
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay HORIBA U52 (pH, ORP, DO, COND, Salinity, TDS, Seawater, Temp, Turb (LED))
Hãng sản xuất: HORIBA Model: U52 P/N: 3200164502 Xuất xứ: Japan (Nhật Bản) Bảo hành: 12 Tháng - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
-Nhà sản xuất thiết bị đạt các tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001 và OHSAS 18001.
-Đầu đo:
+Nhiệt độ đo: -5oC tới 55oC.
+Đường kính đầu đo cực đại: ~96mm.
+Chiều dài đầu đo:~340mm.
+Chiều dài cáp(lựa chọn): 2m.
+Hiệu chuẩn tự động: sự dụng dung dịch pH4.
+Vật liệu tiếp xúc với chất lỏng: PPS, Thuỷ tinh, SUS316L, SUS304, FKM, PEEK, Q, Titan, màng FEP, POM.
+Chịu nước: Cấp bảo vệ JIS 8.
-Hộp điều khiển:
+Kích thước ngoài: 115(W)x66(D)x283(H)mm.
+Trọng lượng~800g.
+Màn hình đen trắng LCD: 320x240, backlight.
+Bộ nhờ dữ liệu: 10.000
+Giao tiếp: Cổng USB.
+Pin: 4 pin C.
+Chịu nước: Cấp bảo vệ JIS 7(khi nối cáp sensor).
+Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 70giờ (không dùng backlight).
+Nhiệt độ cất giữ: -10 tới 60oC.
+Nhiệt độ xung quanh: -5 tới 45oC.
-pH:
+Hiệu chuẩn hai điểm.
+Nhiệt độ tự động.
+Nguyên lý đo: Điện cực thuỷ tinh.
+Dải đo: 0-14.
+Độ phân giải: 0,01pH.
+Độ lặp: +/-0,05pH.
+Độ chính xác: +/-01pH.
-Thế oxy hoá khử Orp:
+Nguyên lý đo: Điện cực platin.
+Dải đo: -2000mV tới + 2000mV.
+Độ phân giải: 1mV.
+Độ lặp: +/-5mV.
+Độ chính xác: +/-15mV.
-Oxy hoà tan DO:
+Bù nhiệt tự động.
+Nguyên lý điên cực (màng).
+Dải đo: 0 tới 50mg/L.
+Độ phân giải: 0,01mg/L.
+Độ lặp: +/-0,1mg/L.
+Độ chính xác: Từ 0 tới 20mg/L là +/-0,2mg/L, 20 tới 50mg/L là +/-0,5mg/L.
-Độ dẫn Cond:
+Dải đo tự động.
+Chuyển đổi nhiệt độ tự động(25oC).
+Nguyên lý đo: 4 điện cực AC.
+Dải đo: 0 tới 10 S/m (0-100mS/cm).
+Độ phân giải: 0,000 tới 0,999 mS/cm là 0,001, từ 1,00 tới 9,99 mS/cm là 0,01, từ 10,0 tới 99,9mS/cm là 0,1, từ 0,0 tới 99,9mS/cm là 0,1, từ 0,100 tới 0,999S/m là 0,001, từ 1,00 tới 9,99S/m là 0,01.
+Độ lặp: +/-0,05% thang đo.
+Độ chính xác: +/-1% thang đo (điểm giữa của hai điểm hiệu chuẩn).
-Độ muối:
+Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn.
+Dải đo: 0 tới 70 PPT (phần nghìn).
+Độ phân giải: 0,1PPT.
+Độ lặp: +/-1PPT.
+Độ chính xác: +/-3PPT.
-Tổng rắn hoà tan (TDS):
+Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn.
+Dải đo: 0 tới 100g/L.
+Độ phân giải: 0,1% thang đo.
+Độ lặp: +/-2g/L.
+Độ chính xác: +/-5g/L.
-Trọng lượng riêng nước biển:
+Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn.
+Dải đo: 0 tới 50σt.
+Độ phân giải: 0,1σt.
+Độ lặp: +/-2σt.
+Độ chính xác: +/-5σt.
-Nhiệt độ:
-Nguyên lý đo: Điện trở nhiệt.
+Dải đo: -5 tới 55oC.
+Độ phân giải: 0,01oC.
+Độ lặp: +/-0,10oC (tại điểm hiệu chuẩn).
+Độ chính xác: Sensor platin JIS class B (+/-0,3+0,005 ǀtǀ).
-Độ đục:
+Nguyên lý: Nguồn sáng LED và tán xạ 30o.
+Dải đo: 0 tới 800NTU.
+Độ phân giải: 0,1NTU.
+Độ lặp: +/-5% (giá trị đọc) hoặc +/-0,5NTU tuỳ theo cái nào lớn hơn.
+Độ chính xác: +/-5% (giá trị đọc) hoặc +/-1NTU tuỳ theo cái nào lớn hơn.
Máy chính cung cấp bao gồm:
01 Lọ dung dịch chuẩn pH4 500mL.
01 Lọ dung dịch nội so sánh 250mL.
01 Bộ dung dịch nội sensor DO gồm: lọ dung dịch nội 50mL, giấy nhám, xi lanh.
01 Bộ phụ kiện của màng DO.
01 Càlê cho sensor DO.
01 Chổi làm sạch.
01 Cốc hiệu chuẩn.
01 Ba lô.
01 Dây đai.
04 pin kiềm.
01 Lọ mỡ silicon.
U-50 series Feature comparison
U-51 |
U-52 |
U-52G |
U-53 |
U-53G |
U-54 |
U-54G |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
pH |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
Dissolved Oxygen |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
Conductivity |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
Salinity |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
TDS(Total Dissolved Solid) |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
Seawater specific gravity |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
Temperature |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
Turbidity (LED) |
— |
○ |
○ |
— |
— |
○ |
○ |
Turbidity (Tangsten lamp) |
— |
— |
— |
○ |
○ |
— |
— |
Water depth |
— |
— |
○ |
○ |
○ |
○* |
○* |
ORP (Oxidation Reduction Potential) |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
○ |
GPS |
— |
— |
○ |
— |
○ |
— |
○ |
Note: *U-54/G(2m) dont have the feature of water depth.
Sensor Probe
U- |
U- |
U- |
U- |
U- |
U-54 |
U-54G |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Max.items displaying simultaneously |
10 |
11 |
11 |
11 |
11 |
11 |
11 |
Measurement temperature |
-10 to 55°C |
||||||
Max. sensor diameter |
Approx. 96mm |
||||||
Probe length |
Approx. 340mm |
||||||
Cable length |
Standard: 2m, Option: 10m,30 m |
||||||
Mass |
Approx. 1800g |
||||||
Automatic calibration |
Applying to all models |
||||||
Turbidity wiper |
– |
– |
– |
○ |
○ |
– |
– |
Measurement depth |
Max. 30 m |
||||||
Material contact with liquid |
PPS, glass, SUS316L, SUS304, FKM, PEEK, Q,Titaniumu, |
||||||
Water resistance |
JIS protection livel 8 |
Monitor
U-51 |
U-52 |
U-52G |
U-53 |
U-53G |
U- |
U- |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Outer dimensions |
115(W) X 66(D) X 283(H) mm |
||||||
Mass |
Approx. 800 g |
||||||
LCD |
320 X 240 liquid crystal display with backlight (black and white) |
||||||
Data memory |
10,000 |
||||||
Communication |
USB |
||||||
Battery |
C batteries X 4 |
||||||
Water resistance |
JIS protection level 7 (when sensor cable is fitted) |
||||||
Battery life |
U-51, U-52, U-52G: |
Approx. 70 hours (without backlight) |
Approx. 70 hours (without backlight) |
||||
Storage temperature |
-10 to 60°C |
||||||
Ambient temperature |
-5 to 45°C |
pH(All models in common)
- Two-point calibration
- Automatic temperature
Specification attribute |
Specification value |
---|---|
Measurement principle |
Glass electrode method |
Range |
pH 0 to 14 |
Resolution |
0.01pH |
Repeatability |
±0.05pH |
Accuracy |
±0.1pH |
Oxidation Reduction Potential (ORP)
Specification attribute |
Specification value |
---|---|
Measurement principle |
Platinum electrode method |
Range |
-2000 mV to +2000 mV |
Resolution |
1 mV |
Repeatability |
±5 mV |
Accuracy |
±15 mV |
Dissolved Oxygen (DO, All models in common)
- Salinity conversion (0 to 70 PPT / automatic)
- Automatic temperature compensation
Specification attribute |
Specification value |
---|---|
Measurement principle |
Polarographic method |
Range |
0 to 50.0 mg/L |
Resolution |
0.01 mg/L |
Repeatability |
±0.1 mg/L |
Accuracy |
0 to 20 mg/L: ±0.2 mg/L |
Conductivity (COND, All models in common)
- Auto range
- Automatic temperature conversion (25°C)
Specification attribute |
Specification value |
---|---|
Measurement principle |
4 AC electrode method |
Range |
0 to 10 S/m (0 to 100 mS/cm) |
Resolution |
0.000 to 0.999 mS/cm:0.001 |
Repeatability |
±0.05% F.S. |
Accuracy |
*±1% F.S. |
Salinity
Specification attribute |
Specification value |
---|---|
Measurement principle |
Conductivity conversion |
Range |
0 to 70 PPT (permillage) |
Resolution |
0.1 PPt |
Repeatability |
±1 PPT |
Accuracy |
±3 PPT |
Total Dissolved Solid (TDS)
- Conversion factor setting
Specification attribute |
Specification value |
---|---|
Measurement principle |
Conductivity conversion |
Range |
0 to 100 g/L |
Resolution |
0.1% F.S. |
Repeatability |
±2 g/L |
Accuracy |
±5 g/L |
Seawater specific gravity
- Display δ1, δ0, δ15
Specification attribute |
Specification value |
---|---|
Measurement principle |
Conductivity conversion |
Range |
0 to 50 δt |
Resolution |
0.1 δt |
Repeatability |
±2 δt |
Accuracy |
±5 δt |
Temperature
Specification attribute |
Specification value |
---|---|
Measurement principle |
Thermistor method |
Range |
-10 to 55°C |
Resolution |
0.01°C |
Repeatability |
*±0.10°C (at calibration point) |
Accuracy |
JIS class B platinum thermometer sensor (±0.3+0.005 |t|) |
Turbidity (TURB)
U-51 |
U-52 |
U-52G |
U-53 |
U-53G |
U- |
U- |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Measurement principle |
– |
LED |
Tungsten lamp |
LED |
LED |
||
Range |
– |
0 to 800 NTU |
0 to 1000 NTU |
0 to 1000 NTU |
0 to 1000 NTU |
||
Resolution |
– |
0 to 99.9 NTU: 0.1, |
0 to 9.99 NTU: 0.01, |
0 to 0.99 NTU: 0.01, |
0 to 0.99 NTU: 0.01, |
||
Repeatability |
– |
*±5% (reading) or ±0.5 NTU whichever is greater |
±3% (reading) or ±0.1 NTU whichever is greater |
±5% (reading) or ±0.5 NTU whichever is greater |
±5% (reading) or ±0.5 NTU whichever is greater |
||
Accuracy |
– |
±5% (reading) or ±1 NTU whichever is greater |
0 to 10 NTU: ±0.5 |
±5% (reading) or ±1 NTU whichever is greater |
±5% (reading) or ±1 NTU whichever is greater |
Water depth
U- 51 |
U-52 |
U-52G |
U-53 |
U-53G |
U-54 |
U-54G |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Measurement principle |
– |
– |
Pressure method |
Pressure method, |
Pressure method, only 10m and 30m product |
||
Range |
– |
– |
0 to 30 m |
||||
Resolution |
– |
– |
0.05 m |
||||
Repeatability |
– |
– |
±1% F.S. |
||||
Accuracy |
– |
– |
±0.3 m |
GPS
12 channel parallel (This is availalble for U-52G, U-53G and U-54G.)
Note:
*Battery life based on continuous operation using alkaline C dry batteries when the monitor temperature is over 20℃ and the backlight OFF.
*Accuracy is measured by calibrating 4 points for turbidity and electrical conductivity and 2 points for all other measurements against standard solution.
*Repeatability is measured by the ability to reproduce the results against the standard solution (at 25℃ normal pressure condition).
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch