For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy li tâm sàn đứng Hettich ROTIXA 500 RS (4 x 1000 ml, 10000 rpm, tùy chỉnh nhiệt độ)


Ứng dụng: Nghiên cứu và kiểm tra chất lượng mẫu thức ăn, tế bào, mẫu đất, máu, kết tủa từ các phản ứng hóa học
Dung tích tối đa trong một rotor văng:  4 x 1000 ml
Tốc độ tối đa: 10000 vòng/ phút (phụ thuộc rotor)
Lực li tâm RCF tối đa: 17441
Kích thước (HxWxD): 973 x 650 x 814 mm
Trọng lượng: khoảng 219 kg
Nhiệt độ:  có thể thiết lập bất kỳ giá trị trong dải -20 °C đến +40 °C
Rotor thường sử dụng:
+ Rô to văng 4 x 1,000 ml (90°), max. RCF 5,252 – catalogue No. 4294 (Option)
+ Rô to văng 6 x 250 ml (90°), max. RCF 3,631 – catalogue No. 4296  (Option)
+ Rô to văng up to 16 microtitre plates or various racks (90°), max. RCF 2,652 – catalogue No. 4282  (Option)
+ Rô to góc14 x 50 ml (36°), max. RCF 17,441 – catalogue No. 4248 (Option)
Lưu ý: Chọn  mua thêm rotor, adapter đựng  ống nghiệm tương ứng các kích thước khác nhau (cần thiết)

Chi tiết

Catalog

Swing-out rotor, 4-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,500 min−1
RCF max.: 5,252
Cat. No. 4294 (without carriers)
 
Swing-out rotor, 6-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,000 min−1
RCF max.: 3,631
Cat. No. 4296 (without carriers)
 
Swing-out rotor, 2-place
Angle: 90°
RPM max.: 3,600 min−1
RCF max.: 2,652
Cat. No. 4282 (without carriers)
Angle rotor, 14-place
Angle: 36°
RPM max.: 10,000 min−1
RCF max.: 17,441
Cat. No. 4248
Angle rotor, 6-place
Angle: 25°
RPM max.: 9,500 min−1
RCF max.: 14,025
Cat. No. 4266
Swing-out rotor, 4-place, for ASTM tubes
Angle: 90°
RPM max.: 2,000 min−1
RCF max.: 984
Cat. No. 4274 (without carriers)
Angle rotor, 6-place, for Schlenk tubes
Angle: 45°
RPM max.: 2,000
RCF max.: 805
Cat. No. 4316
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi