
Ống phát hiện nhanh khí Carbon disulphide CS2 Gastec 13 (0.63~100ppm)
Hãng sản xuất: Gastec Model: 13 - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Vạch chỉ thị: 5 ~ 50 ppm
Thang đo:
+ 0.63 ~ 1.25 ppm, bơm 4 lần
+ 1.25 ~ 2.5 ppm, bơm 2 lần
+ 2.5 ~ 50 ppm, bơm 1 lần
+ 50 ~ 100 ppm, bơm 1/2 lần
Thời gian lấy mẫu: 3 phút mỗi lần bơm
Chuyển đổi màu: xanh da trời sang vàng
Phương trình phản ứng:
+ CS2 + CrO3 + H2S2O7 → SO2 + CO2;
+ SO2 + BaCl2 + H2O → BaSO3 + 2HCl;
+ HCl + Base → Chlorides
Hệ số biến đổi: 10% (2.5 ~ 10 ppm), 5% (10 ~ 50 ppm)
Số ống trong hộp: 5
Dùng thích hợp với bơm: GV-100S/110S
Measuring Range |
|
||||
Number of Pump Strokes |
|
||||
Correction Factor |
|
||||
Sampling Time | 3 minutes per pump stroke | ||||
Detecting Limit | 0.3 ppm (n=4) | ||||
Colour Change | Blue → Yellow | ||||
Reaction Principle | CS2 + CrO3 + H2S2O7 → SO2 + CO2 SO2 + BaCl2 + H2O → BaSO3 + 2HCl HCl + Base → Chlorides |
||||
Coefficient of Variation | 10% (for 2.5 to 10 ppm), 5% (for 10 to 50 ppm) | ||||
Shelf Life | 3 Years | ||||
Corrections for temperature & humidity | Temperature correction is necessary | ||||
Store the tubes at cool and dark place. |
Substance | Concentration | Interference | Change colour by itself to |
Ammonia | No | No | |
Hydrogen cyanide | 200 ppm | No | No |
sulphur dioxide | 1/ 5 time | + | Yellow |
Calibration gas generation | Diffusion tube method |
TLV-TWA | TLV-STEL | Explosive range |
1 ppm (2014) | - | 1.3 to 50% |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch