
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại trực quan FLUKE FLUKE-VT06/APC (120×90 pixcel, 7.6 mrad, 400 °C)
Hãng sản xuất: FLUKE Model: FLUKE-VT06/APC P/N: 5341941 Xuất xứ: China - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Độ phân giải hồng ngoại: 120×90
Dải tần số IR: 7.5~14 μm(sóng dài)
Tỷ lệ khung hình: 9 Hz
Độ nhạy hồng ngoại/NETD: <60 mk
Trường nhìn (H x V): 50° x 37.5°
Độ phân giải không gian: 7.6 mrad
Hệ thống lấy nét: Focus free
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.5 m (19.7 in)
Ánh sáng khả kiến
Hiển thị hình ảnh và lưu trữ
Chế độ ảnh: Ảnh nhiệt
Dải màu: Ironbow, Blue-Red, High-Contrast, Amber, Hot Metal, Grayscale
Bộ nhớ trong: >28GB (>100000 hình ảnh)
Định dạng tệp: JPEG compression format (.jpg)
Chế độ PIP (ảnh trong ảnh): Không
Thông số phép đo nhiệt độ
Dải nhiệt độ: -20 °C đến 400 °C [-4 °F đến 752 °F] (không chỉ định cho dưới -10 °C)
Độ chính xác (sai số): ±2°C hoặc 2% @ 23°C±5°C, tùy theo số nào lớn hơn
Hệ số phát xạ nhiệt (Emissivity): Có thể điều chỉnh
Bù nhiệt độ nền: Có
Tự động ghi nhiệt độ cao/thấp: Có
Điểm nhiệt độ trung tâm: Có
Cảnh báo: Cảnh báo nhiệt độ cao nhất/thấp nhất ở toàn màn hình
Giao diện và ống kính
Ống kính ảnh thật: Không
Đèn flash: Không
Ống kính hồng ngoại: Có
Tia laser điều hướng: Có
Cổng kết nối TYPE-C: Có
Cổng gắn thẻ TF: Không
Khi vực gắn tripod: Có
Ứng dụng điện thoại: Không
Thông số nguồn
Loại pin: Pin Li-ion có thể sạc lại, không tháo rời
Dung lượng pin hoạt động: ≥8 giờ, Actual battery life depends on environment and settings
Thời gian sạc: <2.5 giờ để sạc đầy
Nhiệt độ sạc pin: 0 ℃ đến 45 ℃
Hệ thống sạc pin: Sạc trực tiếp, không tháo rời
AC adapter: Bao gồm nguồn cấp và adapter, Output: 5 VDC, 2 A
Chế độ tiết kiệm năng lượng: Có
Thông số môi trường
Nhiệt độ hoạt động: -10 ℃ đến 50 ℃
Nhiệt độ bảo quản: -40 ℃ đến 70 ℃
Độ cao hoạt động: 2000 m (1.24 mi)
Độ cao bảo quản: 12000 m (7.5 mi)
Màn hình: 6.096 cm (2.4-inch) LCD
Ngôn ngữ: tiếng Anh
Kích thước: 20.4 cm x 6.6 cm x 7.6 cm
Trọng lượng: 0.35 kg
Độ ẩm tương đối: ≤90%, không ngưng đọng
Datasheet
Manual
Thông số quang học và ảnh nhiệt | VT08 | VT06 |
Độ phân giải hồng ngoại | 120×90 | |
Dải tần số IR | 7.5~14 μm(sóng dài) | |
Tỷ lệ khung hình | 9 Hz | |
Độ nhạy hồng ngoại/NETD | <60 mk | |
Trường nhìn (H x V) | 50° x 37.5° | |
Độ phân giải không gian | 7.6 mrad | |
Hệ thống lấy nét | Focus free | |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 0.5 m (19.7 in) | |
Ánh sáng khả kiến | ||
Độ phân giải khả kiến | 320×240 | NA |
Trường nhìn khả kiến (H x V) | 53° x 41° | NA |
Hiển thị hình ảnh và lưu trữ | ||
Chế độ ảnh | Ảnh nhiệt Ảnh thật PIP (ảnh trong ảnh) | Ảnh nhiệt |
Dải màu | Ironbow, Blue-Red, High-Contrast, Amber, Hot Metal, Grayscale | |
Bộ nhớ trong | >28GB (>100000 hình ảnh) * Bộ nhớ trong 14GB cho VT06/VT08 sản xuất trước 06/08/2022 | |
Định dạng tệp | JPEG compression format (.jpg) | |
Chế độ PIP (ảnh trong ảnh) | Có | Không |
Thông số phép đo nhiệt độ | ||
Dải nhiệt độ | -20 °C đến 400 °C [-4 °F đến 752 °F] (không chỉ định cho dưới -10 °C) | |
Độ chính xác (sai số) | ±2°C hoặc 2% @ 23°C±5°C, tùy theo số nào lớn hơn | |
Hệ số phát xạ nhiệt (Emissivity) | Có thể điều chỉnh | |
Bù nhiệt độ nền | Có | |
Tự động ghi nhiệt độ cao/thấp | Có | |
Điểm nhiệt độ trung tâm | Có | |
Cảnh báo | Cảnh báo nhiệt độ cao nhất/thấp nhất ở toàn màn hình | |
Giao diện và ống kính | ||
Ống kính ảnh thật | Có | Không |
Đèn flash | Có | Không |
Ống kính hồng ngoại | Có | |
Tia laser điều hướng | Có | |
Cổng kết nối TYPE-C | Có | |
Cổng gắn thẻ TF | Không | |
Khi vực gắn tripod | Có | |
Ứng dụng điện thoại | Không | |
Thông số nguồn | ||
Loại pin | Pin Li-ion có thể sạc lại, không tháo rời | |
Dung lượng pin hoạt động | ≥5 giờ(VT08) ≥8 giờ (VT06) Actual battery life depends on environment and settings | |
Thời gian sạc | <2.5 giờ để sạc đầy | |
Nhiệt độ sạc pin | 0 ℃ đến 45 ℃ | |
Hệ thống sạc pin | Sạc trực tiếp, không tháo rời | |
AC adapter | Bao gồm nguồn cấp và adapter Output: 5 VDC, 2 A | |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Có | |
Thông số môi trường | ||
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ đến 50 ℃ | |
Nhiệt độ bảo quản | -40 ℃ đến 70 ℃ | |
Độ cao hoạt động | 2000 m (1.24 mi) | |
Độ cao bảo quản | 12000 m (7.5 mi) | |
Thông số khác | ||
Bảo hành | 1 năm | |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Dây đeo cổ tay, Sổ tay hướng dẫn sử dụng, Bộ sạc, Cáp dữ liệu TYPE-C, Thẻ tải dữ liệu | |
Màn hình | 6.096 cm (2.4-inch) LCD | |
Ngôn ngữ | tiếng Anh | |
Kích thước | 20.4 cm x 6.6 cm x 7.6 cm | |
Trọng lượng | 0.36 kg | 0.35 kg |
Độ ẩm tương đối | ≤90%, không ngưng đọng | |
Thông số an toàn | ||
Chuẩn an toàn | IEC 61010-1: Pollution Degree 2 | |
Laser | IEC 60825-1: Class 2, 650 nm, <1 mW | |
Pin | IEC 62133-2, UN 38.3 | |
Cấp bảo vệ | IEC 60529: IP65 (với cổng Type-C đóng) | |
Chống va đập | 2 m | |
Thông số thích ứng điện từ (EMC) | ||
Quốc tế | IEC 61326-1: Industrial Electromagnetic Environment CISPR 11: Group 1, Class A |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch