For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại trực quan FLUKE FLUKE-VT06/APC (120×90 pixcel, 7.6 mrad, 400 °C)

Độ phân giải hồng ngoại: 120×90

Dải tần số IR: 7.5~14 μm(sóng dài)

Tỷ lệ khung hình: 9 Hz

Độ nhạy hồng ngoại/NETD: <60 mk

Trường nhìn (H x V): 50° x 37.5°

Độ phân giải không gian: 7.6 mrad

Hệ thống lấy nét: Focus free

Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.5 m (19.7 in)

Ánh sáng khả kiến

Hiển thị hình ảnh và lưu trữ

Chế độ ảnh: Ảnh nhiệt

Dải màu: Ironbow, Blue-Red, High-Contrast, Amber, Hot Metal, Grayscale

Bộ nhớ trong: >28GB (>100000 hình ảnh)

Định dạng tệp: JPEG compression format (.jpg)

Chế độ PIP (ảnh trong ảnh): Không

Thông số phép đo nhiệt độ

Dải nhiệt độ: -20 °C đến 400 °C [-4 °F đến 752 °F] (không chỉ định cho dưới -10 °C)

Độ chính xác (sai số): ±2°C hoặc 2% @ 23°C±5°C, tùy theo số nào lớn hơn

Hệ số phát xạ nhiệt (Emissivity): Có thể điều chỉnh

Bù nhiệt độ nền: Có

Tự động ghi nhiệt độ cao/thấp: Có

Điểm nhiệt độ trung tâm: Có

Cảnh báo: Cảnh báo nhiệt độ cao nhất/thấp nhất ở toàn màn hình

Giao diện và ống kính

Ống kính ảnh thật: Không

Đèn flash: Không

Ống kính hồng ngoại: Có

Tia laser điều hướng: Có

Cổng kết nối TYPE-C: Có

Cổng gắn thẻ TF: Không

Khi vực gắn tripod: Có

Ứng dụng điện thoại: Không

Thông số nguồn

Loại pin: Pin Li-ion có thể sạc lại, không tháo rời

Dung lượng pin hoạt động: ≥8 giờ, Actual battery life depends on environment and settings

Thời gian sạc: <2.5 giờ để sạc đầy

Nhiệt độ sạc pin: 0 ℃ đến 45 ℃

Hệ thống sạc pin: Sạc trực tiếp, không tháo rời

AC adapter: Bao gồm nguồn cấp và adapter, Output: 5 VDC, 2 A

Chế độ tiết kiệm năng lượng: Có

Thông số môi trường

Nhiệt độ hoạt động: -10 ℃ đến 50 ℃

Nhiệt độ bảo quản: -40 ℃ đến 70 ℃

Độ cao hoạt động: 2000 m (1.24 mi)

Độ cao bảo quản: 12000 m (7.5 mi)

Màn hình: 6.096 cm (2.4-inch) LCD

Ngôn ngữ: tiếng Anh

Kích thước: 20.4 cm x 6.6 cm x 7.6 cm

Trọng lượng: 0.35 kg

Độ ẩm tương đối: ≤90%, không ngưng đọng

Chi tiết

Datasheet


Manual



Thông số quang học và ảnh nhiệtVT08VT06
Độ phân giải hồng ngoại120×90
Dải tần số IR7.5~14 μm(sóng dài)
Tỷ lệ khung hình9 Hz
Độ nhạy hồng ngoại/NETD<60 mk
Trường nhìn (H x V)50° x 37.5°
Độ phân giải không gian7.6 mrad
Hệ thống lấy nétFocus free
Khoảng cách lấy nét tối thiểu0.5 m (19.7 in)
Ánh sáng khả kiến
Độ phân giải khả kiến320×240NA
Trường nhìn khả kiến (H x V)53° x 41°NA
Hiển thị hình ảnh và lưu trữ
Chế độ ảnhẢnh nhiệt
Ảnh thật
PIP (ảnh trong ảnh)
Ảnh nhiệt
Dải màuIronbow, Blue-Red, High-Contrast, Amber, Hot Metal, Grayscale
Bộ nhớ trong>28GB (>100000 hình ảnh)
* Bộ nhớ trong 14GB cho VT06/VT08 sản xuất trước 06/08/2022
Định dạng tệpJPEG compression format (.jpg)
Chế độ PIP (ảnh trong ảnh)Không
Thông số phép đo nhiệt độ
Dải nhiệt độ-20 °C đến 400 °C
[-4 °F đến 752 °F] (không chỉ định cho dưới -10 °C)
Độ chính xác (sai số)±2°C hoặc 2% @ 23°C±5°C, tùy theo số nào lớn hơn
Hệ số phát xạ nhiệt (Emissivity)Có thể điều chỉnh
Bù nhiệt độ nền
Tự động ghi nhiệt độ cao/thấp
Điểm nhiệt độ trung tâm
Cảnh báoCảnh báo nhiệt độ cao nhất/thấp nhất ở toàn màn hình
Giao diện và ống kính
Ống kính ảnh thậtKhông
Đèn flashKhông
Ống kính hồng ngoại
Tia laser điều hướng
Cổng kết nối TYPE-C
Cổng gắn thẻ TFKhông
Khi vực gắn tripod
Ứng dụng điện thoạiKhông
Thông số nguồn
Loại pinPin Li-ion có thể sạc lại, không tháo rời
Dung lượng pin hoạt động≥5 giờ(VT08)
≥8 giờ (VT06)
Actual battery life depends on environment and settings
Thời gian sạc<2.5 giờ để sạc đầy
Nhiệt độ sạc pin0 ℃ đến 45 ℃
Hệ thống sạc pinSạc trực tiếp, không tháo rời
AC adapterBao gồm nguồn cấp và adapter
Output: 5 VDC, 2 A
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Thông số môi trường
Nhiệt độ hoạt động-10 ℃ đến 50 ℃
Nhiệt độ bảo quản-40 ℃ đến 70 ℃
Độ cao hoạt động2000 m (1.24 mi)
Độ cao bảo quản12000 m (7.5 mi)
Thông số khác
Bảo hành1 năm
Phụ kiện tiêu chuẩnDây đeo cổ tay, Sổ tay hướng dẫn sử dụng, Bộ sạc, Cáp dữ liệu TYPE-C, Thẻ tải dữ liệu
Màn hình6.096 cm (2.4-inch) LCD
Ngôn ngữtiếng Anh
Kích thước20.4 cm x 6.6 cm x 7.6 cm
Trọng lượng0.36 kg0.35 kg
Độ ẩm tương đối≤90%, không ngưng đọng
Thông số an toàn
Chuẩn an toànIEC 61010-1: Pollution Degree 2
LaserIEC 60825-1: Class 2, 650 nm, <1 mW
PinIEC 62133-2, UN 38.3
Cấp bảo vệIEC 60529: IP65 (với cổng Type-C đóng)
Chống va đập2 m
Thông số thích ứng điện từ (EMC)
Quốc tếIEC 61326-1: Industrial Electromagnetic Environment
CISPR 11: Group 1, Class A



  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi