For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Camera nhiệt FLIR T530 42° (-20°C~650°C, 320 x 240 (76,800 pixels))

Độ phân giải IR: 320 x 240 (76,800 pixels)

Độ nhạy nhiệt/NETD: <30 mK tại 30°C (42° lens)

Độ chính xác: ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% của kết quả đo

Camera kỹ thuật số: 5 MP, với đèn LED tích hợp cho ảnh/video

Màn hình: LCD cảm ứng 4", 640 × 480 pixel với chức năng tự xoay

Phương tiện lưu trữ: Thẻ SD có thể tháo rời

HÌNH ẢNH & QUANG HỌC

Cập nhật phần mềm camera: Sử dụng cáp USB hoặc thẻ SD

Màu sắc: Đen

Bảng màu: Iron, Gray, Rainbow, Arctic, Lava, Rainbow HC

Loại cảm biến và khoảng cách điểm ảnh: Uncooled microbolometer, 17 µm

Camera kỹ thuật số: 5 MP, với đèn LED tích hợp cho ảnh/video

FOV camera kỹ thuật số: 53° × 41°

Zoom kỹ thuật số: Liên tục 1–4×

Trường nhìn: 42° × 32°

Số f: 1.1, 42°

Tiêu cự: 10 mm (0.39 in.), 42°

Lấy nét: Liên tục với máy đo khoảng cách laser (LDM), one- shot LDM, one-shot contrast, thủ công

Tần số hình ảnh: 30 Hz

Độ phân giải IR: 320 x 240 (76,800 pixels)

Căn chỉnh laser: Vị trí được hiển thị tự động trên hình ảnh hồng ngoại

Nhận diện ống kính: Tự động

Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.15 m (0.49 ft.), 42°

Khoảng cách lấy nét tối thiểu với MSX: 0.65 m (2.13 ft.), 42°

Truyền video hồng ngoại không bức xạ: H.264 hoặc MPEG-4 qua Wi-Fi MJPEG qua UVC hoặc Wi-Fi

Chế độ Picture-in-Picture: Có thể thay đổi kích thước và di chuyển

Ghi video hồng ngoại có bức xạ: Ghi thời gian thực (.csq)

Truyền video hồng ngoại có bức xạ: Qua UVC

Độ phân giải: 320 × 240 pixels (VGA)

Độ phân giải không gian (IFOV): 2.41 mrad/pixel, 42°

Phạm vi quang phổ: 7.5 - 14 µm

Độ nhạy nhiệt/NETD: <30 mK tại 30°C (42° lens)

UltraMax: Tăng gấp bốn lần số lượng pixel; kích hoạt trong menu và xử lý trong FLIR Thermal Studio

Đèn video: Đèn LED tích hợp

Kính ngắm: Không

Hình ảnh trực quan: Có

Ghi video trực quan: H.264 vào thẻ nhớ

Truyền video trực quan: Có

ĐO LƯỜNG & PHÂN TÍCH

Độ chính xác: ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% của kết quả đo

Cảnh báo màu (Isotherm): •Trên •Dưới •Khoảng •Ngưng tụ (độ ẩm/điểm sương) •Cách nhiệt

Chênh lệch nhiệt độ: Có

Hiệu chỉnh độ phát xạ: Có, thay đổi từ 0.01 đến 1.0 hoặc chọn từ danh sách vật liệu

Chỉnh sửa đo lường: Có

Cảnh báo chức năng đo: Báo động âm thanh/hình ảnh (trên/dưới) trên bất kỳ chức năng đo nào được chọn

Cài đặt sẵn đo lường: •Không đo lường •Điểm trung tâm •Điểm nóng •Điểm lạnh •Cài đặt sẵn của người dùng 1 •Cài đặt sẵn của người dùng 2

Dải nhiệt độ đối tượng: -20°C đến 120°C (-4°F đến 248°F) 0°C đến 650°C (32°F đến 1202°F) Hiệu chuẩn optional: 300°C đến 1200°C (572°F đến 2192°F)

Nhiệt độ tham chiếu: Có

GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG

Màn hình: LCD cảm ứng 4", 640 × 480 pixel với chức năng tự xoay

Công nghệ hiển thị: IPS

Ngôn ngữ: 21

Text: Danh sách có sẵn hoặc bàn phím cảm ứng

Màn hình cảm ứng: PCAP quang liên kết

Âm thanh: Ghi âm 60 giây thêm vào ảnh tĩnh hoặc video qua mic tích hợp (có loa) hoặc qua Bluetooth

NGUỒN ĐIỆN

Thời gian hoạt động của pin: Khoảng 4 giờ ở 25°C (77°F) và sử dụng thông thường

Loại pin: Pin Li-ion, sạc trong camera hoặc trên bộ sạc riêng

Điện áp pin: 3.6 V

Trọng lượng pin: 195 g (6.89 oz.)

Hệ thống sạc: Trong camera (bộ đổi nguồn AC hoặc 12 V từ phương tiện truyền tải) hoặc bộ sạc hai khe

Nhiệt độ sạc: 0°C đến 45°C (32°F đến 113°F)

Hoạt động nguồn ngoài: Bộ đổi nguồn AC 90–260 V AC (50/60 Hz) hoặc 12 V từ phương tiện truyền tải (cáp có phích cắm tiêu chuẩn, optional)

Quản lý nguồn: Tự động tắt và chế độ ngủ.

Chi tiết

Datasheet


Manual


Brochure


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi