
Máy đo tốc độ vòng quay SCHMIDT DT-205LS (6 - 25000 rpm or 6 - 99999 rpm)
Hãng sản xuất: SCHMIDT Model: DT-205LS - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Phạm vi đo (dấu thập phân động):
+ Vòng quay (tiếp điểm): 6 – 25000 rpm;
+ Vòng quay (không tiếp xúc): 6 – 99999 rpm
+ Tốc độ: e. g. 0.11 – 3810 m/min; 0.9 – 99999 m/h; 0.6 – 99999 in/min; 0.05 – 12500 ft/min; 3 – 99999 ft/h; 0.02 – 4167 yd/min; 1.0 – 9999 yd/h; 0.0006 – 142.5 mil/h
+ Chiều dài: 0.5 – 99999 cm; 0.005 – 99999 m; 0.1 – 9999.9 in; 0.01 – 99999 ft, 0.005 – 9999.9 yd
Độ chính xác: 6 – 8300 rpm (±1 rpm) ±1 digit; 8301 – 25000 rpm (±2 rpm) ±1 digit; 25001 – 99999 rpm (±0.01% of reading) ±1 digit
+ Tốc độ và độ dài: ±0.4 % giá trị đọc ±1 digit
Đơn vị đo:
+ Vòng quay: rpm; rph
+ Tổng số vòng quay (bộ đếm): rev
+ Tốc độ: m/min; m/h; ft/min; ft/h; yd/min; yd/h; in/min; in/h; mil/h
+ Chiều dài: cm; m; in; ft; yd
Laser, loại 2: Đầu ra<1 mW, bước sóng 670 nm, tối đa. khoảng cách đo 2 m
Hệ thống bộ nhớ: 13 lần đọc (bao gồm MIN + MAX + lần cuối) trong 5 phút sau lần sử dụng cuối cùng
Độ phân giải: Chiều dài: 0.03810 m/xung (có bộ chuyển đổi); Vòng quay: 8 xung/vòng quay (có bộ chuyển đổi)
Màn hình: 5 chữ số, LCD 12 mm
Cập nhật hiển thị: 1 giây
Chỉ báo vượt phạm vi: Màn hình nhấp nháy
Tự động tắt nguồn: Sau 5 phút không sử dụng
Nguồn điện: 2 x 1,5 V Loại AA, xấp xỉ. 40h sử dụng liên tục
Chỉ báo pin yếu: “Low Bat” nhấp nháy trên màn hình
Phạm vi nhiệt độ: 5 – 45 ° C
Độ ẩm không khí: 85% RH, tối đa.
Vật liệu vỏ: Nhôm đúc
Cố định chân máy: ren 1/4-20 UNC
Kích thước: 203 x 60 x 46 mm (LxWxH)
Trọng lượng, tịnh (tổng): Xấp xỉ. 350 g (800 g)
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch