
Hanna HI83399-02 Water & Wastewater Multiparameter (with COD) Photometer and pH meter
Manufacturer: HANNA Model: HI83399-02 Origin: Romania - Contact
See more: Equipment Calibration-Inspection & Repair Service
Call for the best price
Hanoi city: (024) 35.381.269
Danang city: (023) 63.747.711
Bac Ninh city: (0222) 730.39.68
Hai Phong city: (0225) 730.03.89
HCM city: (028) 38.119.636
Dong Nai: 0932.160.940
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH
Thang đo |
-2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải |
0.1 pH |
Độ chính xác |
±0.01 pH |
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt |
Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check |
Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Thang đo mV(pH) |
±1000 mV |
Độ phân giải mV(pH) |
0.1 mV |
Độ chính xác mV (pH) |
±0.2 mV |
Các chỉ tiêu đo quang (nhấn vào mã thuốc thử để xem chi tiết)
LR: thang thấp, ULR: thang siêu thấp, HR: thang cao, UHR: thang siêu cao
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
COD thang thấp |
0 to 150 mg/L |
1 mg/L |
±5 mg/L ±4% kết quả đo |
|
COD thang trung |
0 to 1500 mg/L |
1 mg/L |
±15 mg/L ±4% kết quả đo |
|
COD thang cao |
0 to 15000 mg/L |
1 mg/L |
±150 mg/L ±2% kết quả đo |
|
Độ hấp thụ |
0.000 to 4.000 Abs |
0.001 Abs |
+/-0.003Abs @ 1.000 Abs |
- |
Kiềm (nước biển) |
0 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Kiềm (nước ngọt) |
0 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Nhôm |
0.00 to 1.00 mg/L Al3+ |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Amoni LR |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Amoni LR (ống phá mẫu) |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Amoni MR |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Amoni HR |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Amoni HR (ống phá mẫu) |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L
|
±1 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Anion hoạt động bề mặt |
0.00 to 3.50 mg/L SDBS |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±3% kết quả đo |
HI95769-01 |
Brom |
0.00 to 8.00 mg/L Br2 |
0.01 mg/L |
±0.08 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Canxi (nước ngọt) |
0 to 400 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±10 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Canxi (nước biển) |
200 to 600 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±6% kết quả đo |
|
Cloride |
0.0 to 20.0 mg/L Cl- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±6% kết quả đo |
|
Chlorine Dioxide |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Clo,* dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93701-F |
Clo dư LR |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Clo,* tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93701-T |
Clo,* tổng LR |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả đo |
HI95761-01 |
Clorine HR |
0 to 500 mg/L Cl2 |
1 mg/L |
±3 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Crom VI HR |
0 to 1000 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±5 μg/L ±4% kết quả đo |
|
Crom VI LR |
0 to 300 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±1 μg/L ±4% kết quả đo |
|
Màu của nước |
0 to 500 PCU |
1 PCU |
±10 PCU ±5% kết quả đo |
-- |
Đồng HR |
0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Đồng LR |
0.000 to 1.500 mg/L Cu2+ |
0.001 mg/L |
±0.01 mg/L ±5% kết quả đo |
HI95747-01 |
Axit Cyanuric |
0 to 80 mg/L CYA |
1 mg/L |
±1 mg/L ±15% kết quả đo |
|
Flo LR |
0.00 to 2.00 mg/L F- |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Flo HR |
0.0 to 20.0 mg/L F- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Độ cứng tổng LR |
0 to 250 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Độ cứng tổng MR |
200 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±7 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Độ cứng tổng HR |
400 to 750 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±10 mg/L ±2% kết quả đo |
|
Độ cứng canxi |
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Độ cứng magie |
0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Hydrazine |
0 to 400 μg/L N2H4 |
1 μg/L |
±4% F.S |
|
Iot |
0.0 to 12.5 mg/L I2 |
0.1 mg/L |
±0.1 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Sắt HR |
0.00 to 5.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±2% kết quả đo |
|
Sắt LR |
0.000 to 1.600 mg/L Fe |
0.001 mg/L |
±0.01 mg/L |
|
Magie |
0 to 150 mg/L Mg2+ |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Mangan HR |
0.0 to 20.0 mg/L Mn |
0.1 mg/L |
±0.2 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Mangan LR |
0 to 300 μg/L Mn |
1 μg/L |
±10 μg/L ±3% kết quả đo |
|
Molybdenum |
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ |
0.1 mg/L |
±0.3 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93730-01 |
Niken HR |
0.00 to 7.00 g/L Ni |
0.01 g/L |
±0.07 g/L ±4% kết quả đo |
|
Niken LR |
0.000 to 1.000 mg/L Ni |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±7% kết quả đo |
|
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả đo |
|
Nitrat (ống phá mẫu) |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±1.0 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Nitrit nước ngọt HR |
0 to 150 mg/L NO2-N |
1 mg/L |
±4 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Nitrit nước ngọt LR |
0 to 600 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±20 μg/L ±4% kết quả đo |
|
Nitrit nước biển ULR |
0 to 200 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±10 μg/L ±4% kết quả đo |
|
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 to 10.0 mg/L O2 |
0.1 mg/L |
±0.4 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Nitơ tổng (ống phá mẫu) |
0.0 to 25.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±1.0 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Nitơ tổng (ống phá mẫu) |
0 đến 150 mg/L N |
1 mg/L |
±1.0 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Chất khử oxy |
0 to 1000 μg/L DEHA 0.00 to 1.50 mg/L (as Carbohydrazide) 0.00 to 2.50 mg/L (as Hydroquinone) 0.00 to 4.50 mg/L (as ISO-ascorbic acid) |
1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả đo |
- |
Ozone |
0.00 to 2.00 mg/L O3 |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±3% kết quả đo |
|
pH |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
|
Photphat HR (nước ngọt) |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L |
±1 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Photphat LR (nước ngọt) |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Photphat ULR (nước biển) |
0 to 200 μg/L P |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả đo |
|
Photpho, Axit Hydrolyzable |
0.00 to 1.60 mg/L P |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Photpho, Reactive LR |
0.00 to 1.60 mg/L P |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Photpho, Reactive HR |
0.0 to 32.6 mg/L P |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Photpho tổng LR |
0.00 to 1.15 mg/L P |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±6% kết quả đo |
|
Photpho tổng HR |
0.0 to 32.6 mg/L P |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Kali |
0.0 to 20.0 mg/L K |
0.1 mg/L |
±3.0 mg/L ±7% kết quả đo |
|
Silica LR |
0.00 to 2.00 mg/L SiO2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Silica HR |
0 to 200 mg/L SiO2 |
1 mg/L |
±1 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Bạc |
0.000 to 1.000 mg/L Ag |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Sunfat |
0 to 150 mg/L SO42- |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Kẽm |
0.00 to 3.00 mg/L Zn |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.
THÔNG SỐ MÁY
Điện cực pH |
Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi |
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi |
1000 mẫu |
Kết Nối |
USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
GLP |
Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
Màn hình |
LCD có đèn nền 128 x 64 |
Pin |
Pin sạc 3.7VDC |
Nguồn điện |
5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước |
206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8") |
Khối lượng |
1.0 kg (2.2 lbs.) |
Nguồn sáng |
5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
Đầu dò ánh sáng |
Silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth |
8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy |
±1 nm |
Cuvet |
Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm) |
Số phương pháp |
Tối đa 128 |
Bảo hành |
12 tháng |
Cung cấp gồm |
HI83399 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn |
- Quality Engagement
- Easy change and return
- Delivery Avaliable
- Favorable payment