Camera đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE FLUKE-VT08/APC (120×90 pixcel, 400 °C, 7.6 mrad, ảnh thực)
Hãng sản xuất: FLUKE Model: FLUKE-VT08/APC P/N: 5341952 Xuất xứ: China (Trung quốc) - Liên hệ
- Có sẵn: 1 Cái
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Độ phân giải hồng ngoại: 120×90
Dải tần số hồng ngoại: 7.5~14 μm (tần số dài)
Tốc độ khung hình: 9 Hz
Độ nhạy nhiệt/NETD: <60 mk
Trường nhìn (H x V): 50° x 37.5°
Độ phân giải không gian: 7.6 mrad
Hệ thống lấy nét: Tự động lấy nét
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.5 m (19.7 in)
Ánh sáng nhìn thấy
Độ phân giải nhìn thấy: 320×240
Góc nhìn thấy (H x V): 53° x 41°
Hiển thị và lưu trữ hình ảnh
Chế độ hình ảnh: Hình ảnh nhiệt, Hình ảnh nhìn thấy, Chế độ hình ảnh song song (PIP)
Bảng màu: Ironbow, Blue-Red, High-Contrast, Amber, Hot Metal, Grayscale
Bộ nhớ trong: >28GB (>100000 hình ảnh)
*14GB Bộ nhớ trong cho VT06/VT08 sản xuất trước ngày 6 tháng 8 năm 2022.
Định dạng tệp: Định dạng nén JPEG (.jpg)
Chế độ PIP: Có
Đo nhiệt độ
Dải nhiệt độ: -20 °C đến 400 °C [-4 °F đến 752 °F] (không xác định dưới -10 °C)
Độ chính xác nhiệt độ: ±2°C hoặc 2% @ 23°C±5°C, tùy theo giá trị nào lớn hơn
Hệ số phản xạ: Có thể điều chỉnh
Bù nền nhiệt độ: Có
Chế độ tự động bắt nhiệt độ cao/thấp: Có
Nhiệt độ điểm trung tâm: Có
Cảnh báo: Cảnh báo nhiệt độ tối đa/tối thiểu trên toàn màn hình
Thông số môi trường
Nhiệt độ hoạt động: -10 °C đến 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ: -40 °C đến 70 °C
Độ cao hoạt động: 2000 m (1.24 dặm)
Độ cao lưu trữ: 12,000 m (7.5 dặm)
Màn hình: LCD 6.096 cm (2.4-inch)
Ngôn ngữ: Tiếng Anh
Kích thước: 20.4 cm x 6.6 cm x 7.6 cm
Trọng lượng: 0.36 kg
Độ ẩm tương đối: ≤90%, không ngưng tụ.
Datasheet
Manual
Thông số quang học và ảnh nhiệt | VT08 | VT06 |
Độ phân giải hồng ngoại | 120×90 | |
Dải tần số IR | 7.5~14 μm(sóng dài) | |
Tỷ lệ khung hình | 9 Hz | |
Độ nhạy hồng ngoại/NETD | <60 mk | |
Trường nhìn (H x V) | 50° x 37.5° | |
Độ phân giải không gian | 7.6 mrad | |
Hệ thống lấy nét | Focus free | |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 0.5 m (19.7 in) | |
Ánh sáng khả kiến | ||
Độ phân giải khả kiến | 320×240 | NA |
Trường nhìn khả kiến (H x V) | 53° x 41° | NA |
Hiển thị hình ảnh và lưu trữ | ||
Chế độ ảnh | Ảnh nhiệt Ảnh thật PIP (ảnh trong ảnh) | Ảnh nhiệt |
Dải màu | Ironbow, Blue-Red, High-Contrast, Amber, Hot Metal, Grayscale | |
Bộ nhớ trong | >28GB (>100000 hình ảnh) * Bộ nhớ trong 14GB cho VT06/VT08 sản xuất trước 06/08/2022 | |
Định dạng tệp | JPEG compression format (.jpg) | |
Chế độ PIP (ảnh trong ảnh) | Có | Không |
Thông số phép đo nhiệt độ | ||
Dải nhiệt độ | -20 °C đến 400 °C [-4 °F đến 752 °F] (không chỉ định cho dưới -10 °C) | |
Độ chính xác (sai số) | ±2°C hoặc 2% @ 23°C±5°C, tùy theo số nào lớn hơn | |
Hệ số phát xạ nhiệt (Emissivity) | Có thể điều chỉnh | |
Bù nhiệt độ nền | Có | |
Tự động ghi nhiệt độ cao/thấp | Có | |
Điểm nhiệt độ trung tâm | Có | |
Cảnh báo | Cảnh báo nhiệt độ cao nhất/thấp nhất ở toàn màn hình | |
Giao diện và ống kính | ||
Ống kính ảnh thật | Có | Không |
Đèn flash | Có | Không |
Ống kính hồng ngoại | Có | |
Tia laser điều hướng | Có | |
Cổng kết nối TYPE-C | Có | |
Cổng gắn thẻ TF | Không | |
Khi vực gắn tripod | Có | |
Ứng dụng điện thoại | Không | |
Thông số nguồn | ||
Loại pin | Pin Li-ion có thể sạc lại, không tháo rời | |
Dung lượng pin hoạt động | ≥5 giờ(VT08) ≥8 giờ (VT06) Actual battery life depends on environment and settings | |
Thời gian sạc | <2.5 giờ để sạc đầy | |
Nhiệt độ sạc pin | 0 ℃ đến 45 ℃ | |
Hệ thống sạc pin | Sạc trực tiếp, không tháo rời | |
AC adapter | Bao gồm nguồn cấp và adapter Output: 5 VDC, 2 A | |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Có | |
Thông số môi trường | ||
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ đến 50 ℃ | |
Nhiệt độ bảo quản | -40 ℃ đến 70 ℃ | |
Độ cao hoạt động | 2000 m (1.24 mi) | |
Độ cao bảo quản | 12000 m (7.5 mi) | |
Thông số khác | ||
Bảo hành | 1 năm | |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Dây đeo cổ tay, Sổ tay hướng dẫn sử dụng, Bộ sạc, Cáp dữ liệu TYPE-C, Thẻ tải dữ liệu | |
Màn hình | 6.096 cm (2.4-inch) LCD | |
Ngôn ngữ | tiếng Anh | |
Kích thước | 20.4 cm x 6.6 cm x 7.6 cm | |
Trọng lượng | 0.36 kg | 0.35 kg |
Độ ẩm tương đối | ≤90%, không ngưng đọng | |
Thông số an toàn | ||
Chuẩn an toàn | IEC 61010-1: Pollution Degree 2 | |
Laser | IEC 60825-1: Class 2, 650 nm, <1 mW | |
Pin | IEC 62133-2, UN 38.3 | |
Cấp bảo vệ | IEC 60529: IP65 (với cổng Type-C đóng) | |
Chống va đập | 2 m | |
Thông số thích ứng điện từ (EMC) | ||
Quốc tế | IEC 61326-1: Industrial Electromagnetic Environment CISPR 11: Group 1, Class A |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch