số: 1-6× liên tục
Trường nhìn (FOV): 25° lens: 25° × 19°, 6° lens: 6.4° × 4.9°
Khẩu độ: 25° lens: 1.04, 6° lens: 1.35
Tiêu cự: 25° lens: 18 mm (0.71 in), 6° lens: 74 mm (2.9 in)
Độ nhạy khí [NECL]: LR lens: CH₄: <100 ppm × m, N₂O: <75 ppm × m, CH₈: <400 ppm × m, SO₂: <30 ppm × m, R-134a: <20 ppm × m, R-152a: <100 ppm × m. HR lens: SF6: <1 ppm × m, C₂H₄: <20 ppm × m, NH: <20 ppm × m, R-12: <4 ppm × m (ΔT = 10°C, Distance = 1 m)
Tần số hình ảnh: 30 Hz
Độ phân giải hồng ngoại: 320 × 240 pixel
Độ phân giải IR: 320 × 240 (76.800 pixel)
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 25° lens: 0.3 m (0.98 ft), 6° lens: 5 m (16.4 ft)
Khoảng cách lấy nét tối thiểu với MSX: 25° lens: 0.65 m (2.1 ft)
Ghi video IR không đo: H.264 vào thẻ nhớ
Truyền phát video IR không đo: H.264, MPEG-4 qua RTSP qua Wi-Fi; MJPEG qua UVC hoặc Wi-Fi
Màn hình trên máy ảnh: Màn hình cảm ứng LCD 4" 640 × 480 pixel (QVGA) tự động xoay
Ghi video đo nhiệt hồng ngoại: Ghi đo lường theo thời gian thực (.csq)
Truyền phát video đo nhiệt hồng ngoại: Nén, qua UVC
Dải quang phổ: LR: 7-8.5 µm, HR: 9.5-12 µm
Độ nhạy nhiệt/NETD: 25° lens: <25 mK tại 30°C (86°F), 6° lens: <40 mK tại 30°C (86°F)
Ghi hình video: định dạng H.264 vào thẻ nhớ
Đo lường & Phân tích
Độ chính xác: ≤100°C ± 3°C (±5.4°F), >100°C ±3% (nhiệt độ môi trường 15 đến 35°C / 59 đến 95°F)
Truyền thông & Lưu trữ dữ liệu
Định dạng tệp ảnh: JPEG tiêu chuẩn, bao gồm dữ liệu đo. Chế độ chỉ hồng ngoại
Giao diện: USB 2.0, Bluetooth®, Wi-Fi, DisplayPort
Bộ nhớ lưu trữ: Thẻ SD có thể tháo rời
Tổng quan
Kích thước [L × W × H]: Ống kính dọc: 150.5 × 201.3 × 84.1 mm (5.9 × 7.9 × 3.3 in), Ống kính ngang: 150.5 × 201.3 × 167.3 mm (5.9 × 7.9 × 6.6 in)
Trọng lượng [bao gồm ống kính & pin]: 2.05 kg (4.51 lb)
Nguồn điện
Thời gian hoạt động của pin: >4 giờ ở 25°C (68°F) với mức sử dụng điển hình
Loại pin: Pin Li-ion sạc lại
Điện áp pin: 3.6 V
Môi trường & Chứng nhận
Cấp bảo vệ: IP54 (IEC 60529)
Trang bị: UNC ¼″-20
Dải nhiệt độ hoạt động: -15 đến 50°C (5 đến 122°F)
An toàn: EN/UL/CSA/PSE 60950-1
Dải nhiệt độ lưu trữ: -40 đến 70°C (-40 đến 158°F)
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch