
Máy dò bức xạ Radmetron PM1401GNM (0.025 eV – 14 MeV; 33 keV – 3 MeV; 0.1 – 9999 μSv/h)
Hãng sản xuất: Radmetron Model: PM1401GNM - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Đầu dò: Nhấp nháy CsI(Tl), ống 3He, ống Geiger-Muller
Dải năng lượng đo bức xạ neutron: 0.025 eV – 14 MeV
Dải năng lượng đo bức xạ photon: 33 keV – 3 MeV
Dải đo suất liều tương đương (DER): 0.1 – 9999 μSv/h
Dải chỉ thị DER: 0.01 – 9999 μSv/h
Dải chỉ thị tốc độ đếm neutron: 1.0 - 99 с⁻¹
Độ chính xác đo DER: ±20%
Độ nhạy với bức xạ neutron:
đối với Pu-α-Be: 0.1 (counts·cm²)/neutron
đối với neutron nhiệt: 7.0 (counts·cm²)/neutron
đối với Pu-α-Be, khi sử dụng buồng làm chậm hoặc trên phantom: 1.0 (counts·cm²)/neutron
Thời gian báo động; neutron: 2 s (tương ứng ANSI N42.32)
Thời gian báo động; photon: 2 s (tương ứng ANSI N42.32)
Loại cảnh báo: hình ảnh, âm thanh, rung (bên ngoài)
Giao tiếp PC: USB
Kích thước: 195х57х32 mm
Trọng lượng: 0.45 kg
Cấp bảo vệ: IP65
Thử nghiệm thả rơi trên sàn bê tông: 0.7 m
Áp suất khí quyển: từ 84 đến 106.7 kPa
Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến 50°C (Dải LCD: -15°C đến +50 °C)
Độ ẩm: lên đến 98 % tại 35 °C (+95 °F)
Điện áp cung cấp: 1.5 (+ 0.1; - 0.4) V (một pin АА (LR6))
Thời lượng pin: không ít hơn 800 h
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch