
Máy dò phóng xạ gamma và phóng xạ hạt nhân cầm tay Polimaster PM1710GNA (gamma, nơtron)
Hãng sản xuất: POLIMASTER Model: PM1710GNA Xuất xứ: EU (châu âu) - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
- Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA
- Chức năng tìm kiếm và đo phổ tia γ
+ Máy dò: CsI(Tl)
+ Độ nhạy với 137Сs: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h))
+ Độ nhạy với 241Am: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h))
+ Phạm vi năng lượng : 0.045 – 3.0 MeV
- Chức năng tìm phóng xạ hạt nhân
+ Đầu dò: He-3
+ Độ nhạy
cho Pu - α-Be: 0.1 (counts·cm2)/neutron
cho thermal neutrons: 7.0 (counts·cm2)/neutron
cho Pu - α-Be on a phantom or in the moderator chamber: 1.0 (counts·cm2)/neutron
+ Phạm vi năng lượng: 0.025 eV - 14 MeV
+ Giải hiển thị: 001 – 999 s-1
+ Kích thước: 195 x 82 x 32 mm
+ Trọng lượng : 650 g (22.9 oz)
- Thả dơi thử nghiệm trên bề mặt bê tông : 0.7 m
+ Cấp bảo vệ: IP65
+ Nguồn Pin: 1 pin AA /1000 h
- Kết nối với PC: IRDA
Phụ kiện: máy PM1710GNA, pin AA, đầu cảnh báo rung từ xa, miếng da bao cổ tay, adapter kết nối PC cổng IR, hộp làm việc của máy, cần tay cầm kéo dài Telescopic, CD phần mềm, HDSD, hộp đựng
Máy dò bức xạ Gamma PM1710A và Máy dò bức xạ gamma-neutron PM1710GNA có độ nhạy cao nhất trong số các các công cụ tìm kiếm cầm tay của Polimaster. Chúng được thiết kế để phát hiện và xác định vị trí ngay cả những dấu vết nhỏ nhất của vật liệu phóng xạ và hạt nhân.
PM1710A | PM1710GNA | |
---|---|---|
Standards compliance |
ITRAP/IAEA requirements | ITRAP/IAEA requirements |
Search and spectrometry γ-channel | ||
Detector |
CsI(Tl) | CsI(Tl) |
Sensitivity for 137Сs, no less |
500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) | 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) |
Sensitivity for 241Am, no less |
500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) | 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) |
Energy range |
0.045 – 3.0 MeV | 0.045 – 3.0 MeV |
Indication range | 1 – 3000 · R/h (0.01 – 30· Sv/h) | 1 – 3000 · R/h (0.01 – 30· Sv/h) |
Accuracy of DER indication (at 137Сs) in the range of 0.1 – 20 µSv/h (10 – 2000 µR/h), no less |
± (20 + К/ Η ) %, where Η – is the indicated DER, К – a coefficient of 1 µSv/h |
± (20 + К/ Η ) %, where Η – is the indicated DER, К – a coefficient of 1 µSv/h |
The number of accumulation channels of the scintillation spectra |
![]() |
![]() |
The number of spectra, stored in non-volatile memory |
![]() |
![]() |
Search neutron-channel | ||
Detector |
![]() |
He-3 |
Sensitivity - for Pu - α-Be - for thermal neutrons - for Pu - α-Be on a phantom or in the moderator chamber |
0.1 (counts·cm2)/neutron 7.0 (counts·cm2)/neutron 1.0 (counts·cm2)/neutron |
|
Energy range |
![]() |
0.025 eV - 14 MeV |
Indication range | 001 – 999 s-1 | |
Measuring γ-channel | ||
Detector |
![]() |
![]() |
Dose rate |
![]() |
![]() |
Energy range |
![]() |
![]() |
Measuring α and β-channel | ||
Detector |
![]() |
![]() |
Measurement range of α-flux density |
![]() |
![]() |
Measurement range of β-flux density |
![]() |
![]() |
Energy range of β measuring |
![]() |
![]() |
Physical Parameters | ||
Dimensions |
172 x 57 x 32 mm | 195 x 82 x 32 mm |
Weight |
420 g (14.8 oz) | 650 g (22.9 oz) |
Drop test on concrete floor: |
0.7 m (2.3 ft) | 0.7 m (2.3 ft) |
Environmental Characteristics | ||
Temperature |
-30 to + 50 °C (-22 to +122 °F) | -30 to + 50 °C (-22 to +122 °F) |
Humidity |
up to 95 % at 35 °С (95 °F) | up to 95 % at 35 °С (95 °F) |
Environmental protection |
IP65 | IP65 |
Power | ||
Batteries |
one AA battery | one AA battery |
Battery lifetime |
1000 hours | 1000 hours |
PC Communication | ||
PC Communication | IRDA | IRDA |
Operation manuals:
- PM1710 Manual, 947.08 Kb
Software:
Software user guides:
- PM PRD (1703) software user guide, 273.16 Kb
Product Brochures:
Certificates:
- PM1710 ITRAP Certificate, 95.46 Kb
- PM1710 Certificate - Russia, 810.99 Kb
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch