For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011

 Chỉ thị số.

 DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V

 ACV: 6.000/60.00/600.0/600V

 Tần số: 10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz

 DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A

 ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A

 Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ

 Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA

 Kiểm tra tụ: 40/400nF/4/40/400/4000µF

 Nhiệt độ: 50...300độ C (58...572độ F) 

 Nguồn : R6 (1.5V) × 2 

 Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm

Chi tiết

Ngừng SX

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 được thiết kế để thực hiện đo lường của các thiết bị điện áp thấp: đo dòng điện, điện áp, điện trở, tụ điện, diode.

  • Thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế: IEC 61010-1, IEC 61010-031, IEC 61326
  • Chức năng REL để kiểm tra sự khác biệt của giá trị đo (Express: Độ rộng xung / Pulse: giai đoạn như tỷ lệ phần trăm)
  • Chức năng HOLD giữ Dữ liệu hiện tại và bảo vệ cầu chì
  • Diode và chức năng kiểm tra liên tục thiết bị
  • Chức năng MIN/MAX để ghi lại giá trị đo min & max 
  • Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F) 
  • Đo nhiệt độ kiểu: ºC hoặc ºF
  • Màn hình hiển thị 6040 điểm
  • Tự động tắt sau 15 phút không hoạt động

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng để đảm bảo an toàn cho thiết bị và người sử dụng tại đây

Dong ho van nang kyoritsu 1011

                                   Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011, K1011

Tags: Đồng hồ vạn năng, Đồng hồ đo điện đa năng, Dong ho van nang

 
DC V 600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V
(Input Impedance: 10MΩ, 100MΩ only 600mV)
|±0.5%±2dgt (600.0mV/6.000/60.00/600.0V)
|±0.8%±3dgt (600V)
AC V 6.000/60.00/600.0/600V
(Input Impedance: 10MΩ)
|±1.0%±3dgt (6.000/60.00/600.0V)
|±1.5%±3dgt (600V)
DC A 600/6000µA/60/600mA/6/10A
|±1.2%±3dgt (600/6000µA/60/600mA)
|±2.0%±5dgt (6/10A)
AC A 600/6000µA/60/600mA/6/10A
|±1.5%±4dgt (600/6000µA/60/600mA)
|±2.2%±5dgt (6/10A)
Ω 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ
|±1.0%±2dgt (600Ω/6/60/600kΩ/6MΩ)
|±2.0%±3dgt (60MΩ)
Continuity buzzer 0~600Ω (Buzzer sounds below 100Ω)
Diode Check 2.8V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
Capacitance 40/400nF/4/40/400/4000µF
Frequency 10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz
DUTY 0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period)
|±2.0%±2dgt (~10kHz)
Temperature -50~300ºC (-58~572ºF)
(with the use of Temperature probe 8216)
Note: KEW 1011 can measure max. 700ºC
In order to measure over 300ºC, please use a K-type temperature probe available in the market.
Display 6040 Counts
Withstand Voltage AC 3700V / 1min.
Applicable standards IEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution degree 2
IEC 61010-1 CAT.II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031
IEC 61326
Power Source R6P (1.5V) × 2 (Auto-power-OFF within 15 minutes)
Dimensions 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
Weight Approx. 280g
Accessories 7066A (Test leads)
8216 (K-type Temperature probe)
0.8A/600V (Ceramic Fuse) × 1built-in
10A/600V (Ceramic Fuse) × 1built-in
R6P × 2Instruction Manual
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi